Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/FUEL
Lịch sử thay đổi trong LUN/FUEL tỷ giá
LUN/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 69.4786 FUEL
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -6.58% (74.3708 FUEL — 69.4786 FUEL)
Thay đổi trong LUN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -2.6% (71.3308 FUEL — 69.4786 FUEL)
Thay đổi trong LUN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -2.6% (71.3308 FUEL — 69.4786 FUEL)
Thay đổi trong LUN/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -79.39% (337.1 FUEL — 69.4786 FUEL)
Lunyr/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 70.9571 FUEL | ▲ 2.13 % |
11/05 | 70.6136 FUEL | ▼ -0.48 % |
12/05 | 72.2194 FUEL | ▲ 2.27 % |
13/05 | 71.9579 FUEL | ▼ -0.36 % |
14/05 | 71.1217 FUEL | ▼ -1.16 % |
15/05 | 68.5643 FUEL | ▼ -3.6 % |
16/05 | 65.8017 FUEL | ▼ -4.03 % |
17/05 | 71.0302 FUEL | ▲ 7.95 % |
18/05 | 132.31 FUEL | ▲ 86.28 % |
19/05 | 172.15 FUEL | ▲ 30.11 % |
20/05 | 177.95 FUEL | ▲ 3.37 % |
21/05 | 179.87 FUEL | ▲ 1.08 % |
22/05 | 168.06 FUEL | ▼ -6.56 % |
23/05 | 175.22 FUEL | ▲ 4.26 % |
24/05 | 180.1 FUEL | ▲ 2.78 % |
25/05 | 190.74 FUEL | ▲ 5.91 % |
26/05 | 199.73 FUEL | ▲ 4.71 % |
27/05 | 197.76 FUEL | ▼ -0.99 % |
28/05 | 201.14 FUEL | ▲ 1.71 % |
29/05 | 138.49 FUEL | ▼ -31.15 % |
30/05 | 63.6607 FUEL | ▼ -54.03 % |
31/05 | 65.5487 FUEL | ▲ 2.97 % |
01/06 | 64.1501 FUEL | ▼ -2.13 % |
02/06 | 63.1412 FUEL | ▼ -1.57 % |
03/06 | 57.0285 FUEL | ▼ -9.68 % |
04/06 | 58.5622 FUEL | ▲ 2.69 % |
05/06 | 57.6327 FUEL | ▼ -1.59 % |
06/06 | 56.4954 FUEL | ▼ -1.97 % |
07/06 | 56.2459 FUEL | ▼ -0.44 % |
08/06 | 54.6152 FUEL | ▼ -2.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 76.6229 FUEL | ▲ 10.28 % |
20/05 — 26/05 | 64.4869 FUEL | ▼ -15.84 % |
27/05 — 02/06 | 67.4562 FUEL | ▲ 4.6 % |
03/06 — 09/06 | 183.85 FUEL | ▲ 172.55 % |
10/06 — 16/06 | 152.98 FUEL | ▼ -16.79 % |
17/06 — 23/06 | 86.8873 FUEL | ▼ -43.2 % |
24/06 — 30/06 | 82.0545 FUEL | ▼ -5.56 % |
01/07 — 07/07 | 71.6214 FUEL | ▼ -12.71 % |
08/07 — 14/07 | 62.8737 FUEL | ▼ -12.21 % |
15/07 — 21/07 | 67.2502 FUEL | ▲ 6.96 % |
22/07 — 28/07 | 65.2144 FUEL | ▼ -3.03 % |
29/07 — 04/08 | -9.70827633 FUEL | ▼ -114.89 % |
Lunyr/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75.311 FUEL | ▲ 8.39 % |
07/2024 | 62.8958 FUEL | ▼ -16.49 % |
08/2024 | 88.7398 FUEL | ▲ 41.09 % |
09/2024 | 78.3082 FUEL | ▼ -11.76 % |
10/2024 | 35.6051 FUEL | ▼ -54.53 % |
11/2024 | 57.7144 FUEL | ▲ 62.1 % |
12/2024 | 89.9094 FUEL | ▲ 55.78 % |
01/2025 | 7.287076 FUEL | ▼ -91.9 % |
02/2025 | 7.966099 FUEL | ▲ 9.32 % |
03/2025 | 12.5842 FUEL | ▲ 57.97 % |
04/2025 | 8.128393 FUEL | ▼ -35.41 % |
Lunyr/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70.3087 FUEL |
Tối đa | 193.56 FUEL |
Bình quân gia quyền | 113.46 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 70.3087 FUEL |
Tối đa | 193.56 FUEL |
Bình quân gia quyền | 100.41 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 70.3087 FUEL |
Tối đa | 193.56 FUEL |
Bình quân gia quyền | 100.41 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: