Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/DNT
Lịch sử thay đổi trong LYD/DNT tỷ giá
LYD/DNT tỷ giá
05 15, 2024
1 LYD = 3.552985 DNT
▼ -1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 2.46% (3.467642 DNT — 3.552985 DNT)
Thay đổi trong LYD/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -49.83% (7.08186 DNT — 3.552985 DNT)
Thay đổi trong LYD/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -54.48% (7.805865 DNT — 3.552985 DNT)
Thay đổi trong LYD/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -97.95% (173.4 DNT — 3.552985 DNT)
dinar Libya/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 3.66208 DNT | ▲ 3.07 % |
18/05 | 3.773783 DNT | ▲ 3.05 % |
19/05 | 3.860592 DNT | ▲ 2.3 % |
20/05 | 3.77981 DNT | ▼ -2.09 % |
21/05 | 3.199274 DNT | ▼ -15.36 % |
22/05 | 2.92983 DNT | ▼ -8.42 % |
23/05 | 3.008688 DNT | ▲ 2.69 % |
24/05 | 3.035604 DNT | ▲ 0.89 % |
25/05 | 3.164554 DNT | ▲ 4.25 % |
26/05 | 3.288061 DNT | ▲ 3.9 % |
27/05 | 3.336269 DNT | ▲ 1.47 % |
28/05 | 3.363071 DNT | ▲ 0.8 % |
29/05 | 3.382795 DNT | ▲ 0.59 % |
30/05 | 3.456548 DNT | ▲ 2.18 % |
31/05 | 3.638039 DNT | ▲ 5.25 % |
01/06 | 3.867223 DNT | ▲ 6.3 % |
02/06 | 3.668419 DNT | ▼ -5.14 % |
03/06 | 3.458261 DNT | ▼ -5.73 % |
04/06 | 3.357476 DNT | ▼ -2.91 % |
05/06 | 3.394554 DNT | ▲ 1.1 % |
06/06 | 3.424114 DNT | ▲ 0.87 % |
07/06 | 3.495492 DNT | ▲ 2.08 % |
08/06 | 3.499928 DNT | ▲ 0.13 % |
09/06 | 3.528812 DNT | ▲ 0.83 % |
10/06 | 3.587441 DNT | ▲ 1.66 % |
11/06 | 3.661609 DNT | ▲ 2.07 % |
12/06 | 3.570075 DNT | ▼ -2.5 % |
13/06 | 3.590517 DNT | ▲ 0.57 % |
14/06 | 3.705019 DNT | ▲ 3.19 % |
15/06 | 3.768056 DNT | ▲ 1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.642638 DNT | ▲ 2.52 % |
27/05 — 02/06 | 1.445516 DNT | ▼ -60.32 % |
03/06 — 09/06 | 1.552466 DNT | ▲ 7.4 % |
10/06 — 16/06 | 1.951187 DNT | ▲ 25.68 % |
17/06 — 23/06 | 1.955312 DNT | ▲ 0.21 % |
24/06 — 30/06 | 2.223088 DNT | ▲ 13.69 % |
01/07 — 07/07 | 2.822472 DNT | ▲ 26.96 % |
08/07 — 14/07 | 2.411704 DNT | ▼ -14.55 % |
15/07 — 21/07 | 2.855527 DNT | ▲ 18.4 % |
22/07 — 28/07 | 2.852263 DNT | ▼ -0.11 % |
29/07 — 04/08 | 3.035261 DNT | ▲ 6.42 % |
05/08 — 11/08 | 3.184235 DNT | ▲ 4.91 % |
dinar Libya/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.574152 DNT | ▲ 0.6 % |
07/2024 | 3.423226 DNT | ▼ -4.22 % |
08/2024 | 3.956425 DNT | ▲ 15.58 % |
09/2024 | 3.995355 DNT | ▲ 0.98 % |
10/2024 | 4.01112 DNT | ▲ 0.39 % |
11/2024 | 3.527881 DNT | ▼ -12.05 % |
12/2024 | 3.123952 DNT | ▼ -11.45 % |
01/2025 | 3.511347 DNT | ▲ 12.4 % |
02/2025 | 1.910836 DNT | ▼ -45.58 % |
03/2025 | 0.88739982 DNT | ▼ -53.56 % |
04/2025 | 1.336501 DNT | ▲ 50.61 % |
05/2025 | 1.302292 DNT | ▼ -2.56 % |
dinar Libya/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.926687 DNT |
Tối đa | 3.662143 DNT |
Bình quân gia quyền | 3.352161 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.870017 DNT |
Tối đa | 7.106041 DNT |
Bình quân gia quyền | 3.756227 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.870017 DNT |
Tối đa | 13.7937 DNT |
Bình quân gia quyền | 6.879806 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: