Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Polis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/POLIS
Lịch sử thay đổi trong LVL/POLIS tỷ giá
LVL/POLIS tỷ giá
05 29, 2024
1 LVL = 81.3239 POLIS
▲ 1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Polis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Polis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/POLIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/POLIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Polis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/POLIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 1033.32% (7.175732 POLIS — 81.3239 POLIS)
Thay đổi trong LVL/POLIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 2355.09% (3.312463 POLIS — 81.3239 POLIS)
Thay đổi trong LVL/POLIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 676.92% (10.4675 POLIS — 81.3239 POLIS)
Thay đổi trong LVL/POLIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 2545.67% (3.073846 POLIS — 81.3239 POLIS)
Latvian lat/Polis dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Polis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 79.1412 POLIS | ▼ -2.68 % |
31/05 | 82.0624 POLIS | ▲ 3.69 % |
01/06 | 93.9333 POLIS | ▲ 14.47 % |
02/06 | 89.4939 POLIS | ▼ -4.73 % |
03/06 | 84.9937 POLIS | ▼ -5.03 % |
04/06 | 50.9924 POLIS | ▼ -40 % |
05/06 | 87.8397 POLIS | ▲ 72.26 % |
06/06 | 57.8144 POLIS | ▼ -34.18 % |
07/06 | 125.08 POLIS | ▲ 116.35 % |
08/06 | 124.61 POLIS | ▼ -0.38 % |
09/06 | 110.49 POLIS | ▼ -11.33 % |
10/06 | 88.6421 POLIS | ▼ -19.77 % |
11/06 | 105 POLIS | ▲ 18.46 % |
12/06 | 134.29 POLIS | ▲ 27.9 % |
13/06 | 134.65 POLIS | ▲ 0.26 % |
14/06 | 83.8967 POLIS | ▼ -37.69 % |
15/06 | 64.9284 POLIS | ▼ -22.61 % |
16/06 | 79.1425 POLIS | ▲ 21.89 % |
17/06 | 78.7994 POLIS | ▼ -0.43 % |
18/06 | 122.33 POLIS | ▲ 55.24 % |
19/06 | 50.0982 POLIS | ▼ -59.05 % |
20/06 | 82.4447 POLIS | ▲ 64.57 % |
21/06 | 69.9394 POLIS | ▼ -15.17 % |
22/06 | 71.3203 POLIS | ▲ 1.97 % |
23/06 | 61.3304 POLIS | ▼ -14.01 % |
24/06 | 53.3752 POLIS | ▼ -12.97 % |
25/06 | 53.6902 POLIS | ▲ 0.59 % |
26/06 | 53.1818 POLIS | ▼ -0.95 % |
27/06 | 53.8622 POLIS | ▲ 1.28 % |
28/06 | 16.9892 POLIS | ▼ -68.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Polis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Polis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 87.1837 POLIS | ▲ 7.21 % |
10/06 — 16/06 | 96.9218 POLIS | ▲ 11.17 % |
17/06 — 23/06 | 99.4652 POLIS | ▲ 2.62 % |
24/06 — 30/06 | 117.38 POLIS | ▲ 18.01 % |
01/07 — 07/07 | 1,603 POLIS | ▲ 1266.04 % |
08/07 — 14/07 | 2,658 POLIS | ▲ 65.76 % |
15/07 — 21/07 | 2,378 POLIS | ▼ -10.52 % |
22/07 — 28/07 | 2,562 POLIS | ▲ 7.74 % |
29/07 — 04/08 | 2,944 POLIS | ▲ 14.91 % |
05/08 — 11/08 | 1,555 POLIS | ▼ -47.19 % |
12/08 — 18/08 | 1,377 POLIS | ▼ -11.46 % |
19/08 — 25/08 | 195.25 POLIS | ▼ -85.82 % |
Latvian lat/Polis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.2357 POLIS | ▲ 1.12 % |
07/2024 | 108.36 POLIS | ▲ 31.77 % |
08/2024 | 97.0377 POLIS | ▼ -10.45 % |
09/2024 | 88.4022 POLIS | ▼ -8.9 % |
10/2024 | 55.4967 POLIS | ▼ -37.22 % |
11/2024 | 30.9917 POLIS | ▼ -44.16 % |
12/2024 | 43.5967 POLIS | ▲ 40.67 % |
01/2025 | 57.1139 POLIS | ▲ 31 % |
02/2025 | 42.0941 POLIS | ▼ -26.3 % |
03/2025 | 44.4917 POLIS | ▲ 5.7 % |
04/2025 | 747.93 POLIS | ▲ 1581.05 % |
05/2025 | 112.35 POLIS | ▼ -84.98 % |
Latvian lat/Polis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80.3498 POLIS |
Tối đa | 7.622795 POLIS |
Bình quân gia quyền | 62.353 POLIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.793316 POLIS |
Tối đa | 7.622795 POLIS |
Bình quân gia quyền | 33.6432 POLIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.551742 POLIS |
Tối đa | 17.9816 POLIS |
Bình quân gia quyền | 15.4332 POLIS |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/POLIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: