Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/NLC2
Lịch sử thay đổi trong LUN/NLC2 tỷ giá
LUN/NLC2 tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 48.6529 NLC2
▲ 1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.58% (52.6411 NLC2 — 48.6529 NLC2)
Thay đổi trong LUN/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -35.15% (75.0208 NLC2 — 48.6529 NLC2)
Thay đổi trong LUN/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -96.16% (1,268 NLC2 — 48.6529 NLC2)
Thay đổi trong LUN/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -96.16% (1,268 NLC2 — 48.6529 NLC2)
Lunyr/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 52.6016 NLC2 | ▲ 8.12 % |
17/05 | 54.6444 NLC2 | ▲ 3.88 % |
18/05 | 50.5584 NLC2 | ▼ -7.48 % |
19/05 | 43.1235 NLC2 | ▼ -14.71 % |
20/05 | 46.7063 NLC2 | ▲ 8.31 % |
21/05 | 52.4282 NLC2 | ▲ 12.25 % |
22/05 | 67.128 NLC2 | ▲ 28.04 % |
23/05 | 71.1897 NLC2 | ▲ 6.05 % |
24/05 | 68.4016 NLC2 | ▼ -3.92 % |
25/05 | 59.6776 NLC2 | ▼ -12.75 % |
26/05 | 62.2312 NLC2 | ▲ 4.28 % |
27/05 | 85.2092 NLC2 | ▲ 36.92 % |
28/05 | 106.93 NLC2 | ▲ 25.5 % |
29/05 | 85.5894 NLC2 | ▼ -19.96 % |
30/05 | 71.4155 NLC2 | ▼ -16.56 % |
31/05 | 70.3983 NLC2 | ▼ -1.42 % |
01/06 | 72.9314 NLC2 | ▲ 3.6 % |
02/06 | 72.1537 NLC2 | ▼ -1.07 % |
03/06 | 66.5995 NLC2 | ▼ -7.7 % |
04/06 | 63.4642 NLC2 | ▼ -4.71 % |
05/06 | 72.877 NLC2 | ▲ 14.83 % |
06/06 | 71.2588 NLC2 | ▼ -2.22 % |
07/06 | 69.3159 NLC2 | ▼ -2.73 % |
08/06 | 73.4427 NLC2 | ▲ 5.95 % |
09/06 | 64.6911 NLC2 | ▼ -11.92 % |
10/06 | 101.84 NLC2 | ▲ 57.43 % |
11/06 | 116.59 NLC2 | ▲ 14.48 % |
12/06 | 65.2417 NLC2 | ▼ -44.04 % |
13/06 | 52.5713 NLC2 | ▼ -19.42 % |
14/06 | 55.2855 NLC2 | ▲ 5.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36.435 NLC2 | ▼ -25.11 % |
27/05 — 02/06 | 31.6204 NLC2 | ▼ -13.21 % |
03/06 — 09/06 | 28.6333 NLC2 | ▼ -9.45 % |
10/06 — 16/06 | 26.2494 NLC2 | ▼ -8.33 % |
17/06 — 23/06 | 26.4258 NLC2 | ▲ 0.67 % |
24/06 — 30/06 | 35.7679 NLC2 | ▲ 35.35 % |
01/07 — 07/07 | 33.1722 NLC2 | ▼ -7.26 % |
08/07 — 14/07 | 33.3171 NLC2 | ▲ 0.44 % |
15/07 — 21/07 | 35.9408 NLC2 | ▲ 7.87 % |
22/07 — 28/07 | 35.3403 NLC2 | ▼ -1.67 % |
29/07 — 04/08 | 35.5642 NLC2 | ▲ 0.63 % |
05/08 — 11/08 | 28.3185 NLC2 | ▼ -20.37 % |
Lunyr/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.6798 NLC2 | ▼ -4.06 % |
07/2024 | 49.574 NLC2 | ▲ 6.2 % |
08/2024 | 32.0677 NLC2 | ▼ -35.31 % |
09/2024 | 8.20528 NLC2 | ▼ -74.41 % |
10/2024 | 4.0617 NLC2 | ▼ -50.5 % |
11/2024 | 3.507583 NLC2 | ▼ -13.64 % |
12/2024 | 5.570479 NLC2 | ▲ 58.81 % |
01/2025 | 3.917708 NLC2 | ▼ -29.67 % |
Lunyr/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.3458 NLC2 |
Tối đa | 95.9491 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 61.6158 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.3753 NLC2 |
Tối đa | 95.9491 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 53.785 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.3753 NLC2 |
Tối đa | 1,557 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 531.51 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: