Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/GRIN
Lịch sử thay đổi trong LVL/GRIN tỷ giá
LVL/GRIN tỷ giá
04 28, 2024
1 LVL = 31.7435 GRIN
▼ -11.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 18.13% (26.8728 GRIN — 31.7435 GRIN)
Thay đổi trong LVL/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 66.1% (19.1107 GRIN — 31.7435 GRIN)
Thay đổi trong LVL/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -78.36% (146.67 GRIN — 31.7435 GRIN)
Thay đổi trong LVL/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 855.16% (3.323358 GRIN — 31.7435 GRIN)
Latvian lat/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 31.2789 GRIN | ▼ -1.46 % |
30/04 | 31.4011 GRIN | ▲ 0.39 % |
01/05 | 31.2424 GRIN | ▼ -0.51 % |
02/05 | 32.0892 GRIN | ▲ 2.71 % |
03/05 | 31.9386 GRIN | ▼ -0.47 % |
04/05 | 31.9464 GRIN | ▲ 0.02 % |
05/05 | 32.1663 GRIN | ▲ 0.69 % |
06/05 | 32.1903 GRIN | ▲ 0.07 % |
07/05 | 31.9311 GRIN | ▼ -0.81 % |
08/05 | 31.9795 GRIN | ▲ 0.15 % |
09/05 | 30.7754 GRIN | ▼ -3.77 % |
10/05 | 30.5079 GRIN | ▼ -0.87 % |
11/05 | 30.7761 GRIN | ▲ 0.88 % |
12/05 | 33.7956 GRIN | ▲ 9.81 % |
13/05 | 37.9695 GRIN | ▲ 12.35 % |
14/05 | 40.6415 GRIN | ▲ 7.04 % |
15/05 | 42.3674 GRIN | ▲ 4.25 % |
16/05 | 42.1519 GRIN | ▼ -0.51 % |
17/05 | 41.8896 GRIN | ▼ -0.62 % |
18/05 | 40.8126 GRIN | ▼ -2.57 % |
19/05 | 40.2559 GRIN | ▼ -1.36 % |
20/05 | 37.5363 GRIN | ▼ -6.76 % |
21/05 | 39.1176 GRIN | ▲ 4.21 % |
22/05 | 38.8648 GRIN | ▼ -0.65 % |
23/05 | 39.5715 GRIN | ▲ 1.82 % |
24/05 | 40.5622 GRIN | ▲ 2.5 % |
25/05 | 41.2314 GRIN | ▲ 1.65 % |
26/05 | 41.3608 GRIN | ▲ 0.31 % |
27/05 | 41.3071 GRIN | ▼ -0.13 % |
28/05 | 40.0659 GRIN | ▼ -3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 34.0356 GRIN | ▲ 7.22 % |
06/05 — 12/05 | 38.0806 GRIN | ▲ 11.88 % |
13/05 — 19/05 | 45.87 GRIN | ▲ 20.45 % |
20/05 — 26/05 | 41.468 GRIN | ▼ -9.6 % |
27/05 — 02/06 | 32.56 GRIN | ▼ -21.48 % |
03/06 — 09/06 | 38.5708 GRIN | ▲ 18.46 % |
10/06 — 16/06 | 40.9019 GRIN | ▲ 6.04 % |
17/06 — 23/06 | 41.4254 GRIN | ▲ 1.28 % |
24/06 — 30/06 | 42.103 GRIN | ▲ 1.64 % |
01/07 — 07/07 | 55.4411 GRIN | ▲ 31.68 % |
08/07 — 14/07 | 50.7074 GRIN | ▼ -8.54 % |
15/07 — 21/07 | 52.3234 GRIN | ▲ 3.19 % |
Latvian lat/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 32.9019 GRIN | ▲ 3.65 % |
06/2024 | 37.3065 GRIN | ▲ 13.39 % |
07/2024 | 44.6893 GRIN | ▲ 19.79 % |
08/2024 | 50.2308 GRIN | ▲ 12.4 % |
09/2024 | 51.3343 GRIN | ▲ 2.2 % |
10/2024 | 44.426 GRIN | ▼ -13.46 % |
11/2024 | 39.9197 GRIN | ▼ -10.14 % |
12/2024 | 17.3364 GRIN | ▼ -56.57 % |
01/2025 | 17.4712 GRIN | ▲ 0.78 % |
02/2025 | 21.04 GRIN | ▲ 20.43 % |
03/2025 | 22.9703 GRIN | ▲ 9.17 % |
04/2025 | 26.9834 GRIN | ▲ 17.47 % |
Latvian lat/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.2314 GRIN |
Tối đa | 32.8973 GRIN |
Bình quân gia quyền | 30.5943 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.3579 GRIN |
Tối đa | 32.8973 GRIN |
Bình quân gia quyền | 25.8671 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.084 GRIN |
Tối đa | 145.79 GRIN |
Bình quân gia quyền | 41.4806 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: