Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Beam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/BEAM
Lịch sử thay đổi trong LYD/BEAM tỷ giá
LYD/BEAM tỷ giá
05 16, 2024
1 LYD = 4.071264 BEAM
▲ 0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Beam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Beam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/BEAM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/BEAM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Beam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/BEAM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ thay đổi bởi -46.38% (7.592295 BEAM — 4.071264 BEAM)
Thay đổi trong LYD/BEAM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ thay đổi bởi -45.72% (7.499904 BEAM — 4.071264 BEAM)
Thay đổi trong LYD/BEAM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ thay đổi bởi -21.83% (5.207927 BEAM — 4.071264 BEAM)
Thay đổi trong LYD/BEAM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ thay đổi bởi 52.72% (2.665914 BEAM — 4.071264 BEAM)
dinar Libya/Beam dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Beam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 4.011307 BEAM | ▼ -1.47 % |
18/05 | 4.145343 BEAM | ▲ 3.34 % |
19/05 | 4.096777 BEAM | ▼ -1.17 % |
20/05 | 3.879769 BEAM | ▼ -5.3 % |
21/05 | 3.50481 BEAM | ▼ -9.66 % |
22/05 | 3.496492 BEAM | ▼ -0.24 % |
23/05 | 3.489915 BEAM | ▼ -0.19 % |
24/05 | 3.625128 BEAM | ▲ 3.87 % |
25/05 | 3.865608 BEAM | ▲ 6.63 % |
26/05 | 3.894084 BEAM | ▲ 0.74 % |
27/05 | 4.017334 BEAM | ▲ 3.17 % |
28/05 | 3.935264 BEAM | ▼ -2.04 % |
29/05 | 4.035965 BEAM | ▲ 2.56 % |
30/05 | 4.210081 BEAM | ▲ 4.31 % |
31/05 | 4.374648 BEAM | ▲ 3.91 % |
01/06 | 4.363461 BEAM | ▼ -0.26 % |
02/06 | 4.050537 BEAM | ▼ -7.17 % |
03/06 | 3.895216 BEAM | ▼ -3.83 % |
04/06 | 3.976304 BEAM | ▲ 2.08 % |
05/06 | 3.875067 BEAM | ▼ -2.55 % |
06/06 | 3.980833 BEAM | ▲ 2.73 % |
07/06 | 4.118643 BEAM | ▲ 3.46 % |
08/06 | 4.206572 BEAM | ▲ 2.13 % |
09/06 | 4.260036 BEAM | ▲ 1.27 % |
10/06 | 4.471054 BEAM | ▲ 4.95 % |
11/06 | 4.526054 BEAM | ▲ 1.23 % |
12/06 | 4.694324 BEAM | ▲ 3.72 % |
13/06 | 4.984394 BEAM | ▲ 6.18 % |
14/06 | 5.163718 BEAM | ▲ 3.6 % |
15/06 | 6.421833 BEAM | ▲ 24.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Beam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Beam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.163695 BEAM | ▲ 2.27 % |
27/05 — 02/06 | 3.639386 BEAM | ▼ -12.59 % |
03/06 — 09/06 | 4.273681 BEAM | ▲ 17.43 % |
10/06 — 16/06 | 4.037433 BEAM | ▼ -5.53 % |
17/06 — 23/06 | 4.365718 BEAM | ▲ 8.13 % |
24/06 — 30/06 | 4.615953 BEAM | ▲ 5.73 % |
01/07 — 07/07 | 5.446341 BEAM | ▲ 17.99 % |
08/07 — 14/07 | 4.995049 BEAM | ▼ -8.29 % |
15/07 — 21/07 | 6.095015 BEAM | ▲ 22.02 % |
22/07 — 28/07 | 5.953608 BEAM | ▼ -2.32 % |
29/07 — 04/08 | 7.5082 BEAM | ▲ 26.11 % |
05/08 — 11/08 | 10.1463 BEAM | ▲ 35.14 % |
dinar Libya/Beam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.020319 BEAM | ▼ -1.25 % |
07/2024 | 4.451364 BEAM | ▲ 10.72 % |
08/2024 | 5.102866 BEAM | ▲ 14.64 % |
09/2024 | 4.998643 BEAM | ▼ -2.04 % |
10/2024 | 4.550745 BEAM | ▼ -8.96 % |
11/2024 | 9.562185 BEAM | ▲ 110.12 % |
12/2024 | 6.326768 BEAM | ▼ -33.84 % |
01/2025 | 6.384134 BEAM | ▲ 0.91 % |
02/2025 | 2.365421 BEAM | ▼ -62.95 % |
03/2025 | 2.54419 BEAM | ▲ 7.56 % |
04/2025 | 3.675755 BEAM | ▲ 44.48 % |
05/2025 | 5.713413 BEAM | ▲ 55.44 % |
dinar Libya/Beam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.739427 BEAM |
Tối đa | 3.881931 BEAM |
Bình quân gia quyền | 5.491887 BEAM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.186857 BEAM |
Tối đa | 3.881931 BEAM |
Bình quân gia quyền | 4.550429 BEAM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.841048 BEAM |
Tối đa | 9.443227 BEAM |
Bình quân gia quyền | 6.522772 BEAM |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/BEAM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Beam (BEAM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Beam (BEAM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: