Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/DNT

Lịch sử thay đổi trong LVL/DNT tỷ giá

LVL/DNT tỷ giá

05 25, 2024
1 LVL = 27.4824 DNT
▼ -1.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 8.33% (25.3698 DNT — 27.4824 DNT)

Thay đổi trong LVL/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.76% (55.8164 DNT — 27.4824 DNT)

Thay đổi trong LVL/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -54.63% (60.5792 DNT — 27.4824 DNT)

Thay đổi trong LVL/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.22% (405.63 DNT — 27.4824 DNT)

Latvian lat/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 27.9394 DNT ▲ 1.66 %
27/05 28.163 DNT ▲ 0.8 %
28/05 28.3802 DNT ▲ 0.77 %
29/05 29.0176 DNT ▲ 2.25 %
30/05 31.2955 DNT ▲ 7.85 %
31/05 33.7581 DNT ▲ 7.87 %
01/06 32.078 DNT ▼ -4.98 %
02/06 30.6396 DNT ▼ -4.48 %
03/06 29.8219 DNT ▼ -2.67 %
04/06 30.1436 DNT ▲ 1.08 %
05/06 30.4311 DNT ▲ 0.95 %
06/06 31.0873 DNT ▲ 2.16 %
07/06 31.1045 DNT ▲ 0.06 %
08/06 31.2536 DNT ▲ 0.48 %
09/06 31.655 DNT ▲ 1.28 %
10/06 32.5286 DNT ▲ 2.76 %
11/06 31.6998 DNT ▼ -2.55 %
12/06 31.8917 DNT ▲ 0.61 %
13/06 33.1202 DNT ▲ 3.85 %
14/06 33.2229 DNT ▲ 0.31 %
15/06 31.9249 DNT ▼ -3.91 %
16/06 31.984 DNT ▲ 0.19 %
17/06 32.2654 DNT ▲ 0.88 %
18/06 32.9097 DNT ▲ 2 %
19/06 32.8284 DNT ▼ -0.25 %
20/06 32.0947 DNT ▼ -2.23 %
21/06 30.678 DNT ▼ -4.41 %
22/06 31.2374 DNT ▲ 1.82 %
23/06 31.7947 DNT ▲ 1.78 %
24/06 31.7291 DNT ▼ -0.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.8812 DNT ▼ -56.77 %
03/06 — 09/06 12.8825 DNT ▲ 8.43 %
10/06 — 16/06 15.9511 DNT ▲ 23.82 %
17/06 — 23/06 16.0139 DNT ▲ 0.39 %
24/06 — 30/06 17.9079 DNT ▲ 11.83 %
01/07 — 07/07 22.1233 DNT ▲ 23.54 %
08/07 — 14/07 18.907 DNT ▼ -14.54 %
15/07 — 21/07 21.9555 DNT ▲ 16.12 %
22/07 — 28/07 21.8982 DNT ▼ -0.26 %
29/07 — 04/08 22.9142 DNT ▲ 4.64 %
05/08 — 11/08 23.4077 DNT ▲ 2.15 %
12/08 — 18/08 22.9226 DNT ▼ -2.07 %

Latvian lat/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 27.573 DNT ▲ 0.33 %
07/2024 26.1968 DNT ▼ -4.99 %
08/2024 32.148 DNT ▲ 22.72 %
09/2024 32.906 DNT ▲ 2.36 %
10/2024 32.9774 DNT ▲ 0.22 %
11/2024 27.9389 DNT ▼ -15.28 %
12/2024 24.5237 DNT ▼ -12.22 %
01/2025 27.6408 DNT ▲ 12.71 %
02/2025 15.0718 DNT ▼ -45.47 %
03/2025 8.625248 DNT ▼ -42.77 %
04/2025 14.3811 DNT ▲ 66.73 %
05/2025 13.6017 DNT ▼ -5.42 %

Latvian lat/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 26.0559 DNT
Tối đa 29.4811 DNT
Bình quân gia quyền 27.6195 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 14.8698 DNT
Tối đa 53.6675 DNT
Bình quân gia quyền 26.9459 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14.8698 DNT
Tối đa 75.4328 DNT
Bình quân gia quyền 53.9908 DNT

Chia sẻ một liên kết đến LVL/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu