Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Bibox Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/BIX
Lịch sử thay đổi trong LYD/BIX tỷ giá
LYD/BIX tỷ giá
05 11, 2023
1 LYD = 35.1574 BIX
▲ 3.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Bibox Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Bibox Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/BIX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/BIX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Bibox Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/BIX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 3.37% (34.012 BIX — 35.1574 BIX)
Thay đổi trong LYD/BIX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 101.84% (17.4183 BIX — 35.1574 BIX)
Thay đổi trong LYD/BIX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 350.83% (7.79844 BIX — 35.1574 BIX)
Thay đổi trong LYD/BIX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 274.28% (9.393437 BIX — 35.1574 BIX)
dinar Libya/Bibox Token dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Bibox Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 36.3635 BIX | ▲ 3.43 % |
17/05 | 35.7378 BIX | ▼ -1.72 % |
18/05 | 35.0844 BIX | ▼ -1.83 % |
19/05 | 35.5135 BIX | ▲ 1.22 % |
20/05 | 36.1296 BIX | ▲ 1.73 % |
21/05 | 37.6596 BIX | ▲ 4.23 % |
22/05 | 37.6516 BIX | ▼ -0.02 % |
23/05 | 36.7731 BIX | ▼ -2.33 % |
24/05 | 37.3461 BIX | ▲ 1.56 % |
25/05 | 38.0515 BIX | ▲ 1.89 % |
26/05 | 34.8395 BIX | ▼ -8.44 % |
27/05 | 33.3991 BIX | ▼ -4.13 % |
28/05 | 32.9197 BIX | ▼ -1.44 % |
29/05 | 33.136 BIX | ▲ 0.66 % |
30/05 | 32.0294 BIX | ▼ -3.34 % |
31/05 | 31.613 BIX | ▼ -1.3 % |
01/06 | 32.1209 BIX | ▲ 1.61 % |
02/06 | 32.924 BIX | ▲ 2.5 % |
03/06 | 33.5855 BIX | ▲ 2.01 % |
04/06 | 35.7734 BIX | ▲ 6.51 % |
05/06 | 36.0517 BIX | ▲ 0.78 % |
06/06 | 36.4348 BIX | ▲ 1.06 % |
07/06 | 36.9408 BIX | ▲ 1.39 % |
08/06 | 38.3722 BIX | ▲ 3.87 % |
09/06 | 39.337 BIX | ▲ 2.51 % |
10/06 | 40.3318 BIX | ▲ 2.53 % |
11/06 | 41.2609 BIX | ▲ 2.3 % |
12/06 | 38.6563 BIX | ▼ -6.31 % |
13/06 | 37.2103 BIX | ▼ -3.74 % |
14/06 | 36.4061 BIX | ▼ -2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Bibox Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Bibox Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.9338 BIX | ▼ -0.64 % |
27/05 — 02/06 | 31.5278 BIX | ▼ -9.75 % |
03/06 — 09/06 | 35.6764 BIX | ▲ 13.16 % |
10/06 — 16/06 | 70.9854 BIX | ▲ 98.97 % |
17/06 — 23/06 | 76.0397 BIX | ▲ 7.12 % |
24/06 — 30/06 | 75.3751 BIX | ▼ -0.87 % |
01/07 — 07/07 | 79.2825 BIX | ▲ 5.18 % |
08/07 — 14/07 | 71.7331 BIX | ▼ -9.52 % |
15/07 — 21/07 | 76.2401 BIX | ▲ 6.28 % |
22/07 — 28/07 | 84.7254 BIX | ▲ 11.13 % |
29/07 — 04/08 | 77.2508 BIX | ▼ -8.82 % |
05/08 — 11/08 | 78.9593 BIX | ▲ 2.21 % |
dinar Libya/Bibox Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.4552 BIX | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 55.0138 BIX | ▲ 55.16 % |
08/2024 | 64.3283 BIX | ▲ 16.93 % |
09/2024 | 60.6593 BIX | ▼ -5.7 % |
10/2024 | 62.9385 BIX | ▲ 3.76 % |
11/2024 | 78.1315 BIX | ▲ 24.14 % |
12/2024 | 77.3468 BIX | ▼ -1 % |
01/2025 | 126.4 BIX | ▲ 63.42 % |
02/2025 | 122.98 BIX | ▼ -2.7 % |
03/2025 | 242.24 BIX | ▲ 96.97 % |
04/2025 | 232.58 BIX | ▼ -3.99 % |
05/2025 | 235.28 BIX | ▲ 1.16 % |
dinar Libya/Bibox Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.6469 BIX |
Tối đa | 37.6069 BIX |
Bình quân gia quyền | 33.6546 BIX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.904 BIX |
Tối đa | 37.6069 BIX |
Bình quân gia quyền | 29.8462 BIX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09531125 BIX |
Tối đa | 37.6069 BIX |
Bình quân gia quyền | 14.6855 BIX |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/BIX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bibox Token (BIX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bibox Token (BIX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: