Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ECA
Lịch sử thay đổi trong LYD/ECA tỷ giá
LYD/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 LYD = 11,460 ECA
▲ 173.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 194.42% (3,892 ECA — 11,460 ECA)
Thay đổi trong LYD/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 284.39% (2,981 ECA — 11,460 ECA)
Thay đổi trong LYD/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 219.22% (3,590 ECA — 11,460 ECA)
Thay đổi trong LYD/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 219.22% (3,590 ECA — 11,460 ECA)
dinar Libya/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 11,103 ECA | ▼ -3.11 % |
18/05 | 10,883 ECA | ▼ -1.98 % |
19/05 | 10,986 ECA | ▲ 0.95 % |
20/05 | 11,287 ECA | ▲ 2.74 % |
21/05 | 11,376 ECA | ▲ 0.79 % |
22/05 | 11,641 ECA | ▲ 2.33 % |
23/05 | 11,638 ECA | ▼ -0.02 % |
24/05 | 11,014 ECA | ▼ -5.36 % |
25/05 | 8,995 ECA | ▼ -18.34 % |
26/05 | 8,865 ECA | ▼ -1.44 % |
27/05 | 9,185 ECA | ▲ 3.61 % |
28/05 | 9,569 ECA | ▲ 4.18 % |
29/05 | 10,128 ECA | ▲ 5.84 % |
30/05 | 9,972 ECA | ▼ -1.54 % |
31/05 | 9,677 ECA | ▼ -2.95 % |
01/06 | 9,863 ECA | ▲ 1.92 % |
02/06 | 10,559 ECA | ▲ 7.06 % |
03/06 | 10,539 ECA | ▼ -0.19 % |
04/06 | 10,164 ECA | ▼ -3.56 % |
05/06 | 10,654 ECA | ▲ 4.82 % |
06/06 | 10,288 ECA | ▼ -3.44 % |
07/06 | 10,220 ECA | ▼ -0.66 % |
08/06 | 9,654 ECA | ▼ -5.53 % |
09/06 | 8,651 ECA | ▼ -10.39 % |
10/06 | 8,333 ECA | ▼ -3.68 % |
11/06 | 9,441 ECA | ▲ 13.29 % |
12/06 | 9,138 ECA | ▼ -3.21 % |
13/06 | 9,738 ECA | ▲ 6.57 % |
14/06 | 11,095 ECA | ▲ 13.94 % |
15/06 | 31,253 ECA | ▲ 181.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,454 ECA | ▼ -0.05 % |
27/05 — 02/06 | 13,124 ECA | ▲ 14.59 % |
03/06 — 09/06 | 13,461 ECA | ▲ 2.56 % |
10/06 — 16/06 | 16,522 ECA | ▲ 22.74 % |
17/06 — 23/06 | 14,629 ECA | ▼ -11.45 % |
24/06 — 30/06 | 17,120 ECA | ▲ 17.03 % |
01/07 — 07/07 | 15,215 ECA | ▼ -11.13 % |
08/07 — 14/07 | 15,209 ECA | ▼ -0.04 % |
15/07 — 21/07 | 11,902 ECA | ▼ -21.74 % |
22/07 — 28/07 | 12,741 ECA | ▲ 7.05 % |
29/07 — 04/08 | 12,421 ECA | ▼ -2.51 % |
05/08 — 11/08 | 40,750 ECA | ▲ 228.08 % |
dinar Libya/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,913 ECA | ▲ 56.31 % |
07/2024 | 12,516 ECA | ▼ -30.13 % |
08/2024 | 9,796 ECA | ▼ -21.73 % |
09/2024 | 5,717 ECA | ▼ -41.64 % |
10/2024 | 10,618 ECA | ▲ 85.73 % |
11/2024 | 15,543 ECA | ▲ 46.39 % |
12/2024 | 14,787 ECA | ▼ -4.87 % |
01/2025 | 41,978 ECA | ▲ 183.89 % |
dinar Libya/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,371 ECA |
Tối đa | 11,413 ECA |
Bình quân gia quyền | 3,940 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,265 ECA |
Tối đa | 11,413 ECA |
Bình quân gia quyền | 4,021 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,662 ECA |
Tối đa | 11,413 ECA |
Bình quân gia quyền | 3,593 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: