Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/MTH

Lịch sử thay đổi trong LVL/MTH tỷ giá

LVL/MTH tỷ giá

05 09, 2024
1 LVL = 715.74 MTH
▲ 0.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 5.83% (676.32 MTH — 715.74 MTH)

Thay đổi trong LVL/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 8.23% (661.32 MTH — 715.74 MTH)

Thay đổi trong LVL/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -19.31% (887.04 MTH — 715.74 MTH)

Thay đổi trong LVL/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 142.49% (295.16 MTH — 715.74 MTH)

Latvian lat/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 732.68 MTH ▲ 2.37 %
11/05 720.06 MTH ▼ -1.72 %
12/05 722.01 MTH ▲ 0.27 %
13/05 712.32 MTH ▼ -1.34 %
14/05 741.07 MTH ▲ 4.04 %
15/05 782.13 MTH ▲ 5.54 %
16/05 754.5 MTH ▼ -3.53 %
17/05 774.36 MTH ▲ 2.63 %
18/05 749.88 MTH ▼ -3.16 %
19/05 747.87 MTH ▼ -0.27 %
20/05 686.84 MTH ▼ -8.16 %
21/05 749.1 MTH ▲ 9.06 %
22/05 749.54 MTH ▲ 0.06 %
23/05 758.88 MTH ▲ 1.25 %
24/05 765.58 MTH ▲ 0.88 %
25/05 781.41 MTH ▲ 2.07 %
26/05 794.46 MTH ▲ 1.67 %
27/05 806.55 MTH ▲ 1.52 %
28/05 794.61 MTH ▼ -1.48 %
29/05 822.27 MTH ▲ 3.48 %
30/05 847.08 MTH ▲ 3.02 %
31/05 867.12 MTH ▲ 2.37 %
01/06 795.88 MTH ▼ -8.22 %
02/06 729.64 MTH ▼ -8.32 %
03/06 735.94 MTH ▲ 0.86 %
04/06 729.28 MTH ▼ -0.9 %
05/06 736.18 MTH ▲ 0.95 %
06/06 741.84 MTH ▲ 0.77 %
07/06 753.32 MTH ▲ 1.55 %
08/06 760.25 MTH ▲ 0.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 628.02 MTH ▼ -12.26 %
20/05 — 26/05 483.75 MTH ▼ -22.97 %
27/05 — 02/06 544.18 MTH ▲ 12.49 %
03/06 — 09/06 651.4 MTH ▲ 19.7 %
10/06 — 16/06 733.68 MTH ▲ 12.63 %
17/06 — 23/06 659.02 MTH ▼ -10.18 %
24/06 — 30/06 808.91 MTH ▲ 22.75 %
01/07 — 07/07 917.8 MTH ▲ 13.46 %
08/07 — 14/07 875.78 MTH ▼ -4.58 %
15/07 — 21/07 962.69 MTH ▲ 9.92 %
22/07 — 28/07 841.07 MTH ▼ -12.63 %
29/07 — 04/08 881.81 MTH ▲ 4.84 %

Latvian lat/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 715.57 MTH ▼ -0.02 %
07/2024 128.79 MTH ▼ -82 %
08/2024 127.89 MTH ▼ -0.69 %
09/2024 158.49 MTH ▲ 23.93 %
10/2024 63.6695 MTH ▼ -59.83 %
11/2024 71.0065 MTH ▲ 11.52 %
12/2024 109.31 MTH ▲ 53.94 %
01/2025 233.97 MTH ▲ 114.05 %
02/2025 148.72 MTH ▼ -36.44 %
03/2025 196.54 MTH ▲ 32.16 %
04/2025 266.3 MTH ▲ 35.49 %
05/2025 232.98 MTH ▼ -12.51 %

Latvian lat/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 683.01 MTH
Tối đa 773.52 MTH
Bình quân gia quyền 706.67 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 364.61 MTH
Tối đa 773.52 MTH
Bình quân gia quyền 607.38 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 199.72 MTH
Tối đa 773.52 MTH
Bình quân gia quyền 408.65 MTH

Chia sẻ một liên kết đến LVL/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu