Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/MITH

Lịch sử thay đổi trong LVL/MITH tỷ giá

LVL/MITH tỷ giá

05 09, 2024
1 LVL = 2,084 MITH
▼ -1.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 30.93% (1,592 MITH — 2,084 MITH)

Thay đổi trong LVL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 8.8% (1,916 MITH — 2,084 MITH)

Thay đổi trong LVL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -16.92% (2,509 MITH — 2,084 MITH)

Thay đổi trong LVL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 341.01% (472.62 MITH — 2,084 MITH)

Latvian lat/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 2,141 MITH ▲ 2.72 %
11/05 2,178 MITH ▲ 1.71 %
12/05 2,713 MITH ▲ 24.59 %
13/05 3,331 MITH ▲ 22.77 %
14/05 3,519 MITH ▲ 5.64 %
15/05 3,290 MITH ▼ -6.5 %
16/05 3,271 MITH ▼ -0.59 %
17/05 3,186 MITH ▼ -2.58 %
18/05 2,945 MITH ▼ -7.58 %
19/05 2,889 MITH ▼ -1.89 %
20/05 2,831 MITH ▼ -2.03 %
21/05 2,758 MITH ▼ -2.57 %
22/05 2,787 MITH ▲ 1.04 %
23/05 2,797 MITH ▲ 0.37 %
24/05 2,818 MITH ▲ 0.75 %
25/05 2,995 MITH ▲ 6.28 %
26/05 3,192 MITH ▲ 6.59 %
27/05 3,236 MITH ▲ 1.39 %
28/05 2,780 MITH ▼ -14.1 %
29/05 2,807 MITH ▲ 0.98 %
30/05 2,797 MITH ▼ -0.38 %
31/05 2,885 MITH ▲ 3.16 %
01/06 2,848 MITH ▼ -1.27 %
02/06 2,702 MITH ▼ -5.13 %
03/06 2,718 MITH ▲ 0.58 %
04/06 2,603 MITH ▼ -4.22 %
05/06 2,547 MITH ▼ -2.18 %
06/06 2,616 MITH ▲ 2.73 %
07/06 2,636 MITH ▲ 0.76 %
08/06 2,639 MITH ▲ 0.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1,806 MITH ▼ -13.36 %
20/05 — 26/05 1,420 MITH ▼ -21.38 %
27/05 — 02/06 1,478 MITH ▲ 4.1 %
03/06 — 09/06 1,742 MITH ▲ 17.85 %
10/06 — 16/06 1,682 MITH ▼ -3.43 %
17/06 — 23/06 1,704 MITH ▲ 1.29 %
24/06 — 30/06 1,805 MITH ▲ 5.96 %
01/07 — 07/07 3,419 MITH ▲ 89.38 %
08/07 — 14/07 2,829 MITH ▼ -17.25 %
15/07 — 21/07 2,877 MITH ▲ 1.69 %
22/07 — 28/07 2,565 MITH ▼ -10.83 %
29/07 — 04/08 2,683 MITH ▲ 4.59 %

Latvian lat/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,089 MITH ▲ 0.25 %
07/2024 2,281 MITH ▲ 9.19 %
08/2024 2,247 MITH ▼ -1.5 %
09/2024 2,388 MITH ▲ 6.24 %
10/2024 8,074 MITH ▲ 238.15 %
11/2024 8,312 MITH ▲ 2.95 %
12/2024 3,724 MITH ▼ -55.19 %
01/2025 5,102 MITH ▲ 37 %
02/2025 4,307 MITH ▼ -15.59 %
03/2025 4,064 MITH ▼ -5.64 %
04/2025 5,804 MITH ▲ 42.8 %
05/2025 5,236 MITH ▼ -9.78 %

Latvian lat/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,641 MITH
Tối đa 2,633 MITH
Bình quân gia quyền 2,238 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,290 MITH
Tối đa 2,633 MITH
Bình quân gia quyền 1,783 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 783.46 MITH
Tối đa 2,964 MITH
Bình quân gia quyền 1,595 MITH

Chia sẻ một liên kết đến LVL/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu