Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/PAYX
Lịch sử thay đổi trong LUN/PAYX tỷ giá
LUN/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 1,279 PAYX
▲ 0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 9.7% (1,166 PAYX — 1,279 PAYX)
Thay đổi trong LUN/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 124.01% (571.17 PAYX — 1,279 PAYX)
Thay đổi trong LUN/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 124.01% (571.17 PAYX — 1,279 PAYX)
Thay đổi trong LUN/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 5069.15% (24.7515 PAYX — 1,279 PAYX)
Lunyr/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1,744 PAYX | ▲ 36.33 % |
18/05 | 1,691 PAYX | ▼ -3.05 % |
19/05 | 1,606 PAYX | ▼ -5.01 % |
20/05 | 1,570 PAYX | ▼ -2.25 % |
21/05 | 1,556 PAYX | ▼ -0.87 % |
22/05 | 1,543 PAYX | ▼ -0.85 % |
23/05 | 1,550 PAYX | ▲ 0.46 % |
24/05 | 1,738 PAYX | ▲ 12.12 % |
25/05 | 3,102 PAYX | ▲ 78.47 % |
26/05 | 4,649 PAYX | ▲ 49.87 % |
27/05 | 4,647 PAYX | ▼ -0.03 % |
28/05 | 4,685 PAYX | ▲ 0.81 % |
29/05 | 4,691 PAYX | ▲ 0.13 % |
30/05 | 4,734 PAYX | ▲ 0.91 % |
31/05 | 4,779 PAYX | ▲ 0.96 % |
01/06 | 4,821 PAYX | ▲ 0.88 % |
02/06 | 4,854 PAYX | ▲ 0.68 % |
03/06 | 4,846 PAYX | ▼ -0.16 % |
04/06 | 4,851 PAYX | ▲ 0.1 % |
05/06 | 3,797 PAYX | ▼ -21.74 % |
06/06 | 2,222 PAYX | ▼ -41.48 % |
07/06 | 2,257 PAYX | ▲ 1.6 % |
08/06 | 2,260 PAYX | ▲ 0.13 % |
09/06 | 2,222 PAYX | ▼ -1.67 % |
10/06 | 2,206 PAYX | ▼ -0.73 % |
11/06 | 2,226 PAYX | ▲ 0.89 % |
12/06 | 2,218 PAYX | ▼ -0.33 % |
13/06 | 2,190 PAYX | ▼ -1.3 % |
14/06 | 2,195 PAYX | ▲ 0.27 % |
15/06 | 2,196 PAYX | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,286 PAYX | ▲ 0.48 % |
27/05 — 02/06 | 1,269 PAYX | ▼ -1.25 % |
03/06 — 09/06 | 2,477 PAYX | ▲ 95.09 % |
10/06 — 16/06 | 8,503 PAYX | ▲ 243.35 % |
17/06 — 23/06 | 6,372 PAYX | ▼ -25.06 % |
24/06 — 30/06 | 3,023 PAYX | ▼ -52.56 % |
01/07 — 07/07 | 3,000 PAYX | ▼ -0.77 % |
08/07 — 14/07 | 2,708 PAYX | ▼ -9.73 % |
15/07 — 21/07 | 4,543 PAYX | ▲ 67.78 % |
22/07 — 28/07 | 3,687 PAYX | ▼ -18.86 % |
29/07 — 04/08 | 252.29 PAYX | ▼ -93.16 % |
05/08 — 11/08 | 153.56 PAYX | ▼ -39.14 % |
Lunyr/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,161 PAYX | ▼ -9.25 % |
07/2024 | 1,390 PAYX | ▲ 19.67 % |
08/2024 | 1,445 PAYX | ▲ 4.01 % |
09/2024 | 657.82 PAYX | ▼ -54.48 % |
10/2024 | 541.36 PAYX | ▼ -17.7 % |
11/2024 | 411.6 PAYX | ▼ -23.97 % |
12/2024 | 75,351 PAYX | ▲ 18206.76 % |
01/2025 | 15,068 PAYX | ▼ -80 % |
02/2025 | 15,240 PAYX | ▲ 1.14 % |
03/2025 | 60,177 PAYX | ▲ 294.86 % |
04/2025 | 35,489 PAYX | ▼ -41.03 % |
Lunyr/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,035 PAYX |
Tối đa | 3,085 PAYX |
Bình quân gia quyền | 1,861 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 544.47 PAYX |
Tối đa | 3,085 PAYX |
Bình quân gia quyền | 1,434 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 544.47 PAYX |
Tối đa | 3,085 PAYX |
Bình quân gia quyền | 1,434 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: