Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại IOST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/IOST
Lịch sử thay đổi trong LYD/IOST tỷ giá
LYD/IOST tỷ giá
04 28, 2024
1 LYD = 21.2462 IOST
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/IOST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong IOST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/IOST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/IOST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/IOST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/IOST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 29.61% (16.3921 IOST — 21.2462 IOST)
Thay đổi trong LYD/IOST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -11.42% (23.9846 IOST — 21.2462 IOST)
Thay đổi trong LYD/IOST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 7.8% (19.7097 IOST — 21.2462 IOST)
Thay đổi trong LYD/IOST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -89.44% (201.17 IOST — 21.2462 IOST)
dinar Libya/IOST dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/IOST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 21.4538 IOST | ▲ 0.98 % |
30/04 | 21.1246 IOST | ▼ -1.53 % |
01/05 | 22.3087 IOST | ▲ 5.61 % |
02/05 | 24.4241 IOST | ▲ 9.48 % |
03/05 | 25.7557 IOST | ▲ 5.45 % |
04/05 | 25.5291 IOST | ▼ -0.88 % |
05/05 | 25.492 IOST | ▼ -0.15 % |
06/05 | 25.3493 IOST | ▼ -0.56 % |
07/05 | 25.005 IOST | ▼ -1.36 % |
08/05 | 23.7664 IOST | ▼ -4.95 % |
09/05 | 23.316 IOST | ▼ -1.9 % |
10/05 | 23.3643 IOST | ▲ 0.21 % |
11/05 | 22.5555 IOST | ▼ -3.46 % |
12/05 | 23.1902 IOST | ▲ 2.81 % |
13/05 | 32.1057 IOST | ▲ 38.45 % |
14/05 | 33.3493 IOST | ▲ 3.87 % |
15/05 | 31.0079 IOST | ▼ -7.02 % |
16/05 | 32.1486 IOST | ▲ 3.68 % |
17/05 | 33.433 IOST | ▲ 4 % |
18/05 | 33.1662 IOST | ▼ -0.8 % |
19/05 | 31.0149 IOST | ▼ -6.49 % |
20/05 | 30.356 IOST | ▼ -2.12 % |
21/05 | 30.0096 IOST | ▼ -1.14 % |
22/05 | 29.479 IOST | ▼ -1.77 % |
23/05 | 29.4082 IOST | ▼ -0.24 % |
24/05 | 29.8161 IOST | ▲ 1.39 % |
25/05 | 30.4483 IOST | ▲ 2.12 % |
26/05 | 30.5335 IOST | ▲ 0.28 % |
27/05 | 30.7876 IOST | ▲ 0.83 % |
28/05 | 30.5548 IOST | ▼ -0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/IOST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/IOST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 21.1692 IOST | ▼ -0.36 % |
06/05 — 12/05 | 19.0922 IOST | ▼ -9.81 % |
13/05 — 19/05 | 17.6272 IOST | ▼ -7.67 % |
20/05 — 26/05 | 14.711 IOST | ▼ -16.54 % |
27/05 — 02/06 | 13.759 IOST | ▼ -6.47 % |
03/06 — 09/06 | 15.4487 IOST | ▲ 12.28 % |
10/06 — 16/06 | 15.1331 IOST | ▼ -2.04 % |
17/06 — 23/06 | 14.464 IOST | ▼ -4.42 % |
24/06 — 30/06 | 15.0112 IOST | ▲ 3.78 % |
01/07 — 07/07 | 18.4952 IOST | ▲ 23.21 % |
08/07 — 14/07 | 17.7287 IOST | ▼ -4.14 % |
15/07 — 21/07 | 18.441 IOST | ▲ 4.02 % |
dinar Libya/IOST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 21.4269 IOST | ▲ 0.85 % |
06/2024 | 23.401 IOST | ▲ 9.21 % |
07/2024 | 22.1421 IOST | ▼ -5.38 % |
08/2024 | 27.5726 IOST | ▲ 24.53 % |
09/2024 | 25.1793 IOST | ▼ -8.68 % |
10/2024 | 22.9888 IOST | ▼ -8.7 % |
11/2024 | 21.3968 IOST | ▼ -6.92 % |
12/2024 | 19.6043 IOST | ▼ -8.38 % |
01/2025 | 23.3639 IOST | ▲ 19.18 % |
02/2025 | 16.2446 IOST | ▼ -30.47 % |
03/2025 | 15.3138 IOST | ▼ -5.73 % |
04/2025 | 18.2322 IOST | ▲ 19.06 % |
dinar Libya/IOST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.66 IOST |
Tối đa | 22.345 IOST |
Bình quân gia quyền | 19.807 IOST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.0076 IOST |
Tối đa | 25.1832 IOST |
Bình quân gia quyền | 20.2424 IOST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.0076 IOST |
Tối đa | 41.1159 IOST |
Bình quân gia quyền | 23.5457 IOST |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/IOST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: