Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ELLA
Lịch sử thay đổi trong LYD/ELLA tỷ giá
LYD/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 LYD = 102.85 ELLA
▲ 3.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -22.75% (133.15 ELLA — 102.85 ELLA)
Thay đổi trong LYD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.35% (230.36 ELLA — 102.85 ELLA)
Thay đổi trong LYD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.99% (856.42 ELLA — 102.85 ELLA)
Thay đổi trong LYD/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.99% (856.42 ELLA — 102.85 ELLA)
dinar Libya/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/06 | 111.24 ELLA | ▲ 8.16 % |
26/06 | 111.16 ELLA | ▼ -0.08 % |
27/06 | 107.84 ELLA | ▼ -2.98 % |
28/06 | 107.58 ELLA | ▼ -0.24 % |
29/06 | 109.95 ELLA | ▲ 2.2 % |
30/06 | 109.65 ELLA | ▼ -0.27 % |
01/07 | 105.78 ELLA | ▼ -3.53 % |
02/07 | 104.44 ELLA | ▼ -1.27 % |
03/07 | 104.67 ELLA | ▲ 0.22 % |
04/07 | 103.22 ELLA | ▼ -1.39 % |
05/07 | 102.43 ELLA | ▼ -0.76 % |
06/07 | 94.0128 ELLA | ▼ -8.22 % |
07/07 | 91.3851 ELLA | ▼ -2.8 % |
08/07 | 99.6505 ELLA | ▲ 9.04 % |
09/07 | 107.47 ELLA | ▲ 7.85 % |
10/07 | 105.63 ELLA | ▼ -1.71 % |
11/07 | 125.75 ELLA | ▲ 19.05 % |
12/07 | 141.61 ELLA | ▲ 12.61 % |
13/07 | 137.48 ELLA | ▼ -2.92 % |
14/07 | 146.55 ELLA | ▲ 6.6 % |
15/07 | 104.85 ELLA | ▼ -28.46 % |
16/07 | 127.41 ELLA | ▲ 21.52 % |
17/07 | 108.76 ELLA | ▼ -14.64 % |
18/07 | 92.4209 ELLA | ▼ -15.02 % |
19/07 | 87.3502 ELLA | ▼ -5.49 % |
20/07 | 93.6729 ELLA | ▲ 7.24 % |
21/07 | 98.3526 ELLA | ▲ 5 % |
22/07 | 87.0792 ELLA | ▼ -11.46 % |
23/07 | 88.8919 ELLA | ▲ 2.08 % |
24/07 | 89.901 ELLA | ▲ 1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 66.3842 ELLA | ▼ -35.46 % |
08/07 — 14/07 | 128.26 ELLA | ▲ 93.21 % |
15/07 — 21/07 | 153.6 ELLA | ▲ 19.75 % |
22/07 — 28/07 | 128.85 ELLA | ▼ -16.11 % |
29/07 — 04/08 | 181.99 ELLA | ▲ 41.24 % |
05/08 — 11/08 | 159.59 ELLA | ▼ -12.31 % |
12/08 — 18/08 | 62.6761 ELLA | ▼ -60.73 % |
19/08 — 25/08 | 70.6046 ELLA | ▲ 12.65 % |
26/08 — 01/09 | 66.4467 ELLA | ▼ -5.89 % |
02/09 — 08/09 | 70.4306 ELLA | ▲ 6 % |
09/09 — 15/09 | 67.0554 ELLA | ▼ -4.79 % |
16/09 — 22/09 | 49.5029 ELLA | ▼ -26.18 % |
dinar Libya/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 96.6037 ELLA | ▼ -6.07 % |
08/2024 | 110.12 ELLA | ▲ 13.99 % |
09/2024 | 91.4023 ELLA | ▼ -16.99 % |
10/2024 | 33.8101 ELLA | ▼ -63.01 % |
11/2024 | 23.0843 ELLA | ▼ -31.72 % |
12/2024 | 66.1562 ELLA | ▲ 186.59 % |
01/2025 | 28.1518 ELLA | ▼ -57.45 % |
02/2025 | 22.8553 ELLA | ▼ -18.81 % |
dinar Libya/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 100.88 ELLA |
Tối đa | 180.58 ELLA |
Bình quân gia quyền | 130.06 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 100.88 ELLA |
Tối đa | 384.64 ELLA |
Bình quân gia quyền | 202.05 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 100.88 ELLA |
Tối đa | 1,106 ELLA |
Bình quân gia quyền | 505.34 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: