Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/RYO
Lịch sử thay đổi trong LTL/RYO tỷ giá
LTL/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 LTL = 16.6522 RYO
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.84% (15.3004 RYO — 16.6522 RYO)
Thay đổi trong LTL/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.33% (33.5264 RYO — 16.6522 RYO)
Thay đổi trong LTL/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.38% (32.8992 RYO — 16.6522 RYO)
Thay đổi trong LTL/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.14% (43.9829 RYO — 16.6522 RYO)
Litva Litva/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 16.547 RYO | ▼ -0.63 % |
17/05 | 17.1625 RYO | ▲ 3.72 % |
18/05 | 17.6222 RYO | ▲ 2.68 % |
19/05 | 17.3135 RYO | ▼ -1.75 % |
20/05 | 18.5936 RYO | ▲ 7.39 % |
21/05 | 18.9668 RYO | ▲ 2.01 % |
22/05 | 20.414 RYO | ▲ 7.63 % |
23/05 | 23.1521 RYO | ▲ 13.41 % |
24/05 | 23.3972 RYO | ▲ 1.06 % |
25/05 | 21.8594 RYO | ▼ -6.57 % |
26/05 | 21.4431 RYO | ▼ -1.9 % |
27/05 | 20.8462 RYO | ▼ -2.78 % |
28/05 | 20.6051 RYO | ▼ -1.16 % |
29/05 | 2.445825 RYO | ▼ -88.13 % |
30/05 | 2.686781 RYO | ▲ 9.85 % |
31/05 | 2.78921 RYO | ▲ 3.81 % |
01/06 | 2.177874 RYO | ▼ -21.92 % |
02/06 | 2.199058 RYO | ▲ 0.97 % |
03/06 | 3.514518 RYO | ▲ 59.82 % |
04/06 | 3.347141 RYO | ▼ -4.76 % |
05/06 | 3.361624 RYO | ▲ 0.43 % |
06/06 | 3.56206 RYO | ▲ 5.96 % |
07/06 | 3.051112 RYO | ▼ -14.34 % |
08/06 | 3.217852 RYO | ▲ 5.46 % |
09/06 | 3.292254 RYO | ▲ 2.31 % |
10/06 | 3.294636 RYO | ▲ 0.07 % |
11/06 | 3.49383 RYO | ▲ 6.05 % |
12/06 | 2.90874 RYO | ▼ -16.75 % |
13/06 | 2.978444 RYO | ▲ 2.4 % |
14/06 | 3.062523 RYO | ▲ 2.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.2625 RYO | ▲ 9.67 % |
27/05 — 02/06 | 14.3626 RYO | ▼ -21.35 % |
03/06 — 09/06 | 14.1499 RYO | ▼ -1.48 % |
10/06 — 16/06 | 18.3151 RYO | ▲ 29.44 % |
17/06 — 23/06 | 18.2513 RYO | ▼ -0.35 % |
24/06 — 30/06 | 21.5467 RYO | ▲ 18.06 % |
01/07 — 07/07 | 7.5638 RYO | ▼ -64.9 % |
08/07 — 14/07 | 6.535439 RYO | ▼ -13.6 % |
15/07 — 21/07 | 8.766927 RYO | ▲ 34.14 % |
22/07 — 28/07 | 9.209347 RYO | ▲ 5.05 % |
29/07 — 04/08 | 8.370102 RYO | ▼ -9.11 % |
05/08 — 11/08 | 72.3809 RYO | ▲ 764.76 % |
Litva Litva/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.3173 RYO | ▼ -2.01 % |
07/2024 | 17.6309 RYO | ▲ 8.05 % |
08/2024 | 15.1084 RYO | ▼ -14.31 % |
09/2024 | 21.2664 RYO | ▲ 40.76 % |
10/2024 | 7.683296 RYO | ▼ -63.87 % |
11/2024 | 7.191713 RYO | ▼ -6.4 % |
12/2024 | 77.2407 RYO | ▲ 974.02 % |
01/2025 | 73.1672 RYO | ▼ -5.27 % |
02/2025 | 84.7303 RYO | ▲ 15.8 % |
03/2025 | 38.9858 RYO | ▼ -53.99 % |
04/2025 | 33.5608 RYO | ▼ -13.92 % |
05/2025 | 44.1808 RYO | ▲ 31.64 % |
Litva Litva/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.6292 RYO |
Tối đa | 18.9447 RYO |
Bình quân gia quyền | 16.9966 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.6292 RYO |
Tối đa | 46.7772 RYO |
Bình quân gia quyền | 28.6095 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.6292 RYO |
Tối đa | 46.7772 RYO |
Bình quân gia quyền | 30.0204 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: