Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong LUN/ELLA tỷ giá
LUN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 17.6662 ELLA
▲ 1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -38.19% (28.5791 ELLA — 17.6662 ELLA)
Thay đổi trong LUN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -79.29% (85.2946 ELLA — 17.6662 ELLA)
Thay đổi trong LUN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -97.67% (758.3 ELLA — 17.6662 ELLA)
Thay đổi trong LUN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -97.67% (758.3 ELLA — 17.6662 ELLA)
Lunyr/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 20.0422 ELLA | ▲ 13.45 % |
04/05 | 19.8681 ELLA | ▼ -0.87 % |
05/05 | 17.9997 ELLA | ▼ -9.4 % |
06/05 | 15.6177 ELLA | ▼ -13.23 % |
07/05 | 16.5611 ELLA | ▲ 6.04 % |
08/05 | 18.1062 ELLA | ▲ 9.33 % |
09/05 | 19.6045 ELLA | ▲ 8.27 % |
10/05 | 20.4536 ELLA | ▲ 4.33 % |
11/05 | 17.9451 ELLA | ▼ -12.26 % |
12/05 | 16.0647 ELLA | ▼ -10.48 % |
13/05 | 15.1369 ELLA | ▼ -5.78 % |
14/05 | 15.6372 ELLA | ▲ 3.3 % |
15/05 | 18.6929 ELLA | ▲ 19.54 % |
16/05 | 19.4256 ELLA | ▲ 3.92 % |
17/05 | 19.4203 ELLA | ▼ -0.03 % |
18/05 | 19.9111 ELLA | ▲ 2.53 % |
19/05 | 25.6551 ELLA | ▲ 28.85 % |
20/05 | 27.9868 ELLA | ▲ 9.09 % |
21/05 | 26.8463 ELLA | ▼ -4.08 % |
22/05 | 29.1087 ELLA | ▲ 8.43 % |
23/05 | 23.1809 ELLA | ▼ -20.36 % |
24/05 | 27.3632 ELLA | ▲ 18.04 % |
25/05 | 22.0459 ELLA | ▼ -19.43 % |
26/05 | 19.3321 ELLA | ▼ -12.31 % |
27/05 | 17.5479 ELLA | ▼ -9.23 % |
28/05 | 18.1882 ELLA | ▲ 3.65 % |
29/05 | 19.8384 ELLA | ▲ 9.07 % |
30/05 | 15.1604 ELLA | ▼ -23.58 % |
31/05 | 13.2144 ELLA | ▼ -12.84 % |
01/06 | 12.4864 ELLA | ▼ -5.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 9.999924 ELLA | ▼ -43.4 % |
13/05 — 19/05 | 16.0438 ELLA | ▲ 60.44 % |
20/05 — 26/05 | 16.633 ELLA | ▲ 3.67 % |
27/05 — 02/06 | 14.1589 ELLA | ▼ -14.87 % |
03/06 — 09/06 | 19.7333 ELLA | ▲ 39.37 % |
10/06 — 16/06 | 20.6926 ELLA | ▲ 4.86 % |
17/06 — 23/06 | 1.369516 ELLA | ▼ -93.38 % |
24/06 — 30/06 | 1.589258 ELLA | ▲ 16.05 % |
01/07 — 07/07 | 1.410639 ELLA | ▼ -11.24 % |
08/07 — 14/07 | 1.610169 ELLA | ▲ 14.14 % |
15/07 — 21/07 | 1.587589 ELLA | ▼ -1.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.7835368 ELLA | ▼ -50.65 % |
Lunyr/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.8971 ELLA | ▲ 12.63 % |
07/2024 | 26.0663 ELLA | ▲ 31.01 % |
07/2024 | 32.257 ELLA | ▲ 23.75 % |
08/2024 | 0.15709001 ELLA | ▼ -99.51 % |
09/2024 | 0.07189482 ELLA | ▼ -54.23 % |
10/2024 | 0.16086839 ELLA | ▲ 123.76 % |
11/2024 | 0.07579374 ELLA | ▼ -52.88 % |
12/2024 | 0.04103282 ELLA | ▼ -45.86 % |
Lunyr/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.6662 ELLA |
Tối đa | 41.0885 ELLA |
Bình quân gia quyền | 28.218 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.6662 ELLA |
Tối đa | 87.5898 ELLA |
Bình quân gia quyền | 44.8203 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.6662 ELLA |
Tối đa | 2,156 ELLA |
Bình quân gia quyền | 520.33 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: