Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Mixin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/XIN

Lịch sử thay đổi trong LUN/XIN tỷ giá

LUN/XIN tỷ giá

11 23, 2020
1 LUN = 0.00080339 XIN
▼ -4.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Mixin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -26.68% (0.0010958 XIN — 0.00080339 XIN)

Thay đổi trong LUN/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -48.31% (0.0015541 XIN — 0.00080339 XIN)

Thay đổi trong LUN/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -79.29% (0.00387859 XIN — 0.00080339 XIN)

Thay đổi trong LUN/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -79.29% (0.00387859 XIN — 0.00080339 XIN)

Lunyr/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 -0.00016703 XIN ▼ -120.79 %
17/05 -0.0001704 XIN ▲ 2.02 %
18/05 -0.00016063 XIN ▼ -5.73 %
19/05 -0.00014717 XIN ▼ -8.38 %
20/05 -0.00015135 XIN ▲ 2.84 %
21/05 -0.00017328 XIN ▲ 14.49 %
22/05 -0.00019814 XIN ▲ 14.35 %
23/05 -0.00020544 XIN ▲ 3.69 %
24/05 -0.00017756 XIN ▼ -13.57 %
25/05 -0.00016941 XIN ▼ -4.59 %
26/05 -0.00016132 XIN ▼ -4.78 %
27/05 -6.73203727 XIN ▲ 4172938.86 %
28/05 1.53712 XIN ▼ -122.83 %
29/05 1.383339 XIN ▼ -10 %
30/05 1.269948 XIN ▼ -8.2 %
31/05 1.337955 XIN ▲ 5.36 %
01/06 1.407192 XIN ▲ 5.17 %
02/06 1.332064 XIN ▼ -5.34 %
03/06 1.297497 XIN ▼ -2.6 %
04/06 1.251304 XIN ▼ -3.56 %
05/06 1.362113 XIN ▲ 8.86 %
06/06 1.363251 XIN ▲ 0.08 %
07/06 1.398141 XIN ▲ 2.56 %
08/06 1.485458 XIN ▲ 6.25 %
09/06 1.364544 XIN ▼ -8.14 %
10/06 1.334173 XIN ▼ -2.23 %
11/06 1.350333 XIN ▲ 1.21 %
12/06 1.124445 XIN ▼ -16.73 %
13/06 0.94272691 XIN ▼ -16.16 %
14/06 0.90130375 XIN ▼ -4.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0001016 XIN ▼ -87.35 %
27/05 — 02/06 4.200056 XIN ▲ 4133722.63 %
03/06 — 09/06 0.08111533 XIN ▼ -98.07 %
10/06 — 16/06 0.07450386 XIN ▼ -8.15 %
17/06 — 23/06 0.06516064 XIN ▼ -12.54 %
24/06 — 30/06 0.07318853 XIN ▲ 12.32 %
01/07 — 07/07 0.0681677 XIN ▼ -6.86 %
08/07 — 14/07 0.07203971 XIN ▲ 5.68 %
15/07 — 21/07 0.0714624 XIN ▼ -0.8 %
22/07 — 28/07 0.0742884 XIN ▲ 3.95 %
29/07 — 04/08 0.07723556 XIN ▲ 3.97 %
05/08 — 11/08 0.05040971 XIN ▼ -34.73 %

Lunyr/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00090205 XIN ▲ 12.28 %
07/2024 0.00086809 XIN ▼ -3.76 %
08/2024 0.00148566 XIN ▲ 71.14 %
09/2024 0.00043973 XIN ▼ -70.4 %
10/2024 0.00012576 XIN ▼ -71.4 %
11/2024 3.36484 XIN ▲ 2675583.66 %
12/2024 -1.02680941 XIN ▼ -130.52 %
01/2025 -0.57543438 XIN ▼ -43.96 %

Lunyr/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00083319 XIN
Tối đa 0.00168549 XIN
Bình quân gia quyền 1.196446 XIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00083319 XIN
Tối đa 0.00168549 XIN
Bình quân gia quyền 8.253015 XIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00083319 XIN
Tối đa 0.01184531 XIN
Bình quân gia quyền 183.44 XIN

Chia sẻ một liên kết đến LUN/XIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu