Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/NAV
Lịch sử thay đổi trong LVL/NAV tỷ giá
LVL/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 LVL = 19.4724 NAV
▼ -42.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0% (19.4724 NAV — 19.4724 NAV)
Thay đổi trong LVL/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -42.02% (33.5876 NAV — 19.4724 NAV)
Thay đổi trong LVL/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -65.24% (56.0237 NAV — 19.4724 NAV)
Thay đổi trong LVL/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.09% (21.6575 NAV — 19.4724 NAV)
Latvian lat/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 19.7697 NAV | ▲ 1.53 % |
06/06 | 20.726 NAV | ▲ 4.84 % |
07/06 | 22.4422 NAV | ▲ 8.28 % |
08/06 | 21.837 NAV | ▼ -2.7 % |
09/06 | 21.1275 NAV | ▼ -3.25 % |
10/06 | 21.7918 NAV | ▲ 3.14 % |
11/06 | 23.6647 NAV | ▲ 8.59 % |
12/06 | 23.7728 NAV | ▲ 0.46 % |
13/06 | 21.2027 NAV | ▼ -10.81 % |
14/06 | 17.0274 NAV | ▼ -19.69 % |
15/06 | 15.6858 NAV | ▼ -7.88 % |
16/06 | 14.7176 NAV | ▼ -6.17 % |
17/06 | 14.7649 NAV | ▲ 0.32 % |
18/06 | 15.1125 NAV | ▲ 2.35 % |
19/06 | 16.1093 NAV | ▲ 6.6 % |
20/06 | 16.379 NAV | ▲ 1.67 % |
21/06 | 16.0996 NAV | ▼ -1.71 % |
22/06 | 15.8947 NAV | ▼ -1.27 % |
23/06 | 17.1253 NAV | ▲ 7.74 % |
24/06 | 17.3175 NAV | ▲ 1.12 % |
25/06 | 17.6696 NAV | ▲ 2.03 % |
26/06 | 16.7697 NAV | ▼ -5.09 % |
27/06 | 17.3909 NAV | ▲ 3.7 % |
28/06 | 16.9622 NAV | ▼ -2.47 % |
29/06 | 18.3634 NAV | ▲ 8.26 % |
30/06 | 19.2376 NAV | ▲ 4.76 % |
01/07 | 19.4444 NAV | ▲ 1.07 % |
02/07 | 20.643 NAV | ▲ 6.16 % |
03/07 | 22.991 NAV | ▲ 11.37 % |
04/07 | 13.7169 NAV | ▼ -40.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17.2505 NAV | ▼ -11.41 % |
17/06 — 23/06 | 18.9731 NAV | ▲ 9.99 % |
24/06 — 30/06 | 20.3449 NAV | ▲ 7.23 % |
01/07 — 07/07 | 24.3938 NAV | ▲ 19.9 % |
08/07 — 14/07 | 22.1252 NAV | ▼ -9.3 % |
15/07 — 21/07 | 21.973 NAV | ▼ -0.69 % |
22/07 — 28/07 | 21.4435 NAV | ▼ -2.41 % |
29/07 — 04/08 | 16.9235 NAV | ▼ -21.08 % |
05/08 — 11/08 | 16.5484 NAV | ▼ -2.22 % |
12/08 — 18/08 | 18.8269 NAV | ▲ 13.77 % |
19/08 — 25/08 | 23.716 NAV | ▲ 25.97 % |
26/08 — 01/09 | 12.7499 NAV | ▼ -46.24 % |
Latvian lat/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 19.1824 NAV | ▼ -1.49 % |
08/2024 | 12.569 NAV | ▼ -34.48 % |
09/2024 | 17.2803 NAV | ▲ 37.48 % |
10/2024 | 21.1816 NAV | ▲ 22.58 % |
11/2024 | 12.241 NAV | ▼ -42.21 % |
12/2024 | 16.0427 NAV | ▲ 31.06 % |
12/2024 | 33.2704 NAV | ▲ 107.39 % |
01/2025 | 59.9741 NAV | ▲ 80.26 % |
03/2025 | 21.679 NAV | ▼ -63.85 % |
03/2025 | 18.8191 NAV | ▼ -13.19 % |
04/2025 | 20.1933 NAV | ▲ 7.3 % |
05/2025 | 8.367806 NAV | ▼ -58.56 % |
Latvian lat/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.4724 NAV |
Tối đa | 19.4724 NAV |
Bình quân gia quyền | 19.4724 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.4724 NAV |
Tối đa | 33.5876 NAV |
Bình quân gia quyền | 26.53 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.6784 NAV |
Tối đa | 184.96 NAV |
Bình quân gia quyền | 45.6904 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: