Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại aelf

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ELF

Lịch sử thay đổi trong LYD/ELF tỷ giá

LYD/ELF tỷ giá

05 15, 2024
1 LYD = 0.40998679 ELF
▼ -0.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong aelf.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 10.28% (0.37178329 ELF — 0.40998679 ELF)

Thay đổi trong LYD/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 21.15% (0.33842188 ELF — 0.40998679 ELF)

Thay đổi trong LYD/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -45.12% (0.7470562 ELF — 0.40998679 ELF)

Thay đổi trong LYD/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -96.15% (10.645 ELF — 0.40998679 ELF)

dinar Libya/aelf dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.41819004 ELF ▲ 2 %
17/05 0.42033488 ELF ▲ 0.51 %
18/05 0.42077108 ELF ▲ 0.1 %
19/05 0.41434285 ELF ▼ -1.53 %
20/05 0.41032726 ELF ▼ -0.97 %
21/05 0.40502786 ELF ▼ -1.29 %
22/05 0.39987666 ELF ▼ -1.27 %
23/05 0.39336916 ELF ▼ -1.63 %
24/05 0.39443801 ELF ▲ 0.27 %
25/05 0.39856549 ELF ▲ 1.05 %
26/05 0.39121513 ELF ▼ -1.84 %
27/05 0.3587718 ELF ▼ -8.29 %
28/05 0.36726931 ELF ▲ 2.37 %
29/05 0.38990069 ELF ▲ 6.16 %
30/05 0.39473198 ELF ▲ 1.24 %
31/05 0.44168352 ELF ▲ 11.89 %
01/06 0.42632687 ELF ▼ -3.48 %
02/06 0.43222409 ELF ▲ 1.38 %
03/06 0.42306436 ELF ▼ -2.12 %
04/06 0.42372339 ELF ▲ 0.16 %
05/06 0.42205227 ELF ▼ -0.39 %
06/06 0.42986126 ELF ▲ 1.85 %
07/06 0.43488119 ELF ▲ 1.17 %
08/06 0.43863988 ELF ▲ 0.86 %
09/06 0.44233732 ELF ▲ 0.84 %
10/06 0.44768898 ELF ▲ 1.21 %
11/06 0.44679479 ELF ▼ -0.2 %
12/06 0.45497744 ELF ▲ 1.83 %
13/06 0.46284748 ELF ▲ 1.73 %
14/06 0.47806885 ELF ▲ 3.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.40579194 ELF ▼ -1.02 %
27/05 — 02/06 0.42822399 ELF ▲ 5.53 %
03/06 — 09/06 0.48155574 ELF ▲ 12.45 %
10/06 — 16/06 0.44659901 ELF ▼ -7.26 %
17/06 — 23/06 0.44511719 ELF ▼ -0.33 %
24/06 — 30/06 0.44326917 ELF ▼ -0.42 %
01/07 — 07/07 0.49721818 ELF ▲ 12.17 %
08/07 — 14/07 0.48461611 ELF ▼ -2.53 %
15/07 — 21/07 0.47226778 ELF ▼ -2.55 %
22/07 — 28/07 0.49929453 ELF ▲ 5.72 %
29/07 — 04/08 0.52493072 ELF ▲ 5.13 %
05/08 — 11/08 0.55074394 ELF ▲ 4.92 %

dinar Libya/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.40787165 ELF ▼ -0.52 %
07/2024 0.40349484 ELF ▼ -1.07 %
08/2024 0.36262954 ELF ▼ -10.13 %
09/2024 0.3035662 ELF ▼ -16.29 %
10/2024 0.30448929 ELF ▲ 0.3 %
11/2024 0.24099704 ELF ▼ -20.85 %
12/2024 0.20681436 ELF ▼ -14.18 %
01/2025 0.21925065 ELF ▲ 6.01 %
02/2025 0.17266209 ELF ▼ -21.25 %
03/2025 0.17984582 ELF ▲ 4.16 %
04/2025 0.20785345 ELF ▲ 15.57 %
05/2025 0.22075855 ELF ▲ 6.21 %

dinar Libya/aelf thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.32722515 ELF
Tối đa 0.40944544 ELF
Bình quân gia quyền 0.36689088 ELF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.29662067 ELF
Tối đa 0.40944544 ELF
Bình quân gia quyền 0.3405373 ELF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25428681 ELF
Tối đa 1.279574 ELF
Bình quân gia quyền 0.51218033 ELF

Chia sẻ một liên kết đến LYD/ELF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu