Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/GIN
Lịch sử thay đổi trong LUN/GIN tỷ giá
LUN/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 73.9035 GIN
▲ 0.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -3.17% (76.324 GIN — 73.9035 GIN)
Thay đổi trong LUN/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -57.62% (174.39 GIN — 73.9035 GIN)
Thay đổi trong LUN/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -55.33% (165.45 GIN — 73.9035 GIN)
Thay đổi trong LUN/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -55.33% (165.45 GIN — 73.9035 GIN)
Lunyr/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 43.7492 GIN | ▼ -40.8 % |
17/05 | 45.1701 GIN | ▲ 3.25 % |
18/05 | 60.5944 GIN | ▲ 34.15 % |
19/05 | 55.8943 GIN | ▼ -7.76 % |
20/05 | 58.2093 GIN | ▲ 4.14 % |
21/05 | 66.1002 GIN | ▲ 13.56 % |
22/05 | 74.5155 GIN | ▲ 12.73 % |
23/05 | 76.7979 GIN | ▲ 3.06 % |
24/05 | 66.9251 GIN | ▼ -12.86 % |
25/05 | 63.7739 GIN | ▼ -4.71 % |
26/05 | 59.0733 GIN | ▼ -7.37 % |
27/05 | 72.834 GIN | ▲ 23.29 % |
28/05 | 99.2317 GIN | ▲ 36.24 % |
29/05 | 98.4475 GIN | ▼ -0.79 % |
30/05 | 58.1461 GIN | ▼ -40.94 % |
31/05 | 96.1031 GIN | ▲ 65.28 % |
01/06 | 102.73 GIN | ▲ 6.9 % |
02/06 | 98.2293 GIN | ▼ -4.38 % |
03/06 | 97.4333 GIN | ▼ -0.81 % |
04/06 | 93.89 GIN | ▼ -3.64 % |
05/06 | 110.1 GIN | ▲ 17.27 % |
06/06 | 123.48 GIN | ▲ 12.15 % |
07/06 | 125.42 GIN | ▲ 1.57 % |
08/06 | 130.9 GIN | ▲ 4.37 % |
09/06 | 117.54 GIN | ▼ -10.21 % |
10/06 | 117.2 GIN | ▼ -0.29 % |
11/06 | 118.74 GIN | ▲ 1.31 % |
12/06 | 96.9706 GIN | ▼ -18.33 % |
13/06 | 79.3037 GIN | ▼ -18.22 % |
14/06 | 73.9652 GIN | ▼ -6.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 60.1597 GIN | ▼ -18.6 % |
27/05 — 02/06 | 60.6443 GIN | ▲ 0.81 % |
03/06 — 09/06 | 63.9978 GIN | ▲ 5.53 % |
10/06 — 16/06 | 57.1073 GIN | ▼ -10.77 % |
17/06 — 23/06 | 54.4789 GIN | ▼ -4.6 % |
24/06 — 30/06 | 40.9543 GIN | ▼ -24.83 % |
01/07 — 07/07 | 38.2265 GIN | ▼ -6.66 % |
08/07 — 14/07 | 26.7328 GIN | ▼ -30.07 % |
15/07 — 21/07 | 39.2004 GIN | ▲ 46.64 % |
22/07 — 28/07 | 45.9085 GIN | ▲ 17.11 % |
29/07 — 04/08 | 55.3806 GIN | ▲ 20.63 % |
05/08 — 11/08 | 33.1269 GIN | ▼ -40.18 % |
Lunyr/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80.9312 GIN | ▲ 9.51 % |
07/2024 | 96.4827 GIN | ▲ 19.22 % |
08/2024 | 90.6294 GIN | ▼ -6.07 % |
09/2024 | 154.19 GIN | ▲ 70.13 % |
10/2024 | 87.3449 GIN | ▼ -43.35 % |
11/2024 | 91.3179 GIN | ▲ 4.55 % |
12/2024 | 44.0477 GIN | ▼ -51.76 % |
01/2025 | 35.3326 GIN | ▼ -19.79 % |
Lunyr/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62.5965 GIN |
Tối đa | 159.12 GIN |
Bình quân gia quyền | 91.1508 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 62.5965 GIN |
Tối đa | 175.96 GIN |
Bình quân gia quyền | 110.88 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.7712 GIN |
Tối đa | 2,391 GIN |
Bình quân gia quyền | 318.25 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: