Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/VET
Lịch sử thay đổi trong LUN/VET tỷ giá
LUN/VET tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 1.230045 VET
▲ 2.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 38.74% (0.88656875 VET — 1.230045 VET)
Thay đổi trong LUN/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 37.09% (0.89722551 VET — 1.230045 VET)
Thay đổi trong LUN/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 37.09% (0.89722551 VET — 1.230045 VET)
Thay đổi trong LUN/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -99.24% (161.27 VET — 1.230045 VET)
Lunyr/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1.261189 VET | ▲ 2.53 % |
17/05 | 1.25093 VET | ▼ -0.81 % |
18/05 | 1.232286 VET | ▼ -1.49 % |
19/05 | 1.228793 VET | ▼ -0.28 % |
20/05 | 1.210195 VET | ▼ -1.51 % |
21/05 | 1.199435 VET | ▼ -0.89 % |
22/05 | 1.193884 VET | ▼ -0.46 % |
23/05 | 1.341243 VET | ▲ 12.34 % |
24/05 | 2.727398 VET | ▲ 103.35 % |
25/05 | 3.747055 VET | ▲ 37.39 % |
26/05 | 3.717962 VET | ▼ -0.78 % |
27/05 | 3.756692 VET | ▲ 1.04 % |
28/05 | 3.779312 VET | ▲ 0.6 % |
29/05 | 3.802341 VET | ▲ 0.61 % |
30/05 | 3.873646 VET | ▲ 1.88 % |
31/05 | 3.939982 VET | ▲ 1.71 % |
01/06 | 3.958469 VET | ▲ 0.47 % |
02/06 | 3.933081 VET | ▼ -0.64 % |
03/06 | 3.9656 VET | ▲ 0.83 % |
04/06 | 2.736251 VET | ▼ -31 % |
05/06 | 1.533165 VET | ▼ -43.97 % |
06/06 | 1.632358 VET | ▲ 6.47 % |
07/06 | 1.650213 VET | ▲ 1.09 % |
08/06 | 1.649904 VET | ▼ -0.02 % |
09/06 | 1.672185 VET | ▲ 1.35 % |
10/06 | 1.688479 VET | ▲ 0.97 % |
11/06 | 1.699558 VET | ▲ 0.66 % |
12/06 | 1.697076 VET | ▼ -0.15 % |
13/06 | 1.69421 VET | ▼ -0.17 % |
14/06 | 1.671003 VET | ▼ -1.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.214765 VET | ▼ -1.24 % |
27/05 — 02/06 | 1.176492 VET | ▼ -3.15 % |
03/06 — 09/06 | 1.15728 VET | ▼ -1.63 % |
10/06 — 16/06 | 4.132575 VET | ▲ 257.09 % |
17/06 — 23/06 | 3.0179 VET | ▼ -26.97 % |
24/06 — 30/06 | 2.262478 VET | ▼ -25.03 % |
01/07 — 07/07 | 2.227275 VET | ▼ -1.56 % |
08/07 — 14/07 | 2.022618 VET | ▼ -9.19 % |
15/07 — 21/07 | 2.008746 VET | ▼ -0.69 % |
22/07 — 28/07 | 2.084031 VET | ▲ 3.75 % |
29/07 — 04/08 | 1.387606 VET | ▼ -33.42 % |
05/08 — 11/08 | 0.15217222 VET | ▼ -89.03 % |
Lunyr/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.221058 VET | ▼ -0.73 % |
07/2024 | 1.061576 VET | ▼ -13.06 % |
08/2024 | 1.094319 VET | ▲ 3.08 % |
09/2024 | 0.20006339 VET | ▼ -81.72 % |
10/2024 | 0.17611062 VET | ▼ -11.97 % |
11/2024 | 0.14500691 VET | ▼ -17.66 % |
12/2024 | 0.21730053 VET | ▲ 49.86 % |
01/2025 | -0.03666172 VET | ▼ -116.87 % |
02/2025 | -0.03626468 VET | ▼ -1.08 % |
03/2025 | -0.0728907 VET | ▲ 101 % |
04/2025 | -0.05172139 VET | ▼ -29.04 % |
Lunyr/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.8431585 VET |
Tối đa | 2.609128 VET |
Bình quân gia quyền | 1.588814 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.8431585 VET |
Tối đa | 2.609128 VET |
Bình quân gia quyền | 1.34954 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.8431585 VET |
Tối đa | 2.609128 VET |
Bình quân gia quyền | 1.34954 VET |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: