Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Lamden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/TAU

Lịch sử thay đổi trong LUN/TAU tỷ giá

LUN/TAU tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 4.822425 TAU
▲ 4.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Lamden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 18.15% (4.081785 TAU — 4.822425 TAU)

Thay đổi trong LUN/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 54.51% (3.121021 TAU — 4.822425 TAU)

Thay đổi trong LUN/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 54.51% (3.121021 TAU — 4.822425 TAU)

Thay đổi trong LUN/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -90.72% (51.9825 TAU — 4.822425 TAU)

Lunyr/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 4.99798 TAU ▲ 3.64 %
06/05 4.918969 TAU ▼ -1.58 %
07/05 4.856766 TAU ▼ -1.26 %
08/05 4.819836 TAU ▼ -0.76 %
09/05 4.909481 TAU ▲ 1.86 %
10/05 4.474765 TAU ▼ -8.85 %
11/05 4.099295 TAU ▼ -8.39 %
12/05 5.035016 TAU ▲ 22.83 %
13/05 8.071072 TAU ▲ 60.3 %
14/05 11.2407 TAU ▲ 39.27 %
15/05 10.9911 TAU ▼ -2.22 %
16/05 11.601 TAU ▲ 5.55 %
17/05 12.0091 TAU ▲ 3.52 %
18/05 12.5308 TAU ▲ 4.34 %
19/05 13.4682 TAU ▲ 7.48 %
20/05 12.6773 TAU ▼ -5.87 %
21/05 12.9597 TAU ▲ 2.23 %
22/05 12.7892 TAU ▼ -1.32 %
23/05 10.6675 TAU ▼ -16.59 %
24/05 5.175417 TAU ▼ -51.48 %
25/05 3.203687 TAU ▼ -38.1 %
26/05 3.306138 TAU ▲ 3.2 %
27/05 3.791844 TAU ▲ 14.69 %
28/05 4.136829 TAU ▲ 9.1 %
29/05 4.078035 TAU ▼ -1.42 %
30/05 4.091542 TAU ▲ 0.33 %
31/05 4.103037 TAU ▲ 0.28 %
01/06 4.15599 TAU ▲ 1.29 %
02/06 4.226257 TAU ▲ 1.69 %
03/06 4.211889 TAU ▼ -0.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 6.415703 TAU ▲ 33.04 %
13/05 — 19/05 6.466154 TAU ▲ 0.79 %
20/05 — 26/05 6.135027 TAU ▼ -5.12 %
27/05 — 02/06 16.4987 TAU ▲ 168.93 %
03/06 — 09/06 8.26861 TAU ▼ -49.88 %
10/06 — 16/06 5.817579 TAU ▼ -29.64 %
17/06 — 23/06 5.913057 TAU ▲ 1.64 %
24/06 — 30/06 4.860452 TAU ▼ -17.8 %
01/07 — 07/07 5.478562 TAU ▲ 12.72 %
08/07 — 14/07 5.411324 TAU ▼ -1.23 %
15/07 — 21/07 3.314043 TAU ▼ -38.76 %
22/07 — 28/07 3.512762 TAU ▲ 6 %

Lunyr/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.926998 TAU ▲ 2.17 %
07/2024 5.662512 TAU ▲ 14.93 %
08/2024 7.689226 TAU ▲ 35.79 %
09/2024 -0.48796715 TAU ▼ -106.35 %
10/2024 -0.19997754 TAU ▼ -59.02 %
10/2024 -0.35265768 TAU ▲ 76.35 %
11/2024 -0.59864786 TAU ▲ 69.75 %
12/2024 -0.35593112 TAU ▼ -40.54 %
01/2025 -0.42409081 TAU ▲ 19.15 %
02/2025 -0.66999568 TAU ▲ 57.98 %
03/2025 -0.46214103 TAU ▼ -31.02 %

Lunyr/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.480849 TAU
Tối đa 12.4172 TAU
Bình quân gia quyền 6.591503 TAU
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.276676 TAU
Tối đa 12.4172 TAU
Bình quân gia quyền 5.670643 TAU
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.276676 TAU
Tối đa 12.4172 TAU
Bình quân gia quyền 5.670643 TAU

Chia sẻ một liên kết đến LUN/TAU tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu