Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Factom

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/FCT

Lịch sử thay đổi trong LYD/FCT tỷ giá

LYD/FCT tỷ giá

05 29, 2024
1 LYD = 3.821757 FCT
▲ 0.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Factom.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 9.14% (3.501693 FCT — 3.821757 FCT)

Thay đổi trong LYD/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 30.7% (2.924029 FCT — 3.821757 FCT)

Thay đổi trong LYD/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi -4.76% (4.012651 FCT — 3.821757 FCT)

Thay đổi trong LYD/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 799.3% (0.42496834 FCT — 3.821757 FCT)

dinar Libya/Factom dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 4.112336 FCT ▲ 7.6 %
31/05 4.297365 FCT ▲ 4.5 %
01/06 4.30403 FCT ▲ 0.16 %
02/06 4.180129 FCT ▼ -2.88 %
03/06 4.120866 FCT ▼ -1.42 %
04/06 4.095285 FCT ▼ -0.62 %
05/06 4.089297 FCT ▼ -0.15 %
06/06 4.090373 FCT ▲ 0.03 %
07/06 4.081451 FCT ▼ -0.22 %
08/06 4.295417 FCT ▲ 5.24 %
09/06 4.339268 FCT ▲ 1.02 %
10/06 4.354837 FCT ▲ 0.36 %
11/06 4.367294 FCT ▲ 0.29 %
12/06 4.406939 FCT ▲ 0.91 %
13/06 4.393041 FCT ▼ -0.32 %
14/06 4.308265 FCT ▼ -1.93 %
15/06 4.224617 FCT ▼ -1.94 %
16/06 4.234401 FCT ▲ 0.23 %
17/06 4.208053 FCT ▼ -0.62 %
18/06 4.288016 FCT ▲ 1.9 %
19/06 4.289678 FCT ▲ 0.04 %
20/06 4.175225 FCT ▼ -2.67 %
21/06 4.166912 FCT ▼ -0.2 %
22/06 4.22902 FCT ▲ 1.49 %
23/06 4.283516 FCT ▲ 1.29 %
24/06 4.258352 FCT ▼ -0.59 %
25/06 4.245309 FCT ▼ -0.31 %
26/06 4.227427 FCT ▼ -0.42 %
27/06 4.185553 FCT ▼ -0.99 %
28/06 4.217485 FCT ▲ 0.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 3.803834 FCT ▼ -0.47 %
10/06 — 16/06 3.682959 FCT ▼ -3.18 %
17/06 — 23/06 3.692401 FCT ▲ 0.26 %
24/06 — 30/06 3.943152 FCT ▲ 6.79 %
01/07 — 07/07 4.606008 FCT ▲ 16.81 %
08/07 — 14/07 4.442862 FCT ▼ -3.54 %
15/07 — 21/07 4.522848 FCT ▲ 1.8 %
22/07 — 28/07 4.789795 FCT ▲ 5.9 %
29/07 — 04/08 5.32368 FCT ▲ 11.15 %
05/08 — 11/08 5.202892 FCT ▼ -2.27 %
12/08 — 18/08 5.164255 FCT ▼ -0.74 %
19/08 — 25/08 5.169368 FCT ▲ 0.1 %

dinar Libya/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.737193 FCT ▼ -2.21 %
07/2024 3.092106 FCT ▼ -17.26 %
08/2024 4.119618 FCT ▲ 33.23 %
09/2024 3.481857 FCT ▼ -15.48 %
10/2024 3.184872 FCT ▼ -8.53 %
11/2024 3.126796 FCT ▼ -1.82 %
12/2024 3.354283 FCT ▲ 7.28 %
01/2025 3.795908 FCT ▲ 13.17 %
02/2025 3.104165 FCT ▼ -18.22 %
03/2025 3.053671 FCT ▼ -1.63 %
04/2025 3.997001 FCT ▲ 30.89 %
05/2025 3.970956 FCT ▼ -0.65 %

dinar Libya/Factom thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.654392 FCT
Tối đa 3.874802 FCT
Bình quân gia quyền 3.772467 FCT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.348148 FCT
Tối đa 3.874802 FCT
Bình quân gia quyền 3.231097 FCT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.348148 FCT
Tối đa 6.697647 FCT
Bình quân gia quyền 3.602888 FCT

Chia sẻ một liên kết đến LYD/FCT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu