Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/LBP
Lịch sử thay đổi trong LUN/LBP tỷ giá
LUN/LBP tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 357.19 LBP
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 666.23% (46.62 LBP — 357.19 LBP)
Thay đổi trong LUN/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 18.36% (301.78 LBP — 357.19 LBP)
Thay đổi trong LUN/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 18.36% (301.78 LBP — 357.19 LBP)
Thay đổi trong LUN/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -62.3% (947.38 LBP — 357.19 LBP)
Lunyr/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 360.21 LBP | ▲ 0.85 % |
27/05 | 1,336 LBP | ▲ 270.81 % |
28/05 | 310.65 LBP | ▼ -76.74 % |
29/05 | 310.13 LBP | ▼ -0.17 % |
30/05 | 304.34 LBP | ▼ -1.86 % |
31/05 | 295.62 LBP | ▼ -2.87 % |
01/06 | 296.84 LBP | ▲ 0.41 % |
02/06 | 313.57 LBP | ▲ 5.64 % |
03/06 | 427.75 LBP | ▲ 36.41 % |
04/06 | 660.65 LBP | ▲ 54.45 % |
05/06 | 703.45 LBP | ▲ 6.48 % |
06/06 | 694.86 LBP | ▼ -1.22 % |
07/06 | 692.42 LBP | ▼ -0.35 % |
08/06 | 701.53 LBP | ▲ 1.32 % |
09/06 | 714.3 LBP | ▲ 1.82 % |
10/06 | 765.94 LBP | ▲ 7.23 % |
11/06 | 834.12 LBP | ▲ 8.9 % |
12/06 | 852.35 LBP | ▲ 2.18 % |
13/06 | 755.06 LBP | ▼ -11.41 % |
14/06 | 261.94 LBP | ▼ -65.31 % |
15/06 | 146.86 LBP | ▼ -43.94 % |
16/06 | 175.05 LBP | ▲ 19.2 % |
17/06 | 183.64 LBP | ▲ 4.91 % |
18/06 | 190.4 LBP | ▲ 3.68 % |
19/06 | 189.7 LBP | ▼ -0.37 % |
20/06 | 192.58 LBP | ▲ 1.52 % |
21/06 | 195.12 LBP | ▲ 1.32 % |
22/06 | 199.61 LBP | ▲ 2.3 % |
23/06 | 249.68 LBP | ▲ 25.08 % |
24/06 | 79.62 LBP | ▼ -68.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 181.33 LBP | ▼ -49.24 % |
03/06 — 09/06 | 187.73 LBP | ▲ 3.53 % |
10/06 — 16/06 | 197.36 LBP | ▲ 5.13 % |
17/06 — 23/06 | 489.22 LBP | ▲ 147.88 % |
24/06 — 30/06 | 257.36 LBP | ▼ -47.39 % |
01/07 — 07/07 | 224.3 LBP | ▼ -12.85 % |
08/07 — 14/07 | 132.67 LBP | ▼ -40.85 % |
15/07 — 21/07 | 117.95 LBP | ▼ -11.1 % |
22/07 — 28/07 | 124.32 LBP | ▲ 5.4 % |
29/07 — 04/08 | 132.05 LBP | ▲ 6.21 % |
05/08 — 11/08 | 102.63 LBP | ▼ -22.28 % |
12/08 — 18/08 | 90.93 LBP | ▼ -11.4 % |
Lunyr/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 412.82 LBP | ▲ 15.57 % |
07/2024 | 522 LBP | ▲ 26.45 % |
08/2024 | 771.08 LBP | ▲ 47.72 % |
09/2024 | 232.7 LBP | ▼ -69.82 % |
10/2024 | 134.59 LBP | ▼ -42.16 % |
11/2024 | 104.47 LBP | ▼ -22.38 % |
12/2024 | 110.66 LBP | ▲ 5.93 % |
01/2025 | 73.68 LBP | ▼ -33.42 % |
02/2025 | 38.36 LBP | ▼ -47.94 % |
03/2025 | 62.74 LBP | ▲ 63.57 % |
04/2025 | 25.09 LBP | ▼ -60.01 % |
Lunyr/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 324.9 LBP |
Tối đa | 249.24 LBP |
Bình quân gia quyền | 232.7 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 299.34 LBP |
Tối đa | 249.24 LBP |
Bình quân gia quyền | 192.9 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 299.34 LBP |
Tối đa | 249.24 LBP |
Bình quân gia quyền | 192.9 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: