Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/DCN
Lịch sử thay đổi trong LYD/DCN tỷ giá
LYD/DCN tỷ giá
05 25, 2024
1 LYD = 98,055 DCN
▼ -42.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -25.62% (131,826 DCN — 98,055 DCN)
Thay đổi trong LYD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -38.79% (160,207 DCN — 98,055 DCN)
Thay đổi trong LYD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 31.29% (74,687 DCN — 98,055 DCN)
Thay đổi trong LYD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -38.19% (158,637 DCN — 98,055 DCN)
dinar Libya/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 122,173 DCN | ▲ 24.6 % |
27/05 | 122,075 DCN | ▼ -0.08 % |
28/05 | 116,317 DCN | ▼ -4.72 % |
29/05 | 125,058 DCN | ▲ 7.51 % |
30/05 | 125,606 DCN | ▲ 0.44 % |
31/05 | 116,557 DCN | ▼ -7.2 % |
01/06 | 113,778 DCN | ▼ -2.38 % |
02/06 | 117,761 DCN | ▲ 3.5 % |
03/06 | 122,652 DCN | ▲ 4.15 % |
04/06 | 124,138 DCN | ▲ 1.21 % |
05/06 | 119,848 DCN | ▼ -3.46 % |
06/06 | 124,213 DCN | ▲ 3.64 % |
07/06 | 128,472 DCN | ▲ 3.43 % |
08/06 | 127,788 DCN | ▼ -0.53 % |
09/06 | 124,336 DCN | ▼ -2.7 % |
10/06 | 109,672 DCN | ▼ -11.79 % |
11/06 | 110,904 DCN | ▲ 1.12 % |
12/06 | 111,632 DCN | ▲ 0.66 % |
13/06 | 126,687 DCN | ▲ 13.49 % |
14/06 | 133,846 DCN | ▲ 5.65 % |
15/06 | 114,570 DCN | ▼ -14.4 % |
16/06 | 110,848 DCN | ▼ -3.25 % |
17/06 | 102,930 DCN | ▼ -7.14 % |
18/06 | 127,006 DCN | ▲ 23.39 % |
19/06 | 123,103 DCN | ▼ -3.07 % |
20/06 | 129,657 DCN | ▲ 5.32 % |
21/06 | 127,139 DCN | ▼ -1.94 % |
22/06 | 127,159 DCN | ▲ 0.02 % |
23/06 | 133,471 DCN | ▲ 4.96 % |
24/06 | 65,618 DCN | ▼ -50.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 102,818 DCN | ▲ 4.86 % |
03/06 — 09/06 | 118,559 DCN | ▲ 15.31 % |
10/06 — 16/06 | 106,548 DCN | ▼ -10.13 % |
17/06 — 23/06 | 99,445 DCN | ▼ -6.67 % |
24/06 — 30/06 | 112,549 DCN | ▲ 13.18 % |
01/07 — 07/07 | 122,789 DCN | ▲ 9.1 % |
08/07 — 14/07 | 121,926 DCN | ▼ -0.7 % |
15/07 — 21/07 | 125,304 DCN | ▲ 2.77 % |
22/07 — 28/07 | 125,205 DCN | ▼ -0.08 % |
29/07 — 04/08 | 118,913 DCN | ▼ -5.03 % |
05/08 — 11/08 | 129,681 DCN | ▲ 9.06 % |
12/08 — 18/08 | 86,443 DCN | ▼ -33.34 % |
dinar Libya/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 102,421 DCN | ▲ 4.45 % |
07/2024 | 108,662 DCN | ▲ 6.09 % |
08/2024 | 133,440 DCN | ▲ 22.8 % |
09/2024 | 135,380 DCN | ▲ 1.45 % |
10/2024 | 112,512 DCN | ▼ -16.89 % |
11/2024 | 120,678 DCN | ▲ 7.26 % |
12/2024 | 101,288 DCN | ▼ -16.07 % |
01/2025 | 119,098 DCN | ▲ 17.58 % |
02/2025 | 109,368 DCN | ▼ -8.17 % |
03/2025 | 101,186 DCN | ▼ -7.48 % |
04/2025 | 124,837 DCN | ▲ 23.37 % |
05/2025 | 95,793 DCN | ▼ -23.27 % |
dinar Libya/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98,250 DCN |
Tối đa | 150,737 DCN |
Bình quân gia quyền | 141,381 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 98,250 DCN |
Tối đa | 150,737 DCN |
Bình quân gia quyền | 130,378 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 57,021 DCN |
Tối đa | 226,952 DCN |
Bình quân gia quyền | 134,912 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: