Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/NAV
Lịch sử thay đổi trong LUN/NAV tỷ giá
LUN/NAV tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.4540634 NAV
▲ 4.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 17.98% (0.38486334 NAV — 0.4540634 NAV)
Thay đổi trong LUN/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 137.23% (0.19140234 NAV — 0.4540634 NAV)
Thay đổi trong LUN/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 137.23% (0.19140234 NAV — 0.4540634 NAV)
Thay đổi trong LUN/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -94.46% (8.197511 NAV — 0.4540634 NAV)
Lunyr/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.48097649 NAV | ▲ 5.93 % |
27/05 | 0.47008192 NAV | ▼ -2.27 % |
28/05 | 0.49543529 NAV | ▲ 5.39 % |
29/05 | 0.52317601 NAV | ▲ 5.6 % |
30/05 | 0.45782123 NAV | ▼ -12.49 % |
31/05 | 0.44840718 NAV | ▼ -2.06 % |
01/06 | 0.44641486 NAV | ▼ -0.44 % |
02/06 | 0.4943093 NAV | ▲ 10.73 % |
03/06 | 0.64355646 NAV | ▲ 30.19 % |
04/06 | 0.83818273 NAV | ▲ 30.24 % |
05/06 | 0.73668174 NAV | ▼ -12.11 % |
06/06 | 0.63797871 NAV | ▼ -13.4 % |
07/06 | 0.47211232 NAV | ▼ -26 % |
08/06 | 0.58442858 NAV | ▲ 23.79 % |
09/06 | 0.72584055 NAV | ▲ 24.2 % |
10/06 | 0.76947228 NAV | ▲ 6.01 % |
11/06 | 0.82295107 NAV | ▲ 6.95 % |
12/06 | 0.90157655 NAV | ▲ 9.55 % |
13/06 | 1.04194 NAV | ▲ 15.57 % |
14/06 | 0.56400832 NAV | ▼ -45.87 % |
15/06 | 0.25932572 NAV | ▼ -54.02 % |
16/06 | 0.28015239 NAV | ▲ 8.03 % |
17/06 | 0.29806419 NAV | ▲ 6.39 % |
18/06 | 0.31846092 NAV | ▲ 6.84 % |
19/06 | 0.3359027 NAV | ▲ 5.48 % |
20/06 | 0.34188284 NAV | ▲ 1.78 % |
21/06 | 0.29803008 NAV | ▼ -12.83 % |
22/06 | 0.25196176 NAV | ▼ -15.46 % |
23/06 | 0.26174105 NAV | ▲ 3.88 % |
24/06 | 0.27459548 NAV | ▲ 4.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.60887836 NAV | ▲ 34.1 % |
03/06 — 09/06 | 0.99906025 NAV | ▲ 64.08 % |
10/06 — 16/06 | 1.033325 NAV | ▲ 3.43 % |
17/06 — 23/06 | 1.286979 NAV | ▲ 24.55 % |
24/06 — 30/06 | 1.961775 NAV | ▲ 52.43 % |
01/07 — 07/07 | 1.386424 NAV | ▼ -29.33 % |
08/07 — 14/07 | 1.181362 NAV | ▼ -14.79 % |
15/07 — 21/07 | 1.056014 NAV | ▼ -10.61 % |
22/07 — 28/07 | 1.156546 NAV | ▲ 9.52 % |
29/07 — 04/08 | 1.177721 NAV | ▲ 1.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.87882019 NAV | ▼ -25.38 % |
12/08 — 18/08 | 0.16936744 NAV | ▼ -80.73 % |
Lunyr/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.4299279 NAV | ▼ -5.32 % |
07/2024 | 0.4526571 NAV | ▲ 5.29 % |
08/2024 | 0.66675355 NAV | ▲ 47.3 % |
09/2024 | 0.1834143 NAV | ▼ -72.49 % |
10/2024 | 0.11867127 NAV | ▼ -35.3 % |
11/2024 | 0.09195585 NAV | ▼ -22.51 % |
12/2024 | 0.11468094 NAV | ▲ 24.71 % |
01/2025 | 0.01678141 NAV | ▼ -85.37 % |
02/2025 | 0.02254836 NAV | ▲ 34.37 % |
03/2025 | 0.06090799 NAV | ▲ 170.12 % |
04/2025 | 0.02967342 NAV | ▼ -51.28 % |
Lunyr/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.37582295 NAV |
Tối đa | 1.038973 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.5749145 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19231497 NAV |
Tối đa | 1.038973 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.47947752 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19231497 NAV |
Tối đa | 1.038973 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.47947752 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: