Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại forint Hungary

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/HUF

Lịch sử thay đổi trong LVL/HUF tỷ giá

LVL/HUF tỷ giá

05 01, 2024
1 LVL = 602.56 HUF
▼ -0.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong forint Hungary.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -1.13% (609.45 HUF — 602.56 HUF)

Thay đổi trong LVL/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 3.55% (581.92 HUF — 602.56 HUF)

Thay đổi trong LVL/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -73.64% (2,286 HUF — 602.56 HUF)

Thay đổi trong LVL/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 12.7% (534.64 HUF — 602.56 HUF)

Latvian lat/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 604.29 HUF ▲ 0.29 %
04/05 600.53 HUF ▼ -0.62 %
05/05 595.77 HUF ▼ -0.79 %
06/05 595.26 HUF ▼ -0.08 %
07/05 593.21 HUF ▼ -0.34 %
08/05 592.82 HUF ▼ -0.07 %
09/05 591.53 HUF ▼ -0.22 %
10/05 591.69 HUF ▲ 0.03 %
11/05 597.69 HUF ▲ 1.01 %
12/05 600.98 HUF ▲ 0.55 %
13/05 606.56 HUF ▲ 0.93 %
14/05 611.26 HUF ▲ 0.77 %
15/05 610.69 HUF ▼ -0.09 %
16/05 611.44 HUF ▲ 0.12 %
17/05 615.86 HUF ▲ 0.72 %
18/05 614.28 HUF ▼ -0.26 %
19/05 610.99 HUF ▼ -0.53 %
20/05 614.18 HUF ▲ 0.52 %
21/05 613.22 HUF ▼ -0.16 %
22/05 613.36 HUF ▲ 0.02 %
23/05 613.5 HUF ▲ 0.02 %
24/05 611.9 HUF ▼ -0.26 %
25/05 610.12 HUF ▼ -0.29 %
26/05 609.14 HUF ▼ -0.16 %
27/05 608.95 HUF ▼ -0.03 %
28/05 609.53 HUF ▲ 0.1 %
29/05 609.23 HUF ▼ -0.05 %
30/05 605.54 HUF ▼ -0.61 %
31/05 606.35 HUF ▲ 0.13 %
01/06 608.46 HUF ▲ 0.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 602.48 HUF ▼ -0.01 %
13/05 — 19/05 599.39 HUF ▼ -0.51 %
20/05 — 26/05 605.93 HUF ▲ 1.09 %
27/05 — 02/06 602.12 HUF ▼ -0.63 %
03/06 — 09/06 603.81 HUF ▲ 0.28 %
10/06 — 16/06 615.08 HUF ▲ 1.87 %
17/06 — 23/06 613.79 HUF ▼ -0.21 %
24/06 — 30/06 604.51 HUF ▼ -1.51 %
01/07 — 07/07 627.84 HUF ▲ 3.86 %
08/07 — 14/07 629.64 HUF ▲ 0.29 %
15/07 — 21/07 619.83 HUF ▼ -1.56 %
22/07 — 28/07 622.87 HUF ▲ 0.49 %

Latvian lat/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 601.13 HUF ▼ -0.24 %
07/2024 595.82 HUF ▼ -0.88 %
07/2024 614.79 HUF ▲ 3.18 %
08/2024 618.45 HUF ▲ 0.59 %
09/2024 639.4 HUF ▲ 3.39 %
10/2024 625.4 HUF ▼ -2.19 %
11/2024 604.62 HUF ▼ -3.32 %
12/2024 601.44 HUF ▼ -0.53 %
01/2025 610.16 HUF ▲ 1.45 %
02/2025 630.21 HUF ▲ 3.29 %
03/2025 636.32 HUF ▲ 0.97 %
04/2025 637.76 HUF ▲ 0.23 %

Latvian lat/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 594.01 HUF
Tối đa 613.76 HUF
Bình quân gia quyền 605.46 HUF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 588.55 HUF
Tối đa 613.76 HUF
Bình quân gia quyền 600.42 HUF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 550 HUF
Tối đa 2,281 HUF
Bình quân gia quyền 605.24 HUF

Chia sẻ một liên kết đến LVL/HUF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu