Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/BTM
Lịch sử thay đổi trong LYD/BTM tỷ giá
LYD/BTM tỷ giá
05 14, 2024
1 LYD = 18.6272 BTM
▲ 6.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -13.34% (21.4935 BTM — 18.6272 BTM)
Thay đổi trong LYD/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -19.2% (23.0538 BTM — 18.6272 BTM)
Thay đổi trong LYD/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 85.57% (10.0377 BTM — 18.6272 BTM)
Thay đổi trong LYD/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 62.26% (11.4802 BTM — 18.6272 BTM)
dinar Libya/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 18.6515 BTM | ▲ 0.13 % |
16/05 | 18.7561 BTM | ▲ 0.56 % |
17/05 | 18.904 BTM | ▲ 0.79 % |
18/05 | 18.5392 BTM | ▼ -1.93 % |
19/05 | 17.9898 BTM | ▼ -2.96 % |
20/05 | 17.9212 BTM | ▼ -0.38 % |
21/05 | 16.4334 BTM | ▼ -8.3 % |
22/05 | 15.3815 BTM | ▼ -6.4 % |
23/05 | 15.6202 BTM | ▲ 1.55 % |
24/05 | 15.7435 BTM | ▲ 0.79 % |
25/05 | 15.6615 BTM | ▼ -0.52 % |
26/05 | 15.2041 BTM | ▼ -2.92 % |
27/05 | 15.015 BTM | ▼ -1.24 % |
28/05 | 15.1818 BTM | ▲ 1.11 % |
29/05 | 15.6683 BTM | ▲ 3.2 % |
30/05 | 16.232 BTM | ▲ 3.6 % |
31/05 | 16.6341 BTM | ▲ 2.48 % |
01/06 | 16.6228 BTM | ▼ -0.07 % |
02/06 | 15.6485 BTM | ▼ -5.86 % |
03/06 | 15.2671 BTM | ▼ -2.44 % |
04/06 | 15.4672 BTM | ▲ 1.31 % |
05/06 | 15.559 BTM | ▲ 0.59 % |
06/06 | 16.121 BTM | ▲ 3.61 % |
07/06 | 15.9922 BTM | ▼ -0.8 % |
08/06 | 15.74 BTM | ▼ -1.58 % |
09/06 | 15.7474 BTM | ▲ 0.05 % |
10/06 | 16.1413 BTM | ▲ 2.5 % |
11/06 | 15.844 BTM | ▼ -1.84 % |
12/06 | 15.0605 BTM | ▼ -4.94 % |
13/06 | 14.9404 BTM | ▼ -0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.4446 BTM | ▼ -6.35 % |
27/05 — 02/06 | 17.0964 BTM | ▼ -2 % |
03/06 — 09/06 | 22.0006 BTM | ▲ 28.69 % |
10/06 — 16/06 | 19.3861 BTM | ▼ -11.88 % |
17/06 — 23/06 | 18.64 BTM | ▼ -3.85 % |
24/06 — 30/06 | 20.5797 BTM | ▲ 10.41 % |
01/07 — 07/07 | 23.9409 BTM | ▲ 16.33 % |
08/07 — 14/07 | 19.6395 BTM | ▼ -17.97 % |
15/07 — 21/07 | 19.8763 BTM | ▲ 1.21 % |
22/07 — 28/07 | 20.4908 BTM | ▲ 3.09 % |
29/07 — 04/08 | 19.7735 BTM | ▼ -3.5 % |
05/08 — 11/08 | 19.6166 BTM | ▼ -0.79 % |
dinar Libya/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.5211 BTM | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 16.5548 BTM | ▼ -10.62 % |
08/2024 | 17.3662 BTM | ▲ 4.9 % |
09/2024 | 14.181 BTM | ▼ -18.34 % |
10/2024 | 14.8756 BTM | ▲ 4.9 % |
11/2024 | 51.9781 BTM | ▲ 249.42 % |
12/2024 | 46.1152 BTM | ▼ -11.28 % |
01/2025 | 69.8947 BTM | ▲ 51.57 % |
02/2025 | 45.4781 BTM | ▼ -34.93 % |
03/2025 | 39.6554 BTM | ▼ -12.8 % |
04/2025 | 46.5989 BTM | ▲ 17.51 % |
05/2025 | 41.9289 BTM | ▼ -10.02 % |
dinar Libya/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.8556 BTM |
Tối đa | 21.4599 BTM |
Bình quân gia quyền | 19.0871 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.2885 BTM |
Tối đa | 21.8725 BTM |
Bình quân gia quyền | 18.881 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.327707 BTM |
Tối đa | 26.1722 BTM |
Bình quân gia quyền | 13.8469 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: