Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/UBQ
Lịch sử thay đổi trong LTL/UBQ tỷ giá
LTL/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 LTL = 14.2863 UBQ
▼ -59.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.64% (32.2069 UBQ — 14.2863 UBQ)
Thay đổi trong LTL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.93% (28.534 UBQ — 14.2863 UBQ)
Thay đổi trong LTL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 31.9% (10.8311 UBQ — 14.2863 UBQ)
Thay đổi trong LTL/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 161.37% (5.466031 UBQ — 14.2863 UBQ)
Litva Litva/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 13.9756 UBQ | ▼ -2.18 % |
18/05 | 13.9584 UBQ | ▼ -0.12 % |
19/05 | 14.4383 UBQ | ▲ 3.44 % |
20/05 | 18.9482 UBQ | ▲ 31.24 % |
21/05 | 17.3416 UBQ | ▼ -8.48 % |
22/05 | 18.0026 UBQ | ▲ 3.81 % |
23/05 | 18.122 UBQ | ▲ 0.66 % |
24/05 | 17.038 UBQ | ▼ -5.98 % |
25/05 | 16.5732 UBQ | ▼ -2.73 % |
26/05 | 17.4152 UBQ | ▲ 5.08 % |
27/05 | 17.1914 UBQ | ▼ -1.29 % |
28/05 | 20.3359 UBQ | ▲ 18.29 % |
29/05 | 21.7246 UBQ | ▲ 6.83 % |
30/05 | 18.5567 UBQ | ▼ -14.58 % |
31/05 | 19.3516 UBQ | ▲ 4.28 % |
01/06 | 20.2876 UBQ | ▲ 4.84 % |
02/06 | 20.4216 UBQ | ▲ 0.66 % |
03/06 | 20.1417 UBQ | ▼ -1.37 % |
04/06 | 20.5113 UBQ | ▲ 1.83 % |
05/06 | 21.1364 UBQ | ▲ 3.05 % |
06/06 | 22.2006 UBQ | ▲ 5.04 % |
07/06 | 21.8416 UBQ | ▼ -1.62 % |
08/06 | 21.6713 UBQ | ▼ -0.78 % |
09/06 | 21.4313 UBQ | ▼ -1.11 % |
10/06 | 21.9349 UBQ | ▲ 2.35 % |
11/06 | 26.5773 UBQ | ▲ 21.16 % |
12/06 | 37.691 UBQ | ▲ 41.82 % |
13/06 | 21.5459 UBQ | ▼ -42.84 % |
14/06 | 22.4484 UBQ | ▲ 4.19 % |
15/06 | 6.868066 UBQ | ▼ -69.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.3864 UBQ | ▲ 21.7 % |
27/05 — 02/06 | 19.7395 UBQ | ▲ 13.53 % |
03/06 — 09/06 | 16.5824 UBQ | ▼ -15.99 % |
10/06 — 16/06 | 18.8578 UBQ | ▲ 13.72 % |
17/06 — 23/06 | 18.6437 UBQ | ▼ -1.14 % |
24/06 — 30/06 | 17.4326 UBQ | ▼ -6.5 % |
01/07 — 07/07 | 20.1468 UBQ | ▲ 15.57 % |
08/07 — 14/07 | 23.1672 UBQ | ▲ 14.99 % |
15/07 — 21/07 | 21.0789 UBQ | ▼ -9.01 % |
22/07 — 28/07 | 28.1122 UBQ | ▲ 33.37 % |
29/07 — 04/08 | 25.3658 UBQ | ▼ -9.77 % |
05/08 — 11/08 | 7.926591 UBQ | ▼ -68.75 % |
Litva Litva/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.0186 UBQ | ▼ -1.87 % |
07/2024 | 18.6453 UBQ | ▲ 33 % |
08/2024 | 20.9045 UBQ | ▲ 12.12 % |
09/2024 | 22.4288 UBQ | ▲ 7.29 % |
10/2024 | 23.1674 UBQ | ▲ 3.29 % |
11/2024 | 22.5692 UBQ | ▼ -2.58 % |
12/2024 | 33.9343 UBQ | ▲ 50.36 % |
01/2025 | 55.7628 UBQ | ▲ 64.33 % |
02/2025 | 42.1923 UBQ | ▼ -24.34 % |
03/2025 | 46.0048 UBQ | ▲ 9.04 % |
04/2025 | 61.8612 UBQ | ▲ 34.47 % |
05/2025 | 7.702142 UBQ | ▼ -87.55 % |
Litva Litva/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.2863 UBQ |
Tối đa | 64.4922 UBQ |
Bình quân gia quyền | 38.462 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.2863 UBQ |
Tối đa | 64.4922 UBQ |
Bình quân gia quyền | 33.1343 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.645213 UBQ |
Tối đa | 64.4922 UBQ |
Bình quân gia quyền | 18.8403 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: