Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại IoT Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IoT Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ITC
Lịch sử thay đổi trong LYD/ITC tỷ giá
LYD/ITC tỷ giá
08 26, 2022
1 LYD = 12.6528 ITC
▲ 22.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/IoT Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong IoT Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ITC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ITC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/IoT Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/ITC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 22, 2022 — 08 26, 2022) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IoT Chain tiền tệ thay đổi bởi 32.17% (9.573427 ITC — 12.6528 ITC)
Thay đổi trong LYD/ITC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 22, 2022 — 08 26, 2022) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IoT Chain tiền tệ thay đổi bởi 32.17% (9.573427 ITC — 12.6528 ITC)
Thay đổi trong LYD/ITC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 27, 2021 — 08 26, 2022) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IoT Chain tiền tệ thay đổi bởi 391.61% (2.573714 ITC — 12.6528 ITC)
Thay đổi trong LYD/ITC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 26, 2022) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IoT Chain tiền tệ thay đổi bởi 74.99% (7.230363 ITC — 12.6528 ITC)
dinar Libya/IoT Chain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/IoT Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 14.4503 ITC | ▲ 14.21 % |
17/05 | 15.6792 ITC | ▲ 8.5 % |
18/05 | 15.9878 ITC | ▲ 1.97 % |
19/05 | 14.9031 ITC | ▼ -6.78 % |
20/05 | 15.6989 ITC | ▲ 5.34 % |
21/05 | 19.4045 ITC | ▲ 23.6 % |
22/05 | 19.753 ITC | ▲ 1.8 % |
23/05 | 20.6143 ITC | ▲ 4.36 % |
24/05 | 19.1336 ITC | ▼ -7.18 % |
25/05 | 19.1668 ITC | ▲ 0.17 % |
26/05 | 20.1155 ITC | ▲ 4.95 % |
27/05 | 19.9169 ITC | ▼ -0.99 % |
28/05 | 20.7966 ITC | ▲ 4.42 % |
29/05 | 23.1085 ITC | ▲ 11.12 % |
30/05 | 24.3682 ITC | ▲ 5.45 % |
31/05 | 23.1825 ITC | ▼ -4.87 % |
01/06 | 22.2041 ITC | ▼ -4.22 % |
02/06 | 22.3365 ITC | ▲ 0.6 % |
03/06 | 8.69288 ITC | ▼ -61.08 % |
04/06 | 18.1006 ITC | ▲ 108.22 % |
05/06 | 17.9615 ITC | ▼ -0.77 % |
06/06 | 18.7997 ITC | ▲ 4.67 % |
07/06 | 18.9081 ITC | ▲ 0.58 % |
08/06 | 19.493 ITC | ▲ 3.09 % |
09/06 | 27.6554 ITC | ▲ 41.87 % |
10/06 | 32.6977 ITC | ▲ 18.23 % |
11/06 | 34.1268 ITC | ▲ 4.37 % |
12/06 | 34.6187 ITC | ▲ 1.44 % |
13/06 | 34.1029 ITC | ▼ -1.49 % |
14/06 | 34.2413 ITC | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/IoT Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/IoT Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.6523 ITC | ▲ 7.9 % |
27/05 — 02/06 | 13.3373 ITC | ▼ -2.31 % |
03/06 — 09/06 | 18.6346 ITC | ▲ 39.72 % |
10/06 — 16/06 | 22.7798 ITC | ▲ 22.24 % |
17/06 — 23/06 | 24.1149 ITC | ▲ 5.86 % |
24/06 — 30/06 | 22.4762 ITC | ▼ -6.8 % |
01/07 — 07/07 | 37.1428 ITC | ▲ 65.25 % |
08/07 — 14/07 | 49.0602 ITC | ▲ 32.09 % |
15/07 — 21/07 | 55.5511 ITC | ▲ 13.23 % |
22/07 — 28/07 | 58.489 ITC | ▲ 5.29 % |
29/07 — 04/08 | 57.9366 ITC | ▼ -0.94 % |
05/08 — 11/08 | 59.5269 ITC | ▲ 2.74 % |
dinar Libya/IoT Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.5194 ITC | ▼ -1.05 % |
07/2024 | 11.0432 ITC | ▼ -11.79 % |
08/2024 | 21.6868 ITC | ▲ 96.38 % |
09/2024 | 26.6266 ITC | ▲ 22.78 % |
10/2024 | 23.027 ITC | ▼ -13.52 % |
11/2024 | 23.1832 ITC | ▲ 0.68 % |
12/2024 | 44.3994 ITC | ▲ 91.52 % |
01/2025 | 16.9823 ITC | ▼ -61.75 % |
02/2025 | 27.3667 ITC | ▲ 61.15 % |
03/2025 | 47.075 ITC | ▲ 72.02 % |
04/2025 | 76.3999 ITC | ▲ 62.29 % |
05/2025 | 80.3811 ITC | ▲ 5.21 % |
dinar Libya/IoT Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2553 ITC |
Tối đa | 10.5558 ITC |
Bình quân gia quyền | 10.5918 ITC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.2553 ITC |
Tối đa | 10.5558 ITC |
Bình quân gia quyền | 10.5918 ITC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11819432 ITC |
Tối đa | 10.5558 ITC |
Bình quân gia quyền | 3.749923 ITC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/ITC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến IoT Chain (ITC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến IoT Chain (ITC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: