Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/FCT
Lịch sử thay đổi trong LVL/FCT tỷ giá
LVL/FCT tỷ giá
05 15, 2024
1 LVL = 31.2769 FCT
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 10.36% (28.3402 FCT — 31.2769 FCT)
Thay đổi trong LVL/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 7.81% (29.0099 FCT — 31.2769 FCT)
Thay đổi trong LVL/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 15, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 2.24% (30.592 FCT — 31.2769 FCT)
Thay đổi trong LVL/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 3046.24% (0.9941045 FCT — 31.2769 FCT)
Latvian lat/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 32.9466 FCT | ▲ 5.34 % |
17/05 | 33.2562 FCT | ▲ 0.94 % |
18/05 | 33.4535 FCT | ▲ 0.59 % |
19/05 | 33.2151 FCT | ▼ -0.71 % |
20/05 | 32.0213 FCT | ▼ -3.59 % |
21/05 | 30.4254 FCT | ▼ -4.98 % |
22/05 | 31.0286 FCT | ▲ 1.98 % |
23/05 | 30.9334 FCT | ▼ -0.31 % |
24/05 | 31.0331 FCT | ▲ 0.32 % |
25/05 | 32.0445 FCT | ▲ 3.26 % |
26/05 | 32.5714 FCT | ▲ 1.64 % |
27/05 | 32.7562 FCT | ▲ 0.57 % |
28/05 | 32.459 FCT | ▼ -0.91 % |
29/05 | 31.3913 FCT | ▼ -3.29 % |
30/05 | 33.3671 FCT | ▲ 6.29 % |
31/05 | 35.3328 FCT | ▲ 5.89 % |
01/06 | 35.2608 FCT | ▼ -0.2 % |
02/06 | 34.0822 FCT | ▼ -3.34 % |
03/06 | 33.2437 FCT | ▼ -2.46 % |
04/06 | 33.0089 FCT | ▼ -0.71 % |
05/06 | 32.975 FCT | ▼ -0.1 % |
06/06 | 32.9983 FCT | ▲ 0.07 % |
07/06 | 32.9159 FCT | ▼ -0.25 % |
08/06 | 34.3846 FCT | ▲ 4.46 % |
09/06 | 34.8423 FCT | ▲ 1.33 % |
10/06 | 35.0908 FCT | ▲ 0.71 % |
11/06 | 35.2181 FCT | ▲ 0.36 % |
12/06 | 35.7103 FCT | ▲ 1.4 % |
13/06 | 35.5821 FCT | ▼ -0.36 % |
14/06 | 35.813 FCT | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.9272 FCT | ▼ -1.12 % |
27/05 — 02/06 | 26.406 FCT | ▼ -14.62 % |
03/06 — 09/06 | 30.5036 FCT | ▲ 15.52 % |
10/06 — 16/06 | 29.491 FCT | ▼ -3.32 % |
17/06 — 23/06 | 29.6548 FCT | ▲ 0.56 % |
24/06 — 30/06 | 31.0692 FCT | ▲ 4.77 % |
01/07 — 07/07 | 35.8164 FCT | ▲ 15.28 % |
08/07 — 14/07 | 35.2776 FCT | ▼ -1.5 % |
15/07 — 21/07 | 35.8348 FCT | ▲ 1.58 % |
22/07 — 28/07 | 37.4564 FCT | ▲ 4.53 % |
29/07 — 04/08 | 39.7841 FCT | ▲ 6.21 % |
05/08 — 11/08 | 39.8628 FCT | ▲ 0.2 % |
Latvian lat/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.4485 FCT | ▼ -2.65 % |
07/2024 | 23.0743 FCT | ▼ -24.22 % |
08/2024 | 30.9163 FCT | ▲ 33.99 % |
09/2024 | 26.0668 FCT | ▼ -15.69 % |
10/2024 | 23.9677 FCT | ▼ -8.05 % |
11/2024 | 23.2821 FCT | ▼ -2.86 % |
12/2024 | 24.8597 FCT | ▲ 6.78 % |
01/2025 | 29.6186 FCT | ▲ 19.14 % |
02/2025 | 20.5434 FCT | ▼ -30.64 % |
03/2025 | 20.1465 FCT | ▼ -1.93 % |
04/2025 | 26.718 FCT | ▲ 32.62 % |
05/2025 | 27.1491 FCT | ▲ 1.61 % |
Latvian lat/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.9349 FCT |
Tối đa | 31.1949 FCT |
Bình quân gia quyền | 29.0826 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.675 FCT |
Tối đa | 31.1949 FCT |
Bình quân gia quyền | 25.3747 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.675 FCT |
Tối đa | 40.9032 FCT |
Bình quân gia quyền | 28.7412 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: