Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/FUEL

Lịch sử thay đổi trong LYD/FUEL tỷ giá

LYD/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 LYD = 623.83 FUEL
▲ 0.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.4% (704.11 FUEL — 623.83 FUEL)

Thay đổi trong LYD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.07% (752.24 FUEL — 623.83 FUEL)

Thay đổi trong LYD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.07% (752.24 FUEL — 623.83 FUEL)

Thay đổi trong LYD/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 63.85% (380.73 FUEL — 623.83 FUEL)

dinar Libya/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 631.69 FUEL ▲ 1.26 %
18/05 627.16 FUEL ▼ -0.72 %
19/05 636.61 FUEL ▲ 1.51 %
20/05 638.55 FUEL ▲ 0.3 %
21/05 633 FUEL ▼ -0.87 %
22/05 620.75 FUEL ▼ -1.93 %
23/05 592.44 FUEL ▼ -4.56 %
24/05 582.2 FUEL ▼ -1.73 %
25/05 587.8 FUEL ▲ 0.96 %
26/05 592.57 FUEL ▲ 0.81 %
27/05 625.39 FUEL ▲ 5.54 %
28/05 629.91 FUEL ▲ 0.72 %
29/05 591.59 FUEL ▼ -6.08 %
30/05 599.54 FUEL ▲ 1.34 %
31/05 599.71 FUEL ▲ 0.03 %
01/06 625.97 FUEL ▲ 4.38 %
02/06 642.32 FUEL ▲ 2.61 %
03/06 640.74 FUEL ▼ -0.25 %
04/06 651.17 FUEL ▲ 1.63 %
05/06 632 FUEL ▼ -2.94 %
06/06 629.01 FUEL ▼ -0.47 %
07/06 635.23 FUEL ▲ 0.99 %
08/06 614.27 FUEL ▼ -3.3 %
09/06 594.92 FUEL ▼ -3.15 %
10/06 546.65 FUEL ▼ -8.11 %
11/06 569.74 FUEL ▲ 4.22 %
12/06 582 FUEL ▲ 2.15 %
13/06 578.03 FUEL ▼ -0.68 %
14/06 572.06 FUEL ▼ -1.03 %
15/06 556.84 FUEL ▼ -2.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 657.09 FUEL ▲ 5.33 %
27/05 — 02/06 569.65 FUEL ▼ -13.31 %
03/06 — 09/06 575.37 FUEL ▲ 1 %
10/06 — 16/06 518.39 FUEL ▼ -9.9 %
17/06 — 23/06 545.81 FUEL ▲ 5.29 %
24/06 — 30/06 504.99 FUEL ▼ -7.48 %
01/07 — 07/07 482.47 FUEL ▼ -4.46 %
08/07 — 14/07 487.53 FUEL ▲ 1.05 %
15/07 — 21/07 391.65 FUEL ▼ -19.67 %
22/07 — 28/07 394 FUEL ▲ 0.6 %
29/07 — 04/08 574.99 FUEL ▲ 45.94 %
05/08 — 11/08 166.51 FUEL ▼ -71.04 %

dinar Libya/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 573.39 FUEL ▼ -8.08 %
07/2024 406.35 FUEL ▼ -29.13 %
08/2024 391.28 FUEL ▼ -3.71 %
09/2024 1,620 FUEL ▲ 314.12 %
10/2024 1,717 FUEL ▲ 5.97 %
11/2024 3,404 FUEL ▲ 98.23 %
12/2024 4,396 FUEL ▲ 29.15 %
01/2025 1,455 FUEL ▼ -66.9 %
02/2025 1,563 FUEL ▲ 7.42 %
03/2025 1,325 FUEL ▼ -15.21 %
04/2025 1,198 FUEL ▼ -9.6 %

dinar Libya/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 634.8 FUEL
Tối đa 711.39 FUEL
Bình quân gia quyền 670.75 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 634.8 FUEL
Tối đa 785.8 FUEL
Bình quân gia quyền 699.21 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 634.8 FUEL
Tối đa 785.8 FUEL
Bình quân gia quyền 699.21 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến LYD/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu