Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Ark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/ARK
Lịch sử thay đổi trong LVL/ARK tỷ giá
LVL/ARK tỷ giá
05 15, 2024
1 LVL = 2.084582 ARK
▲ 4.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Ark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Ark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/ARK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/ARK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Ark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/ARK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -7.19% (2.246044 ARK — 2.084582 ARK)
Thay đổi trong LVL/ARK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 14.1% (1.827037 ARK — 2.084582 ARK)
Thay đổi trong LVL/ARK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -64.88% (5.935038 ARK — 2.084582 ARK)
Thay đổi trong LVL/ARK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -80.43% (10.6538 ARK — 2.084582 ARK)
Latvian lat/Ark dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Ark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 2.155435 ARK | ▲ 3.4 % |
17/05 | 2.212666 ARK | ▲ 2.66 % |
18/05 | 2.212519 ARK | ▼ -0.01 % |
19/05 | 2.145052 ARK | ▼ -3.05 % |
20/05 | 2.018179 ARK | ▼ -5.91 % |
21/05 | 1.981531 ARK | ▼ -1.82 % |
22/05 | 1.779406 ARK | ▼ -10.2 % |
23/05 | 1.740953 ARK | ▼ -2.16 % |
24/05 | 1.786906 ARK | ▲ 2.64 % |
25/05 | 1.855052 ARK | ▲ 3.81 % |
26/05 | 1.868627 ARK | ▲ 0.73 % |
27/05 | 1.922994 ARK | ▲ 2.91 % |
28/05 | 1.956971 ARK | ▲ 1.77 % |
29/05 | 2.054933 ARK | ▲ 5.01 % |
30/05 | 2.128046 ARK | ▲ 3.56 % |
31/05 | 2.178072 ARK | ▲ 2.35 % |
01/06 | 2.13411 ARK | ▼ -2.02 % |
02/06 | 2.050671 ARK | ▼ -3.91 % |
03/06 | 1.984491 ARK | ▼ -3.23 % |
04/06 | 1.958595 ARK | ▼ -1.3 % |
05/06 | 1.924141 ARK | ▼ -1.76 % |
06/06 | 1.989382 ARK | ▲ 3.39 % |
07/06 | 2.018651 ARK | ▲ 1.47 % |
08/06 | 1.978276 ARK | ▼ -2 % |
09/06 | 1.913304 ARK | ▼ -3.28 % |
10/06 | 1.812719 ARK | ▼ -5.26 % |
11/06 | 1.91248 ARK | ▲ 5.5 % |
12/06 | 1.962986 ARK | ▲ 2.64 % |
13/06 | 1.883488 ARK | ▼ -4.05 % |
14/06 | 1.917187 ARK | ▲ 1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Ark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Ark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.994242 ARK | ▼ -4.33 % |
27/05 — 02/06 | 1.77474 ARK | ▼ -11.01 % |
03/06 — 09/06 | 1.981128 ARK | ▲ 11.63 % |
10/06 — 16/06 | 1.792629 ARK | ▼ -9.51 % |
17/06 — 23/06 | 1.879721 ARK | ▲ 4.86 % |
24/06 — 30/06 | 2.010521 ARK | ▲ 6.96 % |
01/07 — 07/07 | 2.656068 ARK | ▲ 32.11 % |
08/07 — 14/07 | 2.344121 ARK | ▼ -11.74 % |
15/07 — 21/07 | 2.566444 ARK | ▲ 9.48 % |
22/07 — 28/07 | 2.453242 ARK | ▼ -4.41 % |
29/07 — 04/08 | 2.510033 ARK | ▲ 2.31 % |
05/08 — 11/08 | 2.438878 ARK | ▼ -2.83 % |
Latvian lat/Ark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.031235 ARK | ▼ -2.56 % |
07/2024 | 1.664301 ARK | ▼ -18.06 % |
08/2024 | 2.201277 ARK | ▲ 32.26 % |
09/2024 | 1.082361 ARK | ▼ -50.83 % |
10/2024 | 0.70945967 ARK | ▼ -34.45 % |
11/2024 | 0.67425684 ARK | ▼ -4.96 % |
12/2024 | 0.77435823 ARK | ▲ 14.85 % |
01/2025 | 0.85237026 ARK | ▲ 10.07 % |
02/2025 | 0.75470031 ARK | ▼ -11.46 % |
03/2025 | 0.68562797 ARK | ▼ -9.15 % |
04/2025 | 0.95587464 ARK | ▲ 39.42 % |
05/2025 | 0.85303332 ARK | ▼ -10.76 % |
Latvian lat/Ark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.892934 ARK |
Tối đa | 2.304078 ARK |
Bình quân gia quyền | 2.076431 ARK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.317772 ARK |
Tối đa | 2.304078 ARK |
Bình quân gia quyền | 1.797862 ARK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.03106 ARK |
Tối đa | 7.602482 ARK |
Bình quân gia quyền | 3.441181 ARK |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/ARK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: