Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/TNB
Lịch sử thay đổi trong LUN/TNB tỷ giá
LUN/TNB tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 78.1352 TNB
▲ 3.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 29.86% (60.1668 TNB — 78.1352 TNB)
Thay đổi trong LUN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 52.34% (51.2901 TNB — 78.1352 TNB)
Thay đổi trong LUN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 52.34% (51.2901 TNB — 78.1352 TNB)
Thay đổi trong LUN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -86.77% (590.64 TNB — 78.1352 TNB)
Lunyr/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 84.1053 TNB | ▲ 7.64 % |
01/06 | 90.8455 TNB | ▲ 8.01 % |
02/06 | 86.7752 TNB | ▼ -4.48 % |
03/06 | 86.3871 TNB | ▼ -0.45 % |
04/06 | 87.3264 TNB | ▲ 1.09 % |
05/06 | 88.6415 TNB | ▲ 1.51 % |
06/06 | 89.5171 TNB | ▲ 0.99 % |
07/06 | 108.38 TNB | ▲ 21.07 % |
08/06 | 230.56 TNB | ▲ 112.73 % |
09/06 | 332.59 TNB | ▲ 44.25 % |
10/06 | 340.29 TNB | ▲ 2.31 % |
11/06 | 336.76 TNB | ▼ -1.04 % |
12/06 | 212.67 TNB | ▼ -36.85 % |
13/06 | 207.49 TNB | ▼ -2.43 % |
14/06 | 242.53 TNB | ▲ 16.89 % |
15/06 | 275.99 TNB | ▲ 13.8 % |
16/06 | 283.25 TNB | ▲ 2.63 % |
17/06 | 230.25 TNB | ▼ -18.71 % |
18/06 | 205.95 TNB | ▼ -10.55 % |
19/06 | 154.6 TNB | ▼ -24.94 % |
20/06 | 101.71 TNB | ▼ -34.21 % |
21/06 | 103.27 TNB | ▲ 1.54 % |
22/06 | 110.09 TNB | ▲ 6.6 % |
23/06 | 115.13 TNB | ▲ 4.58 % |
24/06 | 112.02 TNB | ▼ -2.71 % |
25/06 | 106.57 TNB | ▼ -4.86 % |
26/06 | 110.41 TNB | ▲ 3.6 % |
27/06 | 113.48 TNB | ▲ 2.79 % |
28/06 | 116.11 TNB | ▲ 2.31 % |
29/06 | 116.47 TNB | ▲ 0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 85.8569 TNB | ▲ 9.88 % |
10/06 — 16/06 | 89.2793 TNB | ▲ 3.99 % |
17/06 — 23/06 | 97.2979 TNB | ▲ 8.98 % |
24/06 — 30/06 | 214.25 TNB | ▲ 120.2 % |
01/07 — 07/07 | 154.86 TNB | ▼ -27.72 % |
08/07 — 14/07 | 99.9605 TNB | ▼ -35.45 % |
15/07 — 21/07 | 105.07 TNB | ▲ 5.12 % |
22/07 — 28/07 | 91.85 TNB | ▼ -12.59 % |
29/07 — 04/08 | 92.4206 TNB | ▲ 0.62 % |
05/08 — 11/08 | 95.8768 TNB | ▲ 3.74 % |
12/08 — 18/08 | 72.0799 TNB | ▼ -24.82 % |
19/08 — 25/08 | 64.1033 TNB | ▼ -11.07 % |
Lunyr/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.3608 TNB | ▲ 5.41 % |
07/2024 | 74.2761 TNB | ▼ -9.82 % |
08/2024 | 41.9756 TNB | ▼ -43.49 % |
09/2024 | 8.390142 TNB | ▼ -80.01 % |
10/2024 | 6.203507 TNB | ▼ -26.06 % |
11/2024 | 5.143926 TNB | ▼ -17.08 % |
12/2024 | 6.347365 TNB | ▲ 23.4 % |
01/2025 | 3.307685 TNB | ▼ -47.89 % |
02/2025 | 3.795142 TNB | ▲ 14.74 % |
03/2025 | 7.491446 TNB | ▲ 97.4 % |
04/2025 | 5.478708 TNB | ▼ -26.87 % |
Lunyr/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65.631 TNB |
Tối đa | 218.06 TNB |
Bình quân gia quyền | 112.16 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.3344 TNB |
Tối đa | 218.06 TNB |
Bình quân gia quyền | 93.738 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55.3344 TNB |
Tối đa | 218.06 TNB |
Bình quân gia quyền | 93.738 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: