Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/OAX
Lịch sử thay đổi trong LVL/OAX tỷ giá
LVL/OAX tỷ giá
05 30, 2024
1 LVL = 7.338422 OAX
▲ 1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -9.56% (8.113693 OAX — 7.338422 OAX)
Thay đổi trong LVL/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -10.73% (8.220587 OAX — 7.338422 OAX)
Thay đổi trong LVL/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 0.95% (7.269207 OAX — 7.338422 OAX)
Thay đổi trong LVL/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -85.71% (51.3675 OAX — 7.338422 OAX)
Latvian lat/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 7.756883 OAX | ▲ 5.7 % |
01/06 | 7.481502 OAX | ▼ -3.55 % |
02/06 | 7.2334 OAX | ▼ -3.32 % |
03/06 | 6.943133 OAX | ▼ -4.01 % |
04/06 | 6.877399 OAX | ▼ -0.95 % |
05/06 | 6.457574 OAX | ▼ -6.1 % |
06/06 | 6.495435 OAX | ▲ 0.59 % |
07/06 | 7.28627 OAX | ▲ 12.18 % |
08/06 | 7.35933 OAX | ▲ 1 % |
09/06 | 7.114752 OAX | ▼ -3.32 % |
10/06 | 7.240439 OAX | ▲ 1.77 % |
11/06 | 7.367518 OAX | ▲ 1.76 % |
12/06 | 7.502396 OAX | ▲ 1.83 % |
13/06 | 7.681694 OAX | ▲ 2.39 % |
14/06 | 7.515093 OAX | ▼ -2.17 % |
15/06 | 7.322322 OAX | ▼ -2.57 % |
16/06 | 7.218263 OAX | ▼ -1.42 % |
17/06 | 6.943713 OAX | ▼ -3.8 % |
18/06 | 6.862569 OAX | ▼ -1.17 % |
19/06 | 6.932255 OAX | ▲ 1.02 % |
20/06 | 6.850243 OAX | ▼ -1.18 % |
21/06 | 6.95894 OAX | ▲ 1.59 % |
22/06 | 7.320929 OAX | ▲ 5.2 % |
23/06 | 7.130658 OAX | ▼ -2.6 % |
24/06 | 7.092611 OAX | ▼ -0.53 % |
25/06 | 7.030994 OAX | ▼ -0.87 % |
26/06 | 6.931793 OAX | ▼ -1.41 % |
27/06 | 6.907803 OAX | ▼ -0.35 % |
28/06 | 6.972148 OAX | ▲ 0.93 % |
29/06 | 7.279308 OAX | ▲ 4.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 7.443683 OAX | ▲ 1.43 % |
10/06 — 16/06 | 6.943319 OAX | ▼ -6.72 % |
17/06 — 23/06 | 5.461809 OAX | ▼ -21.34 % |
24/06 — 30/06 | 5.647403 OAX | ▲ 3.4 % |
01/07 — 07/07 | 7.528174 OAX | ▲ 33.3 % |
08/07 — 14/07 | 6.50077 OAX | ▼ -13.65 % |
15/07 — 21/07 | 6.740837 OAX | ▲ 3.69 % |
22/07 — 28/07 | 6.437768 OAX | ▼ -4.5 % |
29/07 — 04/08 | 7.240764 OAX | ▲ 12.47 % |
05/08 — 11/08 | 6.700473 OAX | ▼ -7.46 % |
12/08 — 18/08 | 6.577567 OAX | ▼ -1.83 % |
19/08 — 25/08 | 6.804597 OAX | ▲ 3.45 % |
Latvian lat/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.267874 OAX | ▼ -0.96 % |
07/2024 | 7.627429 OAX | ▲ 4.95 % |
08/2024 | 12.2263 OAX | ▲ 60.29 % |
09/2024 | 5.58099 OAX | ▼ -54.35 % |
10/2024 | 5.167348 OAX | ▼ -7.41 % |
11/2024 | 5.597468 OAX | ▲ 8.32 % |
12/2024 | 5.681156 OAX | ▲ 1.5 % |
01/2025 | 6.664398 OAX | ▲ 17.31 % |
02/2025 | 4.549629 OAX | ▼ -31.73 % |
03/2025 | 2.974696 OAX | ▼ -34.62 % |
04/2025 | 4.02964 OAX | ▲ 35.46 % |
05/2025 | 3.567661 OAX | ▼ -11.46 % |
Latvian lat/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.217967 OAX |
Tối đa | 8.113693 OAX |
Bình quân gia quyền | 7.451334 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.759584 OAX |
Tối đa | 9.450757 OAX |
Bình quân gia quyền | 7.482083 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.759584 OAX |
Tối đa | 16.2758 OAX |
Bình quân gia quyền | 9.660166 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: