Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/ETN
Lịch sử thay đổi trong LUN/ETN tỷ giá
LUN/ETN tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 10.0486 ETN
▼ -6.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 7.89% (9.313348 ETN — 10.0486 ETN)
Thay đổi trong LUN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 7.18% (9.375869 ETN — 10.0486 ETN)
Thay đổi trong LUN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 7.18% (9.375869 ETN — 10.0486 ETN)
Thay đổi trong LUN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -96.69% (303.46 ETN — 10.0486 ETN)
Lunyr/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/06 | 10.14 ETN | ▲ 0.91 % |
16/06 | 9.073037 ETN | ▼ -10.52 % |
17/06 | 9.059647 ETN | ▼ -0.15 % |
18/06 | 9.092663 ETN | ▲ 0.36 % |
19/06 | 9.26366 ETN | ▲ 1.88 % |
20/06 | 9.056556 ETN | ▼ -2.24 % |
21/06 | 8.970981 ETN | ▼ -0.94 % |
22/06 | 10.0747 ETN | ▲ 12.3 % |
23/06 | 14.7574 ETN | ▲ 46.48 % |
24/06 | 18.6435 ETN | ▲ 26.33 % |
25/06 | 17.727 ETN | ▼ -4.92 % |
26/06 | 17.4257 ETN | ▼ -1.7 % |
27/06 | 16.4443 ETN | ▼ -5.63 % |
28/06 | 16.8666 ETN | ▲ 2.57 % |
29/06 | 19.1373 ETN | ▲ 13.46 % |
30/06 | 19.9471 ETN | ▲ 4.23 % |
01/07 | 20.166 ETN | ▲ 1.1 % |
02/07 | 20.4251 ETN | ▲ 1.28 % |
03/07 | 20.7708 ETN | ▲ 1.69 % |
04/07 | 13.6575 ETN | ▼ -34.25 % |
05/07 | 8.1363 ETN | ▼ -40.43 % |
06/07 | 8.536179 ETN | ▲ 4.91 % |
07/07 | 8.418302 ETN | ▼ -1.38 % |
08/07 | 8.318635 ETN | ▼ -1.18 % |
09/07 | 8.16428 ETN | ▼ -1.86 % |
10/07 | 8.175422 ETN | ▲ 0.14 % |
11/07 | 8.224533 ETN | ▲ 0.6 % |
12/07 | 8.421182 ETN | ▲ 2.39 % |
13/07 | 8.479284 ETN | ▲ 0.69 % |
14/07 | 8.561163 ETN | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 9.162052 ETN | ▼ -8.82 % |
24/06 — 30/06 | 9.298215 ETN | ▲ 1.49 % |
01/07 — 07/07 | 8.816642 ETN | ▼ -5.18 % |
08/07 — 14/07 | 18.3327 ETN | ▲ 107.93 % |
15/07 — 21/07 | 16.2685 ETN | ▼ -11.26 % |
22/07 — 28/07 | 10.9742 ETN | ▼ -32.54 % |
29/07 — 04/08 | 11.5511 ETN | ▲ 5.26 % |
05/08 — 11/08 | 10.3101 ETN | ▼ -10.74 % |
12/08 — 18/08 | 11.9675 ETN | ▲ 16.07 % |
19/08 — 25/08 | 13.0787 ETN | ▲ 9.29 % |
26/08 — 01/09 | 8.818731 ETN | ▼ -32.57 % |
02/09 — 08/09 | 1.919041 ETN | ▼ -78.24 % |
Lunyr/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.281475 ETN | ▼ -37.49 % |
08/2024 | 3.511106 ETN | ▼ -44.1 % |
09/2024 | 7.694437 ETN | ▲ 119.15 % |
10/2024 | 2.094611 ETN | ▼ -72.78 % |
11/2024 | 1.515006 ETN | ▼ -27.67 % |
12/2024 | 1.212366 ETN | ▼ -19.98 % |
01/2025 | 1.411696 ETN | ▲ 16.44 % |
02/2025 | 0.10310849 ETN | ▼ -92.7 % |
03/2025 | 0.09301508 ETN | ▼ -9.79 % |
04/2025 | 0.18069162 ETN | ▲ 94.26 % |
05/2025 | 0.12410178 ETN | ▼ -31.32 % |
Lunyr/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.409812 ETN |
Tối đa | 22.7197 ETN |
Bình quân gia quyền | 13.5151 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.289048 ETN |
Tối đa | 22.7197 ETN |
Bình quân gia quyền | 11.9428 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.289048 ETN |
Tối đa | 22.7197 ETN |
Bình quân gia quyền | 11.9428 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: