Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/WPR
Lịch sử thay đổi trong LTL/WPR tỷ giá
LTL/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 LTL = 926.66 WPR
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.02% (926.47 WPR — 926.66 WPR)
Thay đổi trong LTL/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (927.67 WPR — 926.66 WPR)
Thay đổi trong LTL/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 776.74% (105.69 WPR — 926.66 WPR)
Thay đổi trong LTL/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1295.9% (66.3842 WPR — 926.66 WPR)
Litva Litva/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 926.63 WPR | ▼ -0 % |
02/05 | 924.15 WPR | ▼ -0.27 % |
03/05 | 923.42 WPR | ▼ -0.08 % |
04/05 | 924.91 WPR | ▲ 0.16 % |
05/05 | 924.91 WPR | ▼ -0 % |
06/05 | 925.77 WPR | ▲ 0.09 % |
07/05 | 927.11 WPR | ▲ 0.14 % |
08/05 | 929.48 WPR | ▲ 0.25 % |
09/05 | 929.5 WPR | ▲ 0 % |
10/05 | 927.71 WPR | ▼ -0.19 % |
11/05 | 1,084 WPR | ▲ 16.85 % |
12/05 | 975.3 WPR | ▼ -10.03 % |
13/05 | 973.9 WPR | ▼ -0.14 % |
14/05 | 973.5 WPR | ▼ -0.04 % |
15/05 | 972.91 WPR | ▼ -0.06 % |
16/05 | 971.6 WPR | ▼ -0.13 % |
17/05 | 971.97 WPR | ▲ 0.04 % |
18/05 | 971.76 WPR | ▼ -0.02 % |
19/05 | 1,081 WPR | ▲ 11.25 % |
20/05 | 932.49 WPR | ▼ -13.75 % |
21/05 | 932.85 WPR | ▲ 0.04 % |
22/05 | 932.65 WPR | ▼ -0.02 % |
23/05 | 932.09 WPR | ▼ -0.06 % |
24/05 | 931.77 WPR | ▼ -0.03 % |
25/05 | 931.91 WPR | ▲ 0.01 % |
26/05 | 1,199 WPR | ▲ 28.65 % |
27/05 | 1,199 WPR | ▲ 0.01 % |
28/05 | 880.32 WPR | ▼ -26.58 % |
29/05 | 880.96 WPR | ▲ 0.07 % |
30/05 | 880.37 WPR | ▼ -0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 761.85 WPR | ▼ -17.78 % |
13/05 — 19/05 | 758.53 WPR | ▼ -0.44 % |
20/05 — 26/05 | 758.63 WPR | ▲ 0.01 % |
27/05 — 02/06 | 758.78 WPR | ▲ 0.02 % |
03/06 — 09/06 | 756.57 WPR | ▼ -0.29 % |
10/06 — 16/06 | 992.31 WPR | ▲ 31.16 % |
17/06 — 23/06 | 759.9 WPR | ▼ -23.42 % |
24/06 — 30/06 | 7,974 WPR | ▲ 949.32 % |
01/07 — 07/07 | 8,068 WPR | ▲ 1.18 % |
08/07 — 14/07 | 7,876 WPR | ▼ -2.39 % |
15/07 — 21/07 | 8,306 WPR | ▲ 5.47 % |
22/07 — 28/07 | 22,790 WPR | ▲ 174.38 % |
Litva Litva/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 901.67 WPR | ▼ -2.7 % |
06/2024 | 761.05 WPR | ▼ -15.6 % |
07/2024 | 1,964 WPR | ▲ 158.09 % |
08/2024 | 3,233 WPR | ▲ 64.6 % |
09/2024 | 5,190 WPR | ▲ 60.52 % |
10/2024 | 3,863 WPR | ▼ -25.57 % |
11/2024 | 5,841 WPR | ▲ 51.2 % |
12/2024 | 15,469 WPR | ▲ 164.86 % |
01/2025 | 97,307 WPR | ▲ 529.04 % |
02/2025 | 72,822 WPR | ▼ -25.16 % |
03/2025 | 72,338 WPR | ▼ -0.66 % |
04/2025 | 72,517 WPR | ▲ 0.25 % |
Litva Litva/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 922.64 WPR |
Tối đa | 926.95 WPR |
Bình quân gia quyền | 947.48 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 922.64 WPR |
Tối đa | 927.97 WPR |
Bình quân gia quyền | 968.75 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 176.04 WPR |
Tối đa | 927.97 WPR |
Bình quân gia quyền | 918.56 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: