Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại rial Iran

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/IRR

Lịch sử thay đổi trong LYD/IRR tỷ giá

LYD/IRR tỷ giá

06 04, 2024
1 LYD = 8,717 IRR
▲ 0.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong rial Iran.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.78% (8,649 IRR — 8,717 IRR)

Thay đổi trong LYD/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.13% (8,728 IRR — 8,717 IRR)

Thay đổi trong LYD/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.72% (8,780 IRR — 8,717 IRR)

Thay đổi trong LYD/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -70.71% (29,757 IRR — 8,717 IRR)

dinar Libya/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 8,711 IRR ▼ -0.07 %
06/06 8,709 IRR ▼ -0.02 %
07/06 8,715 IRR ▲ 0.06 %
08/06 8,718 IRR ▲ 0.03 %
09/06 8,737 IRR ▲ 0.22 %
10/06 8,726 IRR ▼ -0.13 %
11/06 8,722 IRR ▼ -0.04 %
12/06 8,710 IRR ▼ -0.14 %
13/06 8,723 IRR ▲ 0.15 %
14/06 8,750 IRR ▲ 0.31 %
15/06 8,778 IRR ▲ 0.33 %
16/06 8,780 IRR ▲ 0.02 %
17/06 8,805 IRR ▲ 0.28 %
18/06 8,829 IRR ▲ 0.27 %
19/06 8,785 IRR ▼ -0.5 %
20/06 8,764 IRR ▼ -0.24 %
21/06 8,760 IRR ▼ -0.04 %
22/06 8,750 IRR ▼ -0.12 %
23/06 8,739 IRR ▼ -0.12 %
24/06 8,756 IRR ▲ 0.19 %
25/06 8,757 IRR ▲ 0.02 %
26/06 8,749 IRR ▼ -0.1 %
27/06 8,737 IRR ▼ -0.14 %
28/06 8,743 IRR ▲ 0.07 %
29/06 8,759 IRR ▲ 0.18 %
30/06 8,779 IRR ▲ 0.23 %
01/07 8,770 IRR ▼ -0.1 %
02/07 8,770 IRR ▲ 0 %
03/07 8,767 IRR ▼ -0.04 %
04/07 8,820 IRR ▲ 0.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 8,657 IRR ▼ -0.68 %
17/06 — 23/06 8,624 IRR ▼ -0.38 %
24/06 — 30/06 8,630 IRR ▲ 0.07 %
01/07 — 07/07 8,648 IRR ▲ 0.21 %
08/07 — 14/07 8,570 IRR ▼ -0.9 %
15/07 — 21/07 8,579 IRR ▲ 0.11 %
22/07 — 28/07 8,596 IRR ▲ 0.19 %
29/07 — 04/08 8,588 IRR ▼ -0.09 %
05/08 — 11/08 8,671 IRR ▲ 0.96 %
12/08 — 18/08 8,640 IRR ▼ -0.35 %
19/08 — 25/08 8,662 IRR ▲ 0.26 %
26/08 — 01/09 8,722 IRR ▲ 0.69 %

dinar Libya/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 8,693 IRR ▼ -0.28 %
08/2024 8,607 IRR ▼ -0.99 %
09/2024 8,472 IRR ▼ -1.56 %
10/2024 8,484 IRR ▲ 0.14 %
11/2024 8,614 IRR ▲ 1.54 %
12/2024 8,645 IRR ▲ 0.35 %
12/2024 8,529 IRR ▼ -1.34 %
01/2025 8,521 IRR ▼ -0.09 %
03/2025 8,516 IRR ▼ -0.05 %
03/2025 8,433 IRR ▼ -0.98 %
04/2025 8,567 IRR ▲ 1.59 %
05/2025 8,638 IRR ▲ 0.83 %

dinar Libya/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,631 IRR
Tối đa 8,761 IRR
Bình quân gia quyền 8,688 IRR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8,582 IRR
Tối đa 8,786 IRR
Bình quân gia quyền 8,690 IRR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8,582 IRR
Tối đa 15,230 IRR
Bình quân gia quyền 8,736 IRR

Chia sẻ một liên kết đến LYD/IRR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu