Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/GTO
Lịch sử thay đổi trong LVL/GTO tỷ giá
LVL/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 LVL = 65.0862 GTO
▲ 1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -29.12% (91.8242 GTO — 65.0862 GTO)
Thay đổi trong LVL/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -25.33% (87.1598 GTO — 65.0862 GTO)
Thay đổi trong LVL/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 24.61% (52.2301 GTO — 65.0862 GTO)
Thay đổi trong LVL/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -66.74% (195.71 GTO — 65.0862 GTO)
Latvian lat/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 65.5042 GTO | ▲ 0.64 % |
31/05 | 64.1614 GTO | ▼ -2.05 % |
01/06 | 60.2793 GTO | ▼ -6.05 % |
02/06 | 57.88 GTO | ▼ -3.98 % |
03/06 | 56.2435 GTO | ▼ -2.83 % |
04/06 | 57.8381 GTO | ▲ 2.84 % |
05/06 | 58.2093 GTO | ▲ 0.64 % |
06/06 | 58.6958 GTO | ▲ 0.84 % |
07/06 | 57.3877 GTO | ▼ -2.23 % |
08/06 | 57.4834 GTO | ▲ 0.17 % |
09/06 | 58.1106 GTO | ▲ 1.09 % |
10/06 | 59.3471 GTO | ▲ 2.13 % |
11/06 | 59.9533 GTO | ▲ 1.02 % |
12/06 | 60.2459 GTO | ▲ 0.49 % |
13/06 | 60.017 GTO | ▼ -0.38 % |
14/06 | 58.6003 GTO | ▼ -2.36 % |
15/06 | 59.0371 GTO | ▲ 0.75 % |
16/06 | 58.2152 GTO | ▼ -1.39 % |
17/06 | 52.3133 GTO | ▼ -10.14 % |
18/06 | 49.9506 GTO | ▼ -4.52 % |
19/06 | 49.0818 GTO | ▼ -1.74 % |
20/06 | 47.8636 GTO | ▼ -2.48 % |
21/06 | 44.8441 GTO | ▼ -6.31 % |
22/06 | 45.1469 GTO | ▲ 0.68 % |
23/06 | 48.6663 GTO | ▲ 7.8 % |
24/06 | 49.3084 GTO | ▲ 1.32 % |
25/06 | 47.294 GTO | ▼ -4.09 % |
26/06 | 46.9341 GTO | ▼ -0.76 % |
27/06 | 45.8996 GTO | ▼ -2.2 % |
28/06 | 45.4232 GTO | ▼ -1.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 68.6176 GTO | ▲ 5.43 % |
10/06 — 16/06 | 48.744 GTO | ▼ -28.96 % |
17/06 — 23/06 | 50.0322 GTO | ▲ 2.64 % |
24/06 — 30/06 | 51.1627 GTO | ▲ 2.26 % |
01/07 — 07/07 | 79.2387 GTO | ▲ 54.88 % |
08/07 — 14/07 | 89.5104 GTO | ▲ 12.96 % |
15/07 — 21/07 | 78.4758 GTO | ▼ -12.33 % |
22/07 — 28/07 | 70.5459 GTO | ▼ -10.1 % |
29/07 — 04/08 | 48.7383 GTO | ▼ -30.91 % |
05/08 — 11/08 | 56.3769 GTO | ▲ 15.67 % |
12/08 — 18/08 | 49.3259 GTO | ▼ -12.51 % |
19/08 — 25/08 | 42.5774 GTO | ▼ -13.68 % |
Latvian lat/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.4138 GTO | ▼ -4.11 % |
07/2024 | 32.6923 GTO | ▼ -47.62 % |
08/2024 | 72.6354 GTO | ▲ 122.18 % |
09/2024 | 114.88 GTO | ▲ 58.16 % |
10/2024 | 126.56 GTO | ▲ 10.17 % |
11/2024 | 97.851 GTO | ▼ -22.68 % |
12/2024 | 132.88 GTO | ▲ 35.8 % |
01/2025 | 129.21 GTO | ▼ -2.76 % |
02/2025 | 136.19 GTO | ▲ 5.4 % |
03/2025 | 169.65 GTO | ▲ 24.57 % |
04/2025 | 125.44 GTO | ▼ -26.06 % |
05/2025 | 102.51 GTO | ▼ -18.28 % |
Latvian lat/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65.0862 GTO |
Tối đa | 91.4014 GTO |
Bình quân gia quyền | 76.0854 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 65.0862 GTO |
Tối đa | 141.44 GTO |
Bình quân gia quyền | 97.7841 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.5462 GTO |
Tối đa | 141.44 GTO |
Bình quân gia quyền | 77.1417 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: