Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/CMM

Lịch sử thay đổi trong LYD/CMM tỷ giá

LYD/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 LYD = 374 CMM
▲ 3.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.78% (564.83 CMM — 374 CMM)

Thay đổi trong LYD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -24.97% (498.48 CMM — 374 CMM)

Thay đổi trong LYD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.09% (520.11 CMM — 374 CMM)

Thay đổi trong LYD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.09% (520.11 CMM — 374 CMM)

dinar Libya/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 371.2 CMM ▼ -0.75 %
17/05 374.09 CMM ▲ 0.78 %
18/05 367.51 CMM ▼ -1.76 %
19/05 365.71 CMM ▼ -0.49 %
20/05 377.1 CMM ▲ 3.12 %
21/05 442.87 CMM ▲ 17.44 %
22/05 437.81 CMM ▼ -1.14 %
23/05 376.83 CMM ▼ -13.93 %
24/05 378.58 CMM ▲ 0.46 %
25/05 375.66 CMM ▼ -0.77 %
26/05 348.56 CMM ▼ -7.22 %
27/05 331.47 CMM ▼ -4.9 %
28/05 331.23 CMM ▼ -0.07 %
29/05 357.48 CMM ▲ 7.92 %
30/05 327.19 CMM ▼ -8.47 %
31/05 316.92 CMM ▼ -3.14 %
01/06 323.63 CMM ▲ 2.12 %
02/06 333.5 CMM ▲ 3.05 %
03/06 307.66 CMM ▼ -7.75 %
04/06 303.26 CMM ▼ -1.43 %
05/06 313.34 CMM ▲ 3.32 %
06/06 312.53 CMM ▼ -0.26 %
07/06 314.41 CMM ▲ 0.6 %
08/06 310.54 CMM ▼ -1.23 %
09/06 256.01 CMM ▼ -17.56 %
10/06 286.22 CMM ▲ 11.8 %
11/06 290.1 CMM ▲ 1.35 %
12/06 258.43 CMM ▼ -10.92 %
13/06 250.7 CMM ▼ -2.99 %
14/06 254.74 CMM ▲ 1.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 594.51 CMM ▲ 58.96 %
27/05 — 02/06 487.65 CMM ▼ -17.97 %
03/06 — 09/06 480.68 CMM ▼ -1.43 %
10/06 — 16/06 437.52 CMM ▼ -8.98 %
17/06 — 23/06 467.05 CMM ▲ 6.75 %
24/06 — 30/06 444.69 CMM ▼ -4.79 %
01/07 — 07/07 442.01 CMM ▼ -0.6 %
08/07 — 14/07 404.48 CMM ▼ -8.49 %
15/07 — 21/07 389.44 CMM ▼ -3.72 %
22/07 — 28/07 338.62 CMM ▼ -13.05 %
29/07 — 04/08 341.47 CMM ▲ 0.84 %
05/08 — 11/08 283.11 CMM ▼ -17.09 %

dinar Libya/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 304.57 CMM ▼ -18.57 %
07/2024 373.91 CMM ▲ 22.77 %
08/2024 426.97 CMM ▲ 14.19 %
09/2024 412.85 CMM ▼ -3.31 %
10/2024 556.57 CMM ▲ 34.81 %
11/2024 487.58 CMM ▼ -12.4 %
12/2024 351.2 CMM ▼ -27.97 %
01/2025 218.63 CMM ▼ -37.75 %

dinar Libya/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 372.3 CMM
Tối đa 561.61 CMM
Bình quân gia quyền 483.94 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 372.3 CMM
Tối đa 816.46 CMM
Bình quân gia quyền 588.42 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 372.3 CMM
Tối đa 816.46 CMM
Bình quân gia quyền 577.83 CMM

Chia sẻ một liên kết đến LYD/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu