Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/BOS
Lịch sử thay đổi trong LYD/BOS tỷ giá
LYD/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 LYD = 42.3357 BOS
▼ -2.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 34.24% (31.5381 BOS — 42.3357 BOS)
Thay đổi trong LYD/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 93.92% (21.832 BOS — 42.3357 BOS)
Thay đổi trong LYD/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -92.34% (553 BOS — 42.3357 BOS)
Thay đổi trong LYD/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -84.83% (279.14 BOS — 42.3357 BOS)
dinar Libya/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 41.9404 BOS | ▼ -0.93 % |
27/05 | 41.9509 BOS | ▲ 0.02 % |
28/05 | 54.5367 BOS | ▲ 30 % |
29/05 | 63.871 BOS | ▲ 17.12 % |
30/05 | 63.4667 BOS | ▼ -0.63 % |
31/05 | 64.109 BOS | ▲ 1.01 % |
01/06 | 63.8867 BOS | ▼ -0.35 % |
02/06 | 63.8395 BOS | ▼ -0.07 % |
03/06 | 66.0392 BOS | ▲ 3.45 % |
04/06 | 68.8886 BOS | ▲ 4.31 % |
05/06 | 68.6893 BOS | ▼ -0.29 % |
06/06 | 66.1494 BOS | ▼ -3.7 % |
07/06 | 67.3414 BOS | ▲ 1.8 % |
08/06 | 67.9943 BOS | ▲ 0.97 % |
09/06 | 67.5415 BOS | ▼ -0.67 % |
10/06 | 66.9927 BOS | ▼ -0.81 % |
11/06 | 69.0033 BOS | ▲ 3 % |
12/06 | 69.7973 BOS | ▲ 1.15 % |
13/06 | 67.6411 BOS | ▼ -3.09 % |
14/06 | 61.8881 BOS | ▼ -8.51 % |
15/06 | 58.8423 BOS | ▼ -4.92 % |
16/06 | 58.7783 BOS | ▼ -0.11 % |
17/06 | 58.4143 BOS | ▼ -0.62 % |
18/06 | 56.5521 BOS | ▼ -3.19 % |
19/06 | 54.7094 BOS | ▼ -3.26 % |
20/06 | 53.6317 BOS | ▼ -1.97 % |
21/06 | 53.9094 BOS | ▲ 0.52 % |
22/06 | 53.7846 BOS | ▼ -0.23 % |
23/06 | 53.5015 BOS | ▼ -0.53 % |
24/06 | 53.5495 BOS | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42.575 BOS | ▲ 0.57 % |
03/06 — 09/06 | 35.5139 BOS | ▼ -16.59 % |
10/06 — 16/06 | 39.1924 BOS | ▲ 10.36 % |
17/06 — 23/06 | 36.6093 BOS | ▼ -6.59 % |
24/06 — 30/06 | 35.2383 BOS | ▼ -3.75 % |
01/07 — 07/07 | 51.4245 BOS | ▲ 45.93 % |
08/07 — 14/07 | 50.8544 BOS | ▼ -1.11 % |
15/07 — 21/07 | 57.5312 BOS | ▲ 13.13 % |
22/07 — 28/07 | 93.9286 BOS | ▲ 63.27 % |
29/07 — 04/08 | 96.8121 BOS | ▲ 3.07 % |
05/08 — 11/08 | 89.5734 BOS | ▼ -7.48 % |
12/08 — 18/08 | 81.182 BOS | ▼ -9.37 % |
dinar Libya/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.8555 BOS | ▼ -1.13 % |
07/2024 | 37.7526 BOS | ▼ -9.8 % |
08/2024 | 39.36 BOS | ▲ 4.26 % |
09/2024 | 93.9958 BOS | ▲ 138.81 % |
10/2024 | 58.635 BOS | ▼ -37.62 % |
11/2024 | 295.28 BOS | ▲ 403.58 % |
12/2024 | 73.5724 BOS | ▼ -75.08 % |
01/2025 | 88.7072 BOS | ▲ 20.57 % |
02/2025 | 37.5761 BOS | ▼ -57.64 % |
03/2025 | 51.8131 BOS | ▲ 37.89 % |
04/2025 | 105.56 BOS | ▲ 103.73 % |
05/2025 | 93.6425 BOS | ▼ -11.29 % |
dinar Libya/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.6654 BOS |
Tối đa | 53.9088 BOS |
Bình quân gia quyền | 48.0946 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.2447 BOS |
Tối đa | 53.9088 BOS |
Bình quân gia quyền | 31.6561 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.2447 BOS |
Tối đa | 1,934 BOS |
Bình quân gia quyền | 289.41 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: