Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/FJC
Lịch sử thay đổi trong LYD/FJC tỷ giá
LYD/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 LYD = 4,114 FJC
▲ 3.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -26.43% (5,592 FJC — 4,114 FJC)
Thay đổi trong LYD/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -36.22% (6,450 FJC — 4,114 FJC)
Thay đổi trong LYD/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -57.65% (9,715 FJC — 4,114 FJC)
Thay đổi trong LYD/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -57.65% (9,715 FJC — 4,114 FJC)
dinar Libya/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 4,077 FJC | ▼ -0.9 % |
27/05 | 4,098 FJC | ▲ 0.52 % |
28/05 | 3,974 FJC | ▼ -3.03 % |
29/05 | 3,963 FJC | ▼ -0.28 % |
30/05 | 4,008 FJC | ▲ 1.13 % |
31/05 | 3,954 FJC | ▼ -1.34 % |
01/06 | 3,902 FJC | ▼ -1.32 % |
02/06 | 3,900 FJC | ▼ -0.05 % |
03/06 | 3,914 FJC | ▲ 0.37 % |
04/06 | 3,894 FJC | ▼ -0.52 % |
05/06 | 3,816 FJC | ▼ -2 % |
06/06 | 3,609 FJC | ▼ -5.42 % |
07/06 | 3,360 FJC | ▼ -6.92 % |
08/06 | 3,430 FJC | ▲ 2.1 % |
09/06 | 3,438 FJC | ▲ 0.24 % |
10/06 | 3,413 FJC | ▼ -0.74 % |
11/06 | 3,423 FJC | ▲ 0.3 % |
12/06 | 3,368 FJC | ▼ -1.62 % |
13/06 | 3,283 FJC | ▼ -2.52 % |
14/06 | 3,178 FJC | ▼ -3.18 % |
15/06 | 3,251 FJC | ▲ 2.31 % |
16/06 | 3,274 FJC | ▲ 0.68 % |
17/06 | 3,163 FJC | ▼ -3.37 % |
18/06 | 3,022 FJC | ▼ -4.48 % |
19/06 | 2,942 FJC | ▼ -2.64 % |
20/06 | 2,939 FJC | ▼ -0.09 % |
21/06 | 2,867 FJC | ▼ -2.44 % |
22/06 | 2,805 FJC | ▼ -2.16 % |
23/06 | 2,834 FJC | ▲ 1.03 % |
24/06 | 2,924 FJC | ▲ 3.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,814 FJC | ▲ 17.02 % |
03/06 — 09/06 | 4,603 FJC | ▼ -4.38 % |
10/06 — 16/06 | 4,400 FJC | ▼ -4.42 % |
17/06 — 23/06 | 4,411 FJC | ▲ 0.25 % |
24/06 — 30/06 | 4,466 FJC | ▲ 1.26 % |
01/07 — 07/07 | 4,186 FJC | ▼ -6.28 % |
08/07 — 14/07 | 4,156 FJC | ▼ -0.72 % |
15/07 — 21/07 | 3,663 FJC | ▼ -11.87 % |
22/07 — 28/07 | 3,504 FJC | ▼ -4.34 % |
29/07 — 04/08 | 3,126 FJC | ▼ -10.77 % |
05/08 — 11/08 | 2,977 FJC | ▼ -4.79 % |
12/08 — 18/08 | 2,723 FJC | ▼ -8.51 % |
dinar Libya/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,499 FJC | ▼ -14.94 % |
07/2024 | 3,553 FJC | ▲ 1.52 % |
08/2024 | 3,412 FJC | ▼ -3.96 % |
09/2024 | 2,820 FJC | ▼ -17.34 % |
10/2024 | 3,227 FJC | ▲ 14.41 % |
11/2024 | 2,978 FJC | ▼ -7.73 % |
12/2024 | 2,500 FJC | ▼ -16.04 % |
01/2025 | 1,935 FJC | ▼ -22.6 % |
dinar Libya/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,975 FJC |
Tối đa | 5,607 FJC |
Bình quân gia quyền | 4,826 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,975 FJC |
Tối đa | 7,189 FJC |
Bình quân gia quyền | 5,953 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,975 FJC |
Tối đa | 10,380 FJC |
Bình quân gia quyền | 7,038 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: