Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong LUN/2GIVE tỷ giá
LUN/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 85 2GIVE
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 16.44% (73 2GIVE — 85 2GIVE)
Thay đổi trong LUN/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 16.44% (73 2GIVE — 85 2GIVE)
Thay đổi trong LUN/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 16.44% (73 2GIVE — 85 2GIVE)
Thay đổi trong LUN/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -98.73% (6,690 2GIVE — 85 2GIVE)
Lunyr/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
28/05 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
29/05 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
30/05 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
31/05 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
01/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
02/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
03/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
04/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
05/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
06/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
07/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
08/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
09/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
10/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
11/06 | 99.7461 2GIVE | ▲ 17.35 % |
12/06 | 182.23 2GIVE | ▲ 82.69 % |
13/06 | 244.7 2GIVE | ▲ 34.28 % |
14/06 | 243.45 2GIVE | ▼ -0.51 % |
15/06 | 243.47 2GIVE | ▲ 0.01 % |
16/06 | 243.46 2GIVE | ▼ -0 % |
17/06 | 243.46 2GIVE | ▲ 0 % |
18/06 | 243.46 2GIVE | ▲ 0 % |
19/06 | 243.46 2GIVE | ▲ 0 % |
20/06 | 243.46 2GIVE | ▲ 0 % |
21/06 | 243.46 2GIVE | ▲ 0 % |
22/06 | 243.46 2GIVE | ▲ 0 % |
23/06 | 155.95 2GIVE | ▼ -35.94 % |
24/06 | 78.2004 2GIVE | ▼ -49.86 % |
25/06 | 79.4559 2GIVE | ▲ 1.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
10/06 — 16/06 | 85 2GIVE | ▲ 0 % |
17/06 — 23/06 | 255.26 2GIVE | ▲ 200.3 % |
24/06 — 30/06 | 165.06 2GIVE | ▼ -35.34 % |
01/07 — 07/07 | 82.1756 2GIVE | ▼ -50.21 % |
08/07 — 14/07 | 81.7079 2GIVE | ▼ -0.57 % |
15/07 — 21/07 | 74.3431 2GIVE | ▼ -9.01 % |
22/07 — 28/07 | 70.0375 2GIVE | ▼ -5.79 % |
29/07 — 04/08 | 70.0762 2GIVE | ▲ 0.06 % |
05/08 — 11/08 | 47.7724 2GIVE | ▼ -31.83 % |
12/08 — 18/08 | -1.70797076 2GIVE | ▼ -103.58 % |
Lunyr/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 107.59 2GIVE | ▲ 26.57 % |
07/2024 | 134.12 2GIVE | ▲ 24.66 % |
08/2024 | 176.46 2GIVE | ▲ 31.57 % |
09/2024 | -6.15832809 2GIVE | ▼ -103.49 % |
10/2024 | -3.23627721 2GIVE | ▼ -47.45 % |
11/2024 | -2.76482289 2GIVE | ▼ -14.57 % |
12/2024 | -2.07184695 2GIVE | ▼ -25.06 % |
01/2025 | -0.46296443 2GIVE | ▼ -77.65 % |
02/2025 | -0.46296443 2GIVE | ▲ 0 % |
03/2025 | -1.0332366 2GIVE | ▲ 123.18 % |
04/2025 | -0.52919323 2GIVE | ▼ -48.78 % |
Lunyr/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73 2GIVE |
Tối đa | 200 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 123.66 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73 2GIVE |
Tối đa | 200 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 106.77 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 73 2GIVE |
Tối đa | 200 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 106.77 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: