Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại INLOCK
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ILK
Lịch sử thay đổi trong LYD/ILK tỷ giá
LYD/ILK tỷ giá
01 29, 2021
1 LYD = 55.7166 ILK
▲ 5.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/INLOCK, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong INLOCK.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ILK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ILK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/INLOCK, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/ILK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -62% (146.63 ILK — 55.7166 ILK)
Thay đổi trong LYD/ILK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -79.64% (273.68 ILK — 55.7166 ILK)
Thay đổi trong LYD/ILK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -86.46% (411.56 ILK — 55.7166 ILK)
Thay đổi trong LYD/ILK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -86.46% (411.56 ILK — 55.7166 ILK)
dinar Libya/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/INLOCK dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 56.1944 ILK | ▲ 0.86 % |
18/05 | 56.6048 ILK | ▲ 0.73 % |
19/05 | 54.8467 ILK | ▼ -3.11 % |
20/05 | 52.4596 ILK | ▼ -4.35 % |
21/05 | 58.6424 ILK | ▲ 11.79 % |
22/05 | 36.779 ILK | ▼ -37.28 % |
23/05 | 23.8551 ILK | ▼ -35.14 % |
24/05 | 18.4072 ILK | ▼ -22.84 % |
25/05 | 20.8146 ILK | ▲ 13.08 % |
26/05 | 20.9861 ILK | ▲ 0.82 % |
27/05 | 19.4476 ILK | ▼ -7.33 % |
28/05 | 29.5236 ILK | ▲ 51.81 % |
29/05 | 33.2384 ILK | ▲ 12.58 % |
30/05 | 33.3841 ILK | ▲ 0.44 % |
31/05 | 29.2637 ILK | ▼ -12.34 % |
01/06 | 28.5034 ILK | ▼ -2.6 % |
02/06 | 27.3069 ILK | ▼ -4.2 % |
03/06 | 25.2888 ILK | ▼ -7.39 % |
04/06 | 24.1143 ILK | ▼ -4.64 % |
05/06 | 22.3907 ILK | ▼ -7.15 % |
06/06 | 22.6402 ILK | ▲ 1.11 % |
07/06 | 24.7124 ILK | ▲ 9.15 % |
08/06 | 30.0447 ILK | ▲ 21.58 % |
09/06 | 32.0616 ILK | ▲ 6.71 % |
10/06 | 29.9691 ILK | ▼ -6.53 % |
11/06 | 27.8475 ILK | ▼ -7.08 % |
12/06 | 28.7508 ILK | ▲ 3.24 % |
13/06 | 27.7458 ILK | ▼ -3.5 % |
14/06 | 27.8093 ILK | ▲ 0.23 % |
15/06 | 27.0936 ILK | ▼ -2.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/INLOCK cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/INLOCK dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28.9335 ILK | ▼ -48.07 % |
27/05 — 02/06 | 24.3578 ILK | ▼ -15.81 % |
03/06 — 09/06 | 26.5612 ILK | ▲ 9.05 % |
10/06 — 16/06 | 25.7995 ILK | ▼ -2.87 % |
17/06 — 23/06 | 25.3235 ILK | ▼ -1.84 % |
24/06 — 30/06 | 20.6351 ILK | ▼ -18.51 % |
01/07 — 07/07 | 19.7316 ILK | ▼ -4.38 % |
08/07 — 14/07 | 19.6142 ILK | ▼ -0.59 % |
15/07 — 21/07 | 19.4804 ILK | ▼ -0.68 % |
22/07 — 28/07 | 17.3349 ILK | ▼ -11.01 % |
29/07 — 04/08 | 13.8817 ILK | ▼ -19.92 % |
05/08 — 11/08 | 14.3819 ILK | ▲ 3.6 % |
dinar Libya/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.351 ILK | ▼ -16.81 % |
07/2024 | 47.3587 ILK | ▲ 2.17 % |
08/2024 | 55.5853 ILK | ▲ 17.37 % |
09/2024 | 42.6279 ILK | ▼ -23.31 % |
10/2024 | 53.4129 ILK | ▲ 25.3 % |
11/2024 | 34.1998 ILK | ▼ -35.97 % |
12/2024 | 30.7154 ILK | ▼ -10.19 % |
01/2025 | 21.358 ILK | ▼ -30.46 % |
02/2025 | 14.7934 ILK | ▼ -30.74 % |
03/2025 | 4.707441 ILK | ▼ -68.18 % |
dinar Libya/INLOCK thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.1962 ILK |
Tối đa | 145.15 ILK |
Bình quân gia quyền | 69.5783 ILK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.1962 ILK |
Tối đa | 272.86 ILK |
Bình quân gia quyền | 158.65 ILK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.1962 ILK |
Tối đa | 506.54 ILK |
Bình quân gia quyền | 294.53 ILK |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/ILK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: