Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/ZIL
Lịch sử thay đổi trong LVL/ZIL tỷ giá
LVL/ZIL tỷ giá
05 13, 2024
1 LVL = 73.7592 ZIL
▲ 1.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 5.47% (69.9323 ZIL — 73.7592 ZIL)
Thay đổi trong LVL/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -5.72% (78.2329 ZIL — 73.7592 ZIL)
Thay đổi trong LVL/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 6.37% (69.3451 ZIL — 73.7592 ZIL)
Thay đổi trong LVL/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -79.42% (358.45 ZIL — 73.7592 ZIL)
Latvian lat/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 74.7205 ZIL | ▲ 1.3 % |
16/05 | 72.5324 ZIL | ▼ -2.93 % |
17/05 | 74.4226 ZIL | ▲ 2.61 % |
18/05 | 75.3882 ZIL | ▲ 1.3 % |
19/05 | 75.3081 ZIL | ▼ -0.11 % |
20/05 | 73.2867 ZIL | ▼ -2.68 % |
21/05 | 69.9676 ZIL | ▼ -4.53 % |
22/05 | 68.15 ZIL | ▼ -2.6 % |
23/05 | 67.4697 ZIL | ▼ -1 % |
24/05 | 66.6012 ZIL | ▼ -1.29 % |
25/05 | 66.5765 ZIL | ▼ -0.04 % |
26/05 | 68.9363 ZIL | ▲ 3.54 % |
27/05 | 69.6247 ZIL | ▲ 1 % |
28/05 | 71.3999 ZIL | ▲ 2.55 % |
29/05 | 70.801 ZIL | ▼ -0.84 % |
30/05 | 72.6505 ZIL | ▲ 2.61 % |
31/05 | 75.553 ZIL | ▲ 4 % |
01/06 | 77.5559 ZIL | ▲ 2.65 % |
02/06 | 74.8842 ZIL | ▼ -3.44 % |
03/06 | 72.3646 ZIL | ▼ -3.36 % |
04/06 | 71.1125 ZIL | ▼ -1.73 % |
05/06 | 71.0765 ZIL | ▼ -0.05 % |
06/06 | 70.717 ZIL | ▼ -0.51 % |
07/06 | 72.9915 ZIL | ▲ 3.22 % |
08/06 | 74.4835 ZIL | ▲ 2.04 % |
09/06 | 74.0255 ZIL | ▼ -0.61 % |
10/06 | 74.3318 ZIL | ▲ 0.41 % |
11/06 | 75.8036 ZIL | ▲ 1.98 % |
12/06 | 76.8257 ZIL | ▲ 1.35 % |
13/06 | 77.5078 ZIL | ▲ 0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 70.8486 ZIL | ▼ -3.95 % |
27/05 — 02/06 | 57.6084 ZIL | ▼ -18.69 % |
03/06 — 09/06 | 47.773 ZIL | ▼ -17.07 % |
10/06 — 16/06 | 52.8111 ZIL | ▲ 10.55 % |
17/06 — 23/06 | 49.7537 ZIL | ▼ -5.79 % |
24/06 — 30/06 | 47.3784 ZIL | ▼ -4.77 % |
01/07 — 07/07 | 51.6002 ZIL | ▲ 8.91 % |
08/07 — 14/07 | 72.3563 ZIL | ▲ 40.22 % |
15/07 — 21/07 | 66.7013 ZIL | ▼ -7.82 % |
22/07 — 28/07 | 73.0295 ZIL | ▲ 9.49 % |
29/07 — 04/08 | 71.8692 ZIL | ▼ -1.59 % |
05/08 — 11/08 | 80.1617 ZIL | ▲ 11.54 % |
Latvian lat/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71.4174 ZIL | ▼ -3.17 % |
07/2024 | 74.036 ZIL | ▲ 3.67 % |
08/2024 | 98.0103 ZIL | ▲ 32.38 % |
09/2024 | 87.727 ZIL | ▼ -10.49 % |
10/2024 | 79.643 ZIL | ▼ -9.21 % |
11/2024 | 69.7443 ZIL | ▼ -12.43 % |
12/2024 | 60.2436 ZIL | ▼ -13.62 % |
01/2025 | 79.4296 ZIL | ▲ 31.85 % |
02/2025 | 48.3193 ZIL | ▼ -39.17 % |
03/2025 | 36.5214 ZIL | ▼ -24.42 % |
04/2025 | 58.9121 ZIL | ▲ 61.31 % |
05/2025 | 58.7062 ZIL | ▼ -0.35 % |
Latvian lat/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62.7776 ZIL |
Tối đa | 72.2986 ZIL |
Bình quân gia quyền | 67.8735 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.3826 ZIL |
Tối đa | 75.2234 ZIL |
Bình quân gia quyền | 58.9181 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.3826 ZIL |
Tối đa | 106.12 ZIL |
Bình quân gia quyền | 77.0863 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: