Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/XLM
Lịch sử thay đổi trong LVL/XLM tỷ giá
LVL/XLM tỷ giá
05 25, 2024
1 LVL = 14.9395 XLM
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 2.98% (14.5072 XLM — 14.9395 XLM)
Thay đổi trong LVL/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 4.91% (14.2399 XLM — 14.9395 XLM)
Thay đổi trong LVL/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -20.68% (18.8337 XLM — 14.9395 XLM)
Thay đổi trong LVL/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -52.62% (31.5314 XLM — 14.9395 XLM)
Latvian lat/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 14.928 XLM | ▼ -0.08 % |
27/05 | 14.9736 XLM | ▲ 0.31 % |
28/05 | 14.9061 XLM | ▼ -0.45 % |
29/05 | 15.1731 XLM | ▲ 1.79 % |
30/05 | 15.6957 XLM | ▲ 3.44 % |
31/05 | 15.8263 XLM | ▲ 0.83 % |
01/06 | 15.5739 XLM | ▼ -1.59 % |
02/06 | 15.4892 XLM | ▼ -0.54 % |
03/06 | 15.4008 XLM | ▼ -0.57 % |
04/06 | 15.4982 XLM | ▲ 0.63 % |
05/06 | 15.4163 XLM | ▼ -0.53 % |
06/06 | 15.6554 XLM | ▲ 1.55 % |
07/06 | 15.9131 XLM | ▲ 1.65 % |
08/06 | 15.9862 XLM | ▲ 0.46 % |
09/06 | 15.942 XLM | ▼ -0.28 % |
10/06 | 16.1699 XLM | ▲ 1.43 % |
11/06 | 16.3439 XLM | ▲ 1.08 % |
12/06 | 16.545 XLM | ▲ 1.23 % |
13/06 | 16.7331 XLM | ▲ 1.14 % |
14/06 | 16.502 XLM | ▼ -1.38 % |
15/06 | 15.9646 XLM | ▼ -3.26 % |
16/06 | 15.7768 XLM | ▼ -1.18 % |
17/06 | 15.6854 XLM | ▼ -0.58 % |
18/06 | 15.9287 XLM | ▲ 1.55 % |
19/06 | 15.7379 XLM | ▼ -1.2 % |
20/06 | 15.2832 XLM | ▼ -2.89 % |
21/06 | 15.4295 XLM | ▲ 0.96 % |
22/06 | 15.7858 XLM | ▲ 2.31 % |
23/06 | 15.6215 XLM | ▼ -1.04 % |
24/06 | 15.5178 XLM | ▼ -0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.0917 XLM | ▼ -5.68 % |
03/06 — 09/06 | 16.4439 XLM | ▲ 16.69 % |
10/06 — 16/06 | 15.4594 XLM | ▼ -5.99 % |
17/06 — 23/06 | 15.3498 XLM | ▼ -0.71 % |
24/06 — 30/06 | 16.133 XLM | ▲ 5.1 % |
01/07 — 07/07 | 19.3188 XLM | ▲ 19.75 % |
08/07 — 14/07 | 18.0845 XLM | ▼ -6.39 % |
15/07 — 21/07 | 18.8534 XLM | ▲ 4.25 % |
22/07 — 28/07 | 18.9637 XLM | ▲ 0.59 % |
29/07 — 04/08 | 20.1917 XLM | ▲ 6.48 % |
05/08 — 11/08 | 19.5139 XLM | ▼ -3.36 % |
12/08 — 18/08 | 19.2301 XLM | ▼ -1.45 % |
Latvian lat/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.7761 XLM | ▼ -1.09 % |
07/2024 | 11.193 XLM | ▼ -24.25 % |
08/2024 | 14.9837 XLM | ▲ 33.87 % |
09/2024 | 15.2398 XLM | ▲ 1.71 % |
10/2024 | 14.1986 XLM | ▼ -6.83 % |
11/2024 | 14.5492 XLM | ▲ 2.47 % |
12/2024 | 13.6005 XLM | ▼ -6.52 % |
01/2025 | 16.0462 XLM | ▲ 17.98 % |
02/2025 | 13.3162 XLM | ▼ -17.01 % |
03/2025 | 12.3317 XLM | ▼ -7.39 % |
04/2025 | 16.5591 XLM | ▲ 34.28 % |
05/2025 | 16.3251 XLM | ▼ -1.41 % |
Latvian lat/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.5588 XLM |
Tối đa | 15.913 XLM |
Bình quân gia quyền | 15.1732 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.2618 XLM |
Tối đa | 15.913 XLM |
Bình quân gia quyền | 13.6786 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4437 XLM |
Tối đa | 20.995 XLM |
Bình quân gia quyền | 14.2513 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: