Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Bảng Lebanon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/LBP

Lịch sử thay đổi trong LYD/LBP tỷ giá

LYD/LBP tỷ giá

05 02, 2024
1 LYD = 318.25 LBP
▲ 0.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Bảng Lebanon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 68.63% (188.72 LBP — 318.25 LBP)

Thay đổi trong LYD/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 44.1% (220.84 LBP — 318.25 LBP)

Thay đổi trong LYD/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -59.92% (793.95 LBP — 318.25 LBP)

Thay đổi trong LYD/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -70.26% (1,070 LBP — 318.25 LBP)

dinar Libya/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 317.5 LBP ▼ -0.24 %
04/05 317.42 LBP ▼ -0.02 %
05/05 316.71 LBP ▼ -0.22 %
06/05 318.05 LBP ▲ 0.42 %
07/05 318.47 LBP ▲ 0.13 %
08/05 319.01 LBP ▲ 0.17 %
09/05 320.4 LBP ▲ 0.44 %
10/05 321.5 LBP ▲ 0.34 %
11/05 322.35 LBP ▲ 0.26 %
12/05 324.16 LBP ▲ 0.56 %
13/05 327.35 LBP ▲ 0.99 %
14/05 326.6 LBP ▼ -0.23 %
15/05 325.71 LBP ▼ -0.27 %
16/05 326.77 LBP ▲ 0.32 %
17/05 324.13 LBP ▼ -0.81 %
18/05 325 LBP ▲ 0.27 %
19/05 325.63 LBP ▲ 0.19 %
20/05 323.18 LBP ▼ -0.75 %
21/05 321 LBP ▼ -0.67 %
22/05 321.34 LBP ▲ 0.11 %
23/05 321.94 LBP ▲ 0.19 %
24/05 322.38 LBP ▲ 0.14 %
25/05 324.25 LBP ▲ 0.58 %
26/05 322.87 LBP ▼ -0.42 %
27/05 322.9 LBP ▲ 0.01 %
28/05 322.69 LBP ▼ -0.06 %
29/05 322.1 LBP ▼ -0.18 %
30/05 324.13 LBP ▲ 0.63 %
31/05 324.57 LBP ▲ 0.14 %
01/06 -88.19 LBP ▼ -127.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 538.61 LBP ▲ 69.24 %
13/05 — 19/05 1,589 LBP ▲ 195.02 %
20/05 — 26/05 1,573 LBP ▼ -1.01 %
27/05 — 02/06 1,583 LBP ▲ 0.67 %
03/06 — 09/06 1,586 LBP ▲ 0.14 %
10/06 — 16/06 1,588 LBP ▲ 0.14 %
17/06 — 23/06 1,592 LBP ▲ 0.26 %
24/06 — 30/06 1,595 LBP ▲ 0.17 %
01/07 — 07/07 1,634 LBP ▲ 2.45 %
08/07 — 14/07 1,605 LBP ▼ -1.79 %
15/07 — 21/07 1,607 LBP ▲ 0.17 %
22/07 — 28/07 -239.36 LBP ▼ -114.89 %

dinar Libya/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 321.33 LBP ▲ 0.97 %
07/2024 321.06 LBP ▼ -0.08 %
07/2024 197.17 LBP ▼ -38.59 %
08/2024 324.5 LBP ▲ 64.58 %
09/2024 324.44 LBP ▼ -0.02 %
10/2024 109.35 LBP ▼ -66.3 %
11/2024 77.81 LBP ▼ -28.84 %
12/2024 72.12 LBP ▼ -7.3 %
01/2025 284.16 LBP ▲ 293.99 %
02/2025 287.2 LBP ▲ 1.07 %
03/2025 293.27 LBP ▲ 2.11 %
04/2025 -78 LBP ▼ -126.6 %

dinar Libya/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 18,353 LBP
Tối đa 354.5 LBP
Bình quân gia quyền 4,816 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,085 LBP
Tối đa 354.5 LBP
Bình quân gia quyền 4,057 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,058 LBP
Tối đa 5,410 LBP
Bình quân gia quyền 2,803 LBP

Chia sẻ một liên kết đến LYD/LBP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu