Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/UZS

Lịch sử thay đổi trong LVL/UZS tỷ giá

LVL/UZS tỷ giá

05 14, 2024
1 LVL = 22,666 UZS
▼ -0.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.62% (22,306 UZS — 22,666 UZS)

Thay đổi trong LVL/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.68% (21,862 UZS — 22,666 UZS)

Thay đổi trong LVL/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 10.5% (20,512 UZS — 22,666 UZS)

Thay đổi trong LVL/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 30.53% (17,365 UZS — 22,666 UZS)

Latvian lat/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 22,708 UZS ▲ 0.18 %
16/05 22,700 UZS ▼ -0.04 %
17/05 22,713 UZS ▲ 0.06 %
18/05 22,753 UZS ▲ 0.17 %
19/05 22,807 UZS ▲ 0.24 %
20/05 22,750 UZS ▼ -0.25 %
21/05 22,740 UZS ▼ -0.04 %
22/05 22,812 UZS ▲ 0.31 %
23/05 22,864 UZS ▲ 0.23 %
24/05 22,871 UZS ▲ 0.03 %
25/05 22,896 UZS ▲ 0.11 %
26/05 22,863 UZS ▼ -0.14 %
27/05 22,859 UZS ▼ -0.02 %
28/05 22,852 UZS ▼ -0.03 %
29/05 22,805 UZS ▼ -0.2 %
30/05 22,726 UZS ▼ -0.35 %
31/05 22,805 UZS ▲ 0.35 %
01/06 22,786 UZS ▼ -0.09 %
02/06 23,083 UZS ▲ 1.31 %
03/06 23,028 UZS ▼ -0.24 %
04/06 23,031 UZS ▲ 0.01 %
05/06 23,063 UZS ▲ 0.14 %
06/06 23,092 UZS ▲ 0.12 %
07/06 23,063 UZS ▼ -0.13 %
08/06 23,109 UZS ▲ 0.2 %
09/06 23,098 UZS ▼ -0.05 %
10/06 23,156 UZS ▲ 0.25 %
11/06 23,151 UZS ▼ -0.02 %
12/06 23,204 UZS ▲ 0.23 %
13/06 23,215 UZS ▲ 0.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 22,762 UZS ▲ 0.42 %
27/05 — 02/06 23,437 UZS ▲ 2.96 %
03/06 — 09/06 22,796 UZS ▼ -2.74 %
10/06 — 16/06 22,723 UZS ▼ -0.32 %
17/06 — 23/06 22,673 UZS ▼ -0.22 %
24/06 — 30/06 22,882 UZS ▲ 0.92 %
01/07 — 07/07 22,438 UZS ▼ -1.94 %
08/07 — 14/07 22,535 UZS ▲ 0.43 %
15/07 — 21/07 22,521 UZS ▼ -0.06 %
22/07 — 28/07 22,713 UZS ▲ 0.85 %
29/07 — 04/08 22,831 UZS ▲ 0.52 %
05/08 — 11/08 22,842 UZS ▲ 0.05 %

Latvian lat/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 22,672 UZS ▲ 0.03 %
07/2024 23,158 UZS ▲ 2.14 %
08/2024 23,724 UZS ▲ 2.45 %
09/2024 23,402 UZS ▼ -1.36 %
10/2024 23,423 UZS ▲ 0.09 %
11/2024 24,454 UZS ▲ 4.4 %
12/2024 24,983 UZS ▲ 2.16 %
01/2025 24,468 UZS ▼ -2.06 %
02/2025 24,740 UZS ▲ 1.11 %
03/2025 24,831 UZS ▲ 0.37 %
04/2025 24,683 UZS ▼ -0.6 %
05/2025 25,102 UZS ▲ 1.7 %

Latvian lat/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 22,308 UZS
Tối đa 22,666 UZS
Bình quân gia quyền 22,451 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21,998 UZS
Tối đa 22,733 UZS
Bình quân gia quyền 22,503 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 20,186 UZS
Tối đa 22,733 UZS
Bình quân gia quyền 21,773 UZS

Chia sẻ một liên kết đến LVL/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu