Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Crown

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/CRW

Lịch sử thay đổi trong LYD/CRW tỷ giá

LYD/CRW tỷ giá

05 11, 2023
1 LYD = 31.2952 CRW
▼ -13.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Crown.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 12.52% (27.8134 CRW — 31.2952 CRW)

Thay đổi trong LYD/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 20.71% (25.9249 CRW — 31.2952 CRW)

Thay đổi trong LYD/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 20.71% (25.9249 CRW — 31.2952 CRW)

Thay đổi trong LYD/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 123.21% (14.0208 CRW — 31.2952 CRW)

dinar Libya/Crown dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 35.4307 CRW ▲ 13.21 %
26/05 48.5637 CRW ▲ 37.07 %
27/05 47.7783 CRW ▼ -1.62 %
28/05 47.3863 CRW ▼ -0.82 %
29/05 38.7315 CRW ▼ -18.26 %
30/05 36.6566 CRW ▼ -5.36 %
31/05 33.9423 CRW ▼ -7.4 %
01/06 34.5326 CRW ▲ 1.74 %
02/06 35.7747 CRW ▲ 3.6 %
03/06 37.4092 CRW ▲ 4.57 %
04/06 35.4398 CRW ▼ -5.26 %
05/06 33.3335 CRW ▼ -5.94 %
06/06 32.0497 CRW ▼ -3.85 %
07/06 30.7261 CRW ▼ -4.13 %
08/06 27.0607 CRW ▼ -11.93 %
09/06 32.7764 CRW ▲ 21.12 %
10/06 33.3173 CRW ▲ 1.65 %
11/06 27.7356 CRW ▼ -16.75 %
12/06 26.4123 CRW ▼ -4.77 %
13/06 29.2476 CRW ▲ 10.73 %
14/06 35.5987 CRW ▲ 21.72 %
15/06 33.341 CRW ▼ -6.34 %
16/06 31.916 CRW ▼ -4.27 %
17/06 30.2656 CRW ▼ -5.17 %
18/06 27.3021 CRW ▼ -9.79 %
19/06 29.0528 CRW ▲ 6.41 %
20/06 32.6866 CRW ▲ 12.51 %
21/06 48.6088 CRW ▲ 48.71 %
22/06 51.0996 CRW ▲ 5.12 %
23/06 49.9262 CRW ▼ -2.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 31.3631 CRW ▲ 0.22 %
03/06 — 09/06 35.8555 CRW ▲ 14.32 %
10/06 — 16/06 38.8643 CRW ▲ 8.39 %
17/06 — 23/06 34.586 CRW ▼ -11.01 %
24/06 — 30/06 30.365 CRW ▼ -12.2 %
01/07 — 07/07 31.9287 CRW ▲ 5.15 %
08/07 — 14/07 42.8416 CRW ▲ 34.18 %
15/07 — 21/07 45.7531 CRW ▲ 6.8 %
22/07 — 28/07 56.7366 CRW ▲ 24.01 %
29/07 — 04/08 43.2643 CRW ▼ -23.75 %
05/08 — 11/08 17.9296 CRW ▼ -58.56 %
12/08 — 18/08 406.63 CRW ▲ 2167.92 %

dinar Libya/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 30.7353 CRW ▼ -1.79 %
07/2024 34.3145 CRW ▲ 11.65 %
08/2024 31.241 CRW ▼ -8.96 %
09/2024 37.2383 CRW ▲ 19.2 %
10/2024 19.9393 CRW ▼ -46.45 %
11/2024 22.2685 CRW ▲ 11.68 %
12/2024 2.268106 CRW ▼ -89.81 %
01/2025 1.207687 CRW ▼ -46.75 %
02/2025 21.0846 CRW ▲ 1645.87 %
03/2025 18.1331 CRW ▼ -14 %
04/2025 19.3122 CRW ▲ 6.5 %
05/2025 31.6494 CRW ▲ 63.88 %

dinar Libya/Crown thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 23.5751 CRW
Tối đa 38.6066 CRW
Bình quân gia quyền 30.4084 CRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 23.5751 CRW
Tối đa 38.6066 CRW
Bình quân gia quyền 29.2661 CRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 23.5751 CRW
Tối đa 38.6066 CRW
Bình quân gia quyền 29.2661 CRW

Chia sẻ một liên kết đến LYD/CRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu