Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/MTH

Lịch sử thay đổi trong LUN/MTH tỷ giá

LUN/MTH tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 3.937129 MTH
▼ -20.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 12.27% (3.50694 MTH — 3.937129 MTH)

Thay đổi trong LUN/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 37.52% (2.862856 MTH — 3.937129 MTH)

Thay đổi trong LUN/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 37.52% (2.862856 MTH — 3.937129 MTH)

Thay đổi trong LUN/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -96.48% (111.72 MTH — 3.937129 MTH)

Lunyr/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 4.071705 MTH ▲ 3.42 %
18/05 4.002581 MTH ▼ -1.7 %
19/05 4.039551 MTH ▲ 0.92 %
20/05 3.889462 MTH ▼ -3.72 %
21/05 4.218166 MTH ▲ 8.45 %
22/05 3.988255 MTH ▼ -5.45 %
23/05 3.941435 MTH ▼ -1.17 %
24/05 4.498061 MTH ▲ 14.12 %
25/05 7.555993 MTH ▲ 67.98 %
26/05 11.2418 MTH ▲ 48.78 %
27/05 11.1005 MTH ▼ -1.26 %
28/05 11.2408 MTH ▲ 1.26 %
29/05 11.1204 MTH ▼ -1.07 %
30/05 11.2183 MTH ▲ 0.88 %
31/05 11.1469 MTH ▼ -0.64 %
01/06 11.7354 MTH ▲ 5.28 %
02/06 11.9975 MTH ▲ 2.23 %
03/06 13.9203 MTH ▲ 16.03 %
04/06 15.4726 MTH ▲ 11.15 %
05/06 12.4649 MTH ▼ -19.44 %
06/06 6.615942 MTH ▼ -46.92 %
07/06 5.462022 MTH ▼ -17.44 %
08/06 5.47512 MTH ▲ 0.24 %
09/06 6.706322 MTH ▲ 22.49 %
10/06 6.539555 MTH ▼ -2.49 %
11/06 6.224988 MTH ▼ -4.81 %
12/06 6.285982 MTH ▲ 0.98 %
13/06 6.479123 MTH ▲ 3.07 %
14/06 6.77493 MTH ▲ 4.57 %
15/06 6.541897 MTH ▼ -3.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.046613 MTH ▲ 2.78 %
27/05 — 02/06 4.247313 MTH ▲ 4.96 %
03/06 — 09/06 4.09359 MTH ▼ -3.62 %
10/06 — 16/06 12.8449 MTH ▲ 213.78 %
17/06 — 23/06 13.2164 MTH ▲ 2.89 %
24/06 — 30/06 4.46083 MTH ▼ -66.25 %
01/07 — 07/07 4.616483 MTH ▲ 3.49 %
08/07 — 14/07 3.814198 MTH ▼ -17.38 %
15/07 — 21/07 3.250778 MTH ▼ -14.77 %
22/07 — 28/07 3.650179 MTH ▲ 12.29 %
29/07 — 04/08 2.278574 MTH ▼ -37.58 %
05/08 — 11/08 0.40180963 MTH ▼ -82.37 %

Lunyr/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.018208 MTH ▲ 2.06 %
07/2024 4.397378 MTH ▲ 9.44 %
08/2024 5.756387 MTH ▲ 30.9 %
09/2024 0.13607966 MTH ▼ -97.64 %
10/2024 0.09287959 MTH ▼ -31.75 %
11/2024 0.08646823 MTH ▼ -6.9 %
12/2024 0.09938451 MTH ▲ 14.94 %
01/2025 0.00838274 MTH ▼ -91.57 %
02/2025 0.00880445 MTH ▲ 5.03 %
03/2025 0.02483701 MTH ▲ 182.1 %
04/2025 0.01250485 MTH ▼ -49.65 %

Lunyr/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.291761 MTH
Tối đa 11.7458 MTH
Bình quân gia quyền 5.730899 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.119931 MTH
Tối đa 11.7458 MTH
Bình quân gia quyền 4.867872 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.119931 MTH
Tối đa 11.7458 MTH
Bình quân gia quyền 4.867872 MTH

Chia sẻ một liên kết đến LUN/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu